Thứ Sáu, 23/05/2025
Babajide Adeeko
27
Jensen Weir (Thay: Babajide Adeeko)
31
Ryan Barnett (Kiến tạo: George Dobson)
60
Ryan Barnett
61
Silko Thomas (Thay: Jonny Smith)
67
Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer)
70
Elliot Lee (Thay: Paul Mullin)
70
Callum McManaman (Thay: Michael Olakigbe)
73
Joe Hugill (Thay: Steven Sessegnon)
73
Will Aimson
77
Joe Hugill (Kiến tạo: Silko Thomas)
79
Jensen Weir
85
Mo Faal (Thay: Oliver Rathbone)
87
Sebastian Revan (Thay: Ryan Barnett)
88
Steven Fletcher (Kiến tạo: James McClean)
90+1'
James McClean
90+2'

Thống kê trận đấu Wrexham vs Wigan Athletic

số liệu thống kê
Wrexham
Wrexham
Wigan Athletic
Wigan Athletic
47 Kiểm soát bóng 53
6 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wrexham vs Wigan Athletic

Tất cả (23)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho James McClean.

Thẻ vàng cho James McClean.

90+1'

James McClean đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Steven Fletcher ghi bàn!

V À A A O O O - Steven Fletcher ghi bàn!

88'

Ryan Barnett rời sân và được thay thế bởi Sebastian Revan.

87'

Oliver Rathbone rời sân và được thay thế bởi Mo Faal.

85' Thẻ vàng cho Jensen Weir.

Thẻ vàng cho Jensen Weir.

79'

Silko Thomas đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Joe Hugill ghi bàn!

V À A A O O O - Joe Hugill ghi bàn!

77' Thẻ vàng cho Will Aimson.

Thẻ vàng cho Will Aimson.

73'

Steven Sessegnon rời sân và được thay thế bởi Joe Hugill.

73'

Michael Olakigbe rời sân và được thay thế bởi Callum McManaman.

70'

Paul Mullin rời sân và được thay thế bởi Elliot Lee.

70'

Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

67'

Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Silko Thomas.

61' Thẻ vàng cho Ryan Barnett.

Thẻ vàng cho Ryan Barnett.

60'

George Dobson đã kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Ryan Barnett ghi bàn!

V À A A O O O - Ryan Barnett ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31'

Babajide Adeeko rời sân và được thay thế bởi Jensen Weir.

Đội hình xuất phát Wrexham vs Wigan Athletic

Wrexham (3-5-2): Mark Howard (21), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Barnett (29), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Paul Mullin (10), Ollie Palmer (9)

Wigan Athletic (4-1-4-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Steven Sessegnon (5), Scott Smith (21), Jonny Smith (18), Babajide Adeeko (16), Thelo Aasgaard (10), Michael Olakigbe (11), Dale Taylor (28)

Wrexham
Wrexham
3-5-2
21
Mark Howard
4
Max Cleworth
5
Eoghan O'Connell
3
Lewis Brunt
29
Ryan Barnett
15
George Dobson
37
Matty James
20
Oliver Rathbone
7
James McClean
10
Paul Mullin
9
Ollie Palmer
28
Dale Taylor
11
Michael Olakigbe
10
Thelo Aasgaard
16
Babajide Adeeko
18
Jonny Smith
21
Scott Smith
5
Steven Sessegnon
4
Will Aimson
15
Jason Kerr
17
Toby Sibbick
1
Sam Tickle
Wigan Athletic
Wigan Athletic
4-1-4-1
Thay người
70’
Paul Mullin
Elliot Lee
31’
Babajide Adeeko
Jensen Weir
70’
Ollie Palmer
Steven Fletcher
67’
Jonny Smith
Silko Thomas
87’
Oliver Rathbone
Mo Faal
73’
Michael Olakigbe
Callum McManaman
88’
Ryan Barnett
Sebastian Revan
73’
Steven Sessegnon
Joe Hugill
Cầu thủ dự bị
Arthur Okonkwo
Tom Watson
Dan Scarr
James Carragher
Sebastian Revan
Luke Robinson
Andy Cannon
Jensen Weir
Elliot Lee
Silko Thomas
Mo Faal
Callum McManaman
Steven Fletcher
Joe Hugill

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
09/08 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng 3 Anh
29/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Wigan Athletic

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow