Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kieffer Moore 15 | |
![]() Kieffer Moore 31 | |
![]() Barry Bannan 63 | |
![]() Sam Smith (Thay: Nathan Broadhead) 68 | |
![]() Jamal Lowe (Thay: Ike Ugbo) 77 | |
![]() Ryan Hardie (Thay: Kieffer Moore) 77 | |
![]() Bailey Cadamarteri (Kiến tạo: Charlie McNeill) 81 | |
![]() Sean Fusire (Thay: Barry Bannan) 90 | |
![]() Gabriel Otegbayo (Thay: Olaf Kobacki) 90 |
Thống kê trận đấu Wrexham vs Sheffield Wednesday


Diễn biến Wrexham vs Sheffield Wednesday
Olaf Kobacki rời sân và được thay thế bởi Gabriel Otegbayo.
Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Sean Fusire.
Charlie McNeill đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Bailey Cadamarteri đã ghi bàn!
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Ryan Hardie.
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.
Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Sam Smith.

V À A A O O O - Barry Bannan đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Kieffer Moore đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kieffer Moore ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với SToK Cae Ras, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Wrexham vs Sheffield Wednesday
Wrexham (3-5-1-1): Danny Ward (21), Max Cleworth (4), Conor Coady (6), Lewis Brunt (3), Ryan Longman (47), George Dobson (15), Matty James (37), Lewis O'Brien (27), James McClean (7), Nathan Broadhead (33), Kieffer Moore (19)
Sheffield Wednesday (3-4-1-2): Ethan Horvath (24), Liam Palmer (2), Dominic Iorfa (6), Max Lowe (3), Yan Valery (7), Svante Ingelsson (8), Barry Bannan (10), Olaf Kobacki (19), Charlie McNiell (17), Bailey Cadamarteri (18), Iké Ugbo (11)


Thay người | |||
68’ | Nathan Broadhead Sam Smith | 77’ | Ike Ugbo Jamal Lowe |
77’ | Kieffer Moore Ryan Hardie | 90’ | Olaf Kobacki Gabriel Otegbayo |
90’ | Barry Bannan Sean Fusire |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Okonkwo | Logan Stretch | ||
Eoghan O'Connell | Gabriel Otegbayo | ||
Jacob Mendy | Reece Johnson | ||
Callum Doyle | Ernie Weaver | ||
Ryan Barnett | Sean Fusire | ||
Elliot Lee | Rio Shipston | ||
Harry Ashfield | Jarvis Thornton | ||
Ryan Hardie | Jamal Lowe | ||
Sam Smith | William Grainger |
Tình hình lực lượng | |||
Liberato Cacace Chấn thương đùi | Di'Shon Bernard Không xác định | ||
George Thomason Chấn thương đùi | Nathaniel Chalobah Chấn thương gân kheo | ||
Oliver Rathbone Chấn thương mắt cá |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
5 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 8 | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
10 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
12 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
16 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | |
17 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | |
18 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | |
19 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
22 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | |
23 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | |
24 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại