Thứ Sáu, 17/10/2025
Kieffer Moore
15
Kieffer Moore
31
Barry Bannan
63
Sam Smith (Thay: Nathan Broadhead)
68
Jamal Lowe (Thay: Ike Ugbo)
77
Ryan Hardie (Thay: Kieffer Moore)
77
Bailey Cadamarteri (Kiến tạo: Charlie McNeill)
81
Sean Fusire (Thay: Barry Bannan)
90
Gabriel Otegbayo (Thay: Olaf Kobacki)
90

Thống kê trận đấu Wrexham vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Wrexham
Wrexham
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 22
4 Việt vị 0
5 Chuyền dài 6
3 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 11
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wrexham vs Sheffield Wednesday

Tất cả (15)
90+6'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Olaf Kobacki rời sân và được thay thế bởi Gabriel Otegbayo.

90+2'

Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Sean Fusire.

81'

Charlie McNeill đã kiến tạo cho bàn thắng này.

81' V À A A O O O - Bailey Cadamarteri đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bailey Cadamarteri đã ghi bàn!

77'

Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Ryan Hardie.

77'

Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.

68'

Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Sam Smith.

63' V À A A O O O - Barry Bannan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Barry Bannan đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31' V À A A O O O - Kieffer Moore đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kieffer Moore đã ghi bàn!

15' V À A A O O O - Kieffer Moore ghi bàn!

V À A A O O O - Kieffer Moore ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với SToK Cae Ras, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.

Đội hình xuất phát Wrexham vs Sheffield Wednesday

Wrexham (3-5-1-1): Danny Ward (21), Max Cleworth (4), Conor Coady (6), Lewis Brunt (3), Ryan Longman (47), George Dobson (15), Matty James (37), Lewis O'Brien (27), James McClean (7), Nathan Broadhead (33), Kieffer Moore (19)

Sheffield Wednesday (3-4-1-2): Ethan Horvath (24), Liam Palmer (2), Dominic Iorfa (6), Max Lowe (3), Yan Valery (7), Svante Ingelsson (8), Barry Bannan (10), Olaf Kobacki (19), Charlie McNiell (17), Bailey Cadamarteri (18), Iké Ugbo (11)

Wrexham
Wrexham
3-5-1-1
21
Danny Ward
4
Max Cleworth
6
Conor Coady
3
Lewis Brunt
47
Ryan Longman
15
George Dobson
37
Matty James
27
Lewis O'Brien
7
James McClean
33
Nathan Broadhead
19
Kieffer Moore
11
Iké Ugbo
18
Bailey Cadamarteri
17
Charlie McNiell
19
Olaf Kobacki
10
Barry Bannan
8
Svante Ingelsson
7
Yan Valery
3
Max Lowe
6
Dominic Iorfa
2
Liam Palmer
24
Ethan Horvath
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
3-4-1-2
Thay người
68’
Nathan Broadhead
Sam Smith
77’
Ike Ugbo
Jamal Lowe
77’
Kieffer Moore
Ryan Hardie
90’
Olaf Kobacki
Gabriel Otegbayo
90’
Barry Bannan
Sean Fusire
Cầu thủ dự bị
Arthur Okonkwo
Logan Stretch
Eoghan O'Connell
Gabriel Otegbayo
Jacob Mendy
Reece Johnson
Callum Doyle
Ernie Weaver
Ryan Barnett
Sean Fusire
Elliot Lee
Rio Shipston
Harry Ashfield
Jarvis Thornton
Ryan Hardie
Jamal Lowe
Sam Smith
William Grainger
Tình hình lực lượng

Liberato Cacace

Chấn thương đùi

Di'Shon Bernard

Không xác định

George Thomason

Chấn thương đùi

Nathaniel Chalobah

Chấn thương gân kheo

Oliver Rathbone

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
H1: 0-0
Hạng nhất Anh
20/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
Carabao Cup
17/09 - 2025
Hạng nhất Anh
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-0
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow