Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả WSG Tirol vs BW Linz hôm nay 02-09-2023

Giải VĐQG Áo - Th 7, 02/9

Kết thúc

WSG Tirol

WSG Tirol

2 : 4

BW Linz

BW Linz

Hiệp một: 1-2
T7, 22:00 02/09/2023
Vòng 6 - VĐQG Áo
Tivoli Stadion Neu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ronivaldo (Kiến tạo: Simon Pirkl)
2
Paul Mensah (Kiến tạo: Fabio Strauss)
10
Luca Kronberger
19
Tobias Koch
26
Ronivaldo
29
Danilo Mitrovic (Thay: Stefan Haudum)
46
Conor Noss (Kiến tạo: Ronivaldo)
52
Stefan Feiertag (Thay: Ronivaldo)
56
Mahamadou Diarra (Thay: Nik Prelec)
61
Julius Ertlthaler (Thay: Alexander Ranacher)
61
Sandi Ogrinec (Thay: Cem Ustundag)
61
Julian Peter Goelles (Kiến tạo: Stefan Feiertag)
64
Julius Ertlthaler
66
Mahamadou Diarra
74
Justin Forst (Thay: Alexander Buksa)
75
Kristijan Dobras (Thay: Conor Noss)
82
Raphael Hofer (Thay: Paul Mensah)
82
Marcel Schantl (Thay: Julian Peter Goelles)
82
Stefan Skrbo (Thay: David Gugganig)
83
Marcel Schantl (Thay: Julian Peter Goelles)
87

Thống kê trận đấu WSG Tirol vs BW Linz

số liệu thống kê
WSG Tirol
WSG Tirol
BW Linz
BW Linz
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát WSG Tirol vs BW Linz

WSG Tirol (4-3-1-2): Adam Stejskal (40), Alexander Ranacher (14), Felix Bacher (5), David Gugganig (3), Kofi Yeboah Schulz (44), Lukas Sulzbacher (6), Cem Ustundag (20), Luca Kronberger (7), Matthaus Taferner (30), Nik Prelec (9), Aleksander Buksa (11)

BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Stefan Haudum (27), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Julian Golles (14), Simon Pirkl (8), Marco Krainz (4), Tobias Koch (6), Paul Mensah (10), Conor Noss (7), Ronivaldo (9)

WSG Tirol
WSG Tirol
4-3-1-2
40
Adam Stejskal
14
Alexander Ranacher
5
Felix Bacher
3
David Gugganig
44
Kofi Yeboah Schulz
6
Lukas Sulzbacher
20
Cem Ustundag
7
Luca Kronberger
30
Matthaus Taferner
9
Nik Prelec
11
Aleksander Buksa
9
Ronivaldo
7
Conor Noss
10
Paul Mensah
6
Tobias Koch
4
Marco Krainz
8
Simon Pirkl
14
Julian Golles
2
Fabio Strauss
15
Manuel Maranda
27
Stefan Haudum
1
Nicolas Schmid
BW Linz
BW Linz
3-4-2-1
Thay người
61’
Cem Ustundag
Sandi Ogrinec
46’
Stefan Haudum
Danilo Mitrovic
61’
Alexander Ranacher
Julius Ertlthaler
56’
Ronivaldo
Stefan Feiertag
61’
Nik Prelec
Mahamadou Diarra
82’
Conor Noss
Kristijan Dobras
75’
Alexander Buksa
Justin Forst
82’
Julian Peter Goelles
Marcel Schantl
83’
David Gugganig
Stefan Skrbo
82’
Paul Mensah
Raphael Hofer
Cầu thủ dự bị
Justin Forst
Danilo Mitrovic
Stefan Skrbo
Kristijan Dobras
Sandi Ogrinec
Michael Brandner
Julius Ertlthaler
Andreas Lukse
Dominik Stumberger
Stefan Feiertag
Benjamin Ozegovic
Marcel Schantl
Mahamadou Diarra
Raphael Hofer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/03 - 2022
01/12 - 2022
VĐQG Áo
02/09 - 2023
10/12 - 2023
05/10 - 2024
02/03 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây WSG Tirol

VĐQG Áo
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Áo
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Áo
29/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
VĐQG Áo
25/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
10/10 - 2025
10/10 - 2025
VĐQG Áo
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC SalzburgFC Salzburg157531226T T H B H
2Sturm GrazSturm Graz14815725B B H B T
3LASKLASK15816225T T T T T
4Rapid WienRapid Wien15735124T T H B B
5Austria WienAustria Wien15726-223B B T T H
6TSV HartbergTSV Hartberg15645322H T T T B
7Wolfsberger ACWolfsberger AC15636421T H B B B
8SV RiedSV Ried15627-420B B T B T
9WSG TirolWSG Tirol14464018T H H T H
10SCR AltachSCR Altach15465-118H B B T H
11Grazer AKGrazer AK15366-1015B T B T T
12BW LinzBW Linz153111-1210B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow