Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ryan Barnett (Kiến tạo: George Dobson)
60 - Ryan Barnett
61 - Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer)
70 - Elliot Lee (Thay: Paul Mullin)
70 - Mo Faal (Thay: Oliver Rathbone)
87 - Sebastian Revan (Thay: Ryan Barnett)
88 - Steven Fletcher (Kiến tạo: James McClean)
90+1' - James McClean
90+2'
- Babajide Adeeko
27 - Jensen Weir (Thay: Babajide Adeeko)
31 - Silko Thomas (Thay: Jonny Smith)
67 - Callum McManaman (Thay: Michael Olakigbe)
73 - Joe Hugill (Thay: Steven Sessegnon)
73 - Will Aimson
77 - Joe Hugill (Kiến tạo: Silko Thomas)
79 - Jensen Weir
85
Thống kê trận đấu Wrexham vs Wigan Athletic
Diễn biến Wrexham vs Wigan Athletic
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho James McClean.
James McClean đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Steven Fletcher ghi bàn!
Ryan Barnett rời sân và được thay thế bởi Sebastian Revan.
Oliver Rathbone rời sân và được thay thế bởi Mo Faal.
Thẻ vàng cho Jensen Weir.
Silko Thomas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joe Hugill ghi bàn!
Thẻ vàng cho Will Aimson.
Steven Sessegnon rời sân và được thay thế bởi Joe Hugill.
Michael Olakigbe rời sân và được thay thế bởi Callum McManaman.
Paul Mullin rời sân và được thay thế bởi Elliot Lee.
Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.
Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Silko Thomas.
Thẻ vàng cho Ryan Barnett.
George Dobson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryan Barnett ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Babajide Adeeko rời sân và được thay thế bởi Jensen Weir.
Thẻ vàng cho Babajide Adeeko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wrexham vs Wigan Athletic
Wrexham (3-5-2): Mark Howard (21), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Barnett (29), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Paul Mullin (10), Ollie Palmer (9)
Wigan Athletic (4-1-4-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Steven Sessegnon (5), Scott Smith (21), Jonny Smith (18), Babajide Adeeko (16), Thelo Aasgaard (10), Michael Olakigbe (11), Dale Taylor (28)
Thay người | |||
70’ | Paul Mullin Elliot Lee | 31’ | Babajide Adeeko Jensen Weir |
70’ | Ollie Palmer Steven Fletcher | 67’ | Jonny Smith Silko Thomas |
87’ | Oliver Rathbone Mo Faal | 73’ | Michael Olakigbe Callum McManaman |
88’ | Ryan Barnett Sebastian Revan | 73’ | Steven Sessegnon Joe Hugill |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Okonkwo | Tom Watson | ||
Dan Scarr | James Carragher | ||
Sebastian Revan | Luke Robinson | ||
Andy Cannon | Jensen Weir | ||
Elliot Lee | Silko Thomas | ||
Mo Faal | Callum McManaman | ||
Steven Fletcher | Joe Hugill |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại