Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Marco Boras (Kiến tạo: Tobias Anselm) 45 | |
Thomas Sabitzer (Thay: Nikolai Frederiksen) 58 | |
Thomas Sabitzer (Thay: Nikolai Baden) 58 | |
Benjamin Boeckle (Thay: Thomas Geris) 66 | |
Yannick Voetter (Thay: Tobias Anselm) 66 | |
Nico Maier (Thay: Ronivaldo) 68 | |
Alexander Briedl (Thay: Alem Pasic) 70 | |
Johannes Naschberger 79 | |
Martin Moormann 82 | |
(Pen) Valentino Mueller 83 | |
Oliver Waehling (Thay: Thomas Goiginger) 84 | |
Jakob Knollmueller (Thay: Mamadou Fofana) 84 | |
Muharem Huskovic (Thay: Martin Moormann) 89 | |
Christian Huetz (Thay: Moritz Wels) 90 | |
David Kubatta 90+4' |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs BW Linz


Diễn biến WSG Tirol vs BW Linz
Thẻ vàng cho David Kubatta.
Moritz Wels rời sân và được thay thế bởi Christian Huetz.
Martin Moormann rời sân và được thay thế bởi Muharem Huskovic.
Mamadou Fofana rời sân và được thay thế bởi Jakob Knollmueller.
Thomas Goiginger rời sân và được thay thế bởi Oliver Waehling.
V À A A O O O - Valentino Mueller từ WSG Tirol ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Martin Moormann.
Thẻ vàng cho Johannes Naschberger.
Alem Pasic rời sân và được thay thế bởi Alexander Briedl.
Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Nico Maier.
Tobias Anselm rời sân và được thay thế bởi Yannick Voetter.
Thomas Geris rời sân và được thay thế bởi Benjamin Boeckle.
Nikolai Baden rời sân và được thay thế bởi Thomas Sabitzer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tobias Anselm đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marco Boras đã ghi bàn!
Đá phạt cho BW Linz ở phần sân nhà.
Liệu Tirol có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của BW Linz không?
Ném biên cho Tirol ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs BW Linz
WSG Tirol (3-4-2-1): Adam Stejskal (40), Marco Boras (23), Jamie Lawrence (5), David Kubatta (14), Johannes Naschberger (17), Valentino Muller (4), Matthäus Taferner (30), Thomas Geris (28), Nikolai Frederiksen (8), Moritz Wels (37), Tobias Anselm (11)
BW Linz (3-4-2-1): Viktor Baier (1), Elias Bakatukanda (4), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Simon Seidl (20), Alem Pasic (17), Mamadou Fofana (6), Simon Pirkl (60), Shon Weissman (18), Thomas Goiginger (27), Ronivaldo (9)


| Thay người | |||
| 58’ | Nikolai Baden Thomas Sabitzer | 68’ | Ronivaldo Nico Maier |
| 66’ | Thomas Geris Benjamin Bockle | 70’ | Alem Pasic Alexander Briedl |
| 66’ | Tobias Anselm Yannick Votter | 84’ | Thomas Goiginger Oliver Wähling |
| 90’ | Moritz Wels Christian Huetz | 84’ | Mamadou Fofana Jakob Knollmuller |
| 89’ | Martin Moormann Muharem Huskovic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Paul Schermer | Thomas Turner | ||
Benjamin Bockle | David Bumberger | ||
David Gugganig | Fabio Strauss | ||
David Jaunegg | Oliver Wähling | ||
Thomas Sabitzer | Alexander Briedl | ||
Florian Rieder | Nico Maier | ||
Ademola Ola-Adebomi | Muharem Huskovic | ||
Christian Huetz | Jakob Knollmuller | ||
Yannick Votter | Paul Mensah | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây WSG Tirol
Thành tích gần đây BW Linz
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | H T T H B | |
| 2 | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | B T T H B | |
| 3 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | H H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 1 | 6 | -1 | 22 | T T T T T | |
| 5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 6 | 22 | T B B H B | |
| 6 | 14 | 7 | 1 | 6 | -2 | 22 | T B B T T | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | B T H B B | |
| 8 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | H H B B T | |
| 9 | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | T B B T B | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B T H H T | |
| 11 | 14 | 2 | 6 | 6 | -12 | 12 | H B T B T | |
| 12 | 14 | 3 | 1 | 10 | -10 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch