Matthaeus Taferner đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Kerim Alajbegovic (Kiến tạo: Petar Ratkov) 34 | |
![]() Lucas Gourna-Douath 46 | |
![]() Lucas Gourna-Douath (Thay: Mads Bidstrup) 46 | |
![]() Yorbe Vertessen (Thay: Edmund Baidoo) 60 | |
![]() Maurits Kjaergaard (Thay: Moussa Kounfolo Yeo) 60 | |
![]() Sota Kitano (Thay: Kerim Alajbegovic) 61 | |
![]() Petar Ratkov (Kiến tạo: Maurits Kjaergaard) 74 | |
![]() Matthaeus Taferner 77 | |
![]() Ademola Ola-Adebomi (Thay: Tobias Anselm) 77 | |
![]() Lukas Hinterseer (Thay: Thomas Sabitzer) 84 | |
![]() Yannick Voetter (Thay: Moritz Wels) 88 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Quincy Butler) 88 | |
![]() Jannik Schuster (Thay: Mamady Diambou) 89 | |
![]() Lukas Hinterseer (Kiến tạo: Matthaeus Taferner) 90 |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs FC Salzburg


Diễn biến WSG Tirol vs FC Salzburg

V À A A O O O - Lukas Hinterseer đã ghi bàn!
Mamady Diambou rời sân và được thay thế bởi Jannik Schuster.
Quincy Butler rời sân và được thay thế bởi Johannes Naschberger.
Moritz Wels rời sân và được thay thế bởi Yannick Voetter.
Thomas Sabitzer rời sân và được thay thế bởi Lukas Hinterseer.

Thẻ vàng cho Matthaeus Taferner.
Tobias Anselm rời sân và được thay thế bởi Ademola Ola-Adebomi.
Maurits Kjaergaard đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Petar Ratkov đã ghi bàn!
Kerim Alajbegovic rời sân và được thay thế bởi Sota Kitano.
Moussa Kounfolo Yeo rời sân và được thay thế bởi Maurits Kjaergaard.
Edmund Baidoo rời sân và được thay thế bởi Yorbe Vertessen.
Mads Bidstrup rời sân và được thay thế bởi Lucas Gourna-Douath.

Thẻ vàng cho Lucas Gourna-Douath.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Petar Ratkov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kerim Alajbegovic đã ghi bàn!
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Tirol.
Phạt góc được trao cho Salzburg.
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs FC Salzburg
WSG Tirol (3-4-2-1): Adam Stejskal (40), Marco Boras (23), Jamie Lawrence (5), David Kubatta (14), Quincy Butler (7), Valentino Muller (4), Matthäus Taferner (30), Benjamin Bockle (20), Thomas Sabitzer (10), Moritz Wels (37), Tobias Anselm (11)
FC Salzburg (4-3-3): Alexander Schlager (1), Stefan Lainer (22), Kouakou Joane Gadou (23), Jacob Rasmussen (2), Aleksa Terzić (3), Mads Bidstrup (18), Mamady Diambou (15), Kerim Alajbegovic (27), Edmund Baidoo (20), Peter Ratkov (21), Moussa Kounfolo Yeo (49)


Thay người | |||
77’ | Tobias Anselm Ademola Ola-Adebomi | 46’ | Mads Bidstrup Lucas Gourna-Douath |
84’ | Thomas Sabitzer Lukas Hinterseer | 60’ | Edmund Baidoo Yorbe Vertessen |
88’ | Quincy Butler Johannes Naschberger | 60’ | Moussa Kounfolo Yeo Maurits Kjærgaard |
88’ | Moritz Wels Yannick Votter | 61’ | Kerim Alajbegovic Sota Kitano |
89’ | Mamady Diambou Jannik Schuster |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Eckmayr | Salko Hamzic | ||
David Gugganig | Frans Krätzig | ||
Jaden Mazou Bambara | Jannik Schuster | ||
Johannes Naschberger | Tim Trummer | ||
Thomas Geris | Clement Bischoff | ||
Lukas Hinterseer | Sota Kitano | ||
Yannick Votter | Yorbe Vertessen | ||
Florian Rieder | Lucas Gourna-Douath | ||
Ademola Ola-Adebomi | Maurits Kjærgaard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây WSG Tirol
Thành tích gần đây FC Salzburg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại