Ismaila Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sanogo.
![]() Maximilian Entrup (Kiến tạo: Florian Flecker) 46 | |
![]() Jamie Lawrence (Kiến tạo: Bror Blume) 50 | |
![]() Yannick Voetter (Thay: Quincy Butler) 56 | |
![]() Tobias Anselm (Thay: Mahamadou Diarra) 56 | |
![]() Hrvoje Smolcic (Kiến tạo: Robert Zulj) 58 | |
![]() Maximilian Entrup 59 | |
![]() Christoph Lang (Thay: Krystof Danek) 63 | |
![]() Christoph Lang (Kiến tạo: Ismaila Coulibaly) 65 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Thomas Geris) 70 | |
![]() Lukas Hinterseer (Thay: Matthaeus Taferner) 81 | |
![]() Ibrahim Mustapha (Thay: Maximilian Entrup) 84 | |
![]() Melayro Bogarde (Thay: Florian Flecker) 84 | |
![]() Branko Jovicic 89 | |
![]() Mohamed Sanogo (Thay: Ismaila Coulibaly) 90 |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs LASK


Diễn biến WSG Tirol vs LASK

Thẻ vàng cho Branko Jovicic.
Florian Flecker rời sân và được thay thế bởi Melayro Bogarde.
Maximilian Entrup rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Mustapha.
Matthaeus Taferner rời sân và được thay thế bởi Lukas Hinterseer.
Thomas Geris rời sân và được thay thế bởi Johannes Naschberger.
Ismaila Coulibaly đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christoph Lang ghi bàn!
Krystof Danek rời sân và được thay thế bởi Christoph Lang.

Thẻ vàng cho Maximilian Entrup.
Robert Zulj đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hrvoje Smolcic ghi bàn!
Mahamadou Diarra rời sân và được thay thế bởi Tobias Anselm.
Quincy Butler rời sân và được thay thế bởi Yannick Voetter.
Bror Blume đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jamie Lawrence ghi bàn!
Florian Flecker đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maximilian Entrup ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs LASK
WSG Tirol (3-4-3): Adam Stejskal (40), Jonas David (24), Jamie Lawrence (5), David Gugganig (3), Alexander Ranacher (14), Valentino Muller (4), Matthäus Taferner (30), Thomas Geris (28), Quincy Butler (7), Mahamadou Diarra (8), Bror Blume (10)
LASK (3-4-3): Tobias Lawal (1), Branko Jovicic (18), Marco Sulzner (35), Hrvoje Smolcic (26), Florian Flecker (29), Ismaila Coulibaly (32), Sascha Horvath (30), George Bello (2), Robert Zulj (10), Maximilian Entrup (11), Krystof Danek (9)


Thay người | |||
56’ | Mahamadou Diarra Tobias Anselm | 63’ | Krystof Danek Christoph Lang |
56’ | Quincy Butler Yannick Votter | 84’ | Maximilian Entrup Ibrahim Mustapha |
70’ | Thomas Geris Johannes Naschberger | 84’ | Florian Flecker Melayro Bogarde |
81’ | Matthaeus Taferner Lukas Hinterseer | 90’ | Ismaila Coulibaly Mohamed Sanogo |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Schermer | Tobias Schützenauer | ||
Tobias Anselm | Armin Midzic | ||
David Jaunegg | Mohamed Sanogo | ||
Johannes Naschberger | Queyrell Tchicamboud | ||
Lukas Hinterseer | Ibrahim Mustapha | ||
Cem Ustundag | Melayro Bogarde | ||
Yannick Votter | Christoph Lang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây WSG Tirol
Thành tích gần đây LASK
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 15 | 37 | T T T H B |
2 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -1 | 28 | T H T H T |
3 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -15 | 19 | T B B T B |
4 | ![]() | 31 | 5 | 12 | 14 | -20 | 19 | B H H H T |
5 | ![]() | 31 | 5 | 10 | 16 | -17 | 17 | B T B H H |
6 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -36 | 16 | B B H B H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 27 | 39 | B B T T B |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 15 | 36 | T T B B T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 22 | 36 | H T T T B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 15 | 35 | H B T B T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 3 | 27 | B H B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -8 | 20 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại