Thứ Ba, 02/09/2025

Trực tiếp kết quả Wrexham vs Peterborough United hôm nay 04-01-2025

Giải Hạng 3 Anh - Th 7, 04/1

Kết thúc

Wrexham

Wrexham

1 : 0

Peterborough United

Peterborough United

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 04/01/2025
Khác - Hạng 3 Anh
Racecourse Ground
 
Emmanuel Fernandez
36
Bradley Ihionvien
53
Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer)
60
Mo Faal (Thay: Jacob Mendy)
72
James McClean (Thay: Paul Mullin)
72
Malik Mothersille (Thay: Bradley Ihionvien)
76
Steven Fletcher
87
Steven Fletcher
88
George Dobson (Thay: Andy Cannon)
90
George Dobson
90+2'

Thống kê trận đấu Wrexham vs Peterborough United

số liệu thống kê
Wrexham
Wrexham
Peterborough United
Peterborough United
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wrexham vs Peterborough United

Tất cả (14)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho George Dobson.

Thẻ vàng cho George Dobson.

90'

Andy Cannon rời sân và được thay thế bởi George Dobson.

88' Thẻ vàng cho Steven Fletcher.

Thẻ vàng cho Steven Fletcher.

87' V À A A O O O - Steven Fletcher ghi bàn!

V À A A O O O - Steven Fletcher ghi bàn!

76'

Bradley Ihionvien rời sân và được thay thế bởi Malik Mothersille.

72'

Paul Mullin rời sân và được thay thế bởi James McClean.

72'

Jacob Mendy rời sân và được thay thế bởi Mo Faal.

60'

Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

53' Thẻ vàng cho Bradley Ihionvien.

Thẻ vàng cho Bradley Ihionvien.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Emmanuel Fernandez.

Thẻ vàng cho Emmanuel Fernandez.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Wrexham vs Peterborough United

Wrexham (3-5-2): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Tom O'Connor (6), Sebastian Revan (23), Andy Cannon (8), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), Jacob Mendy (19), Paul Mullin (10), Ollie Palmer (9)

Peterborough United (3-4-1-2): Nicholas Bilokapic (1), Oscar Wallin (5), Emmanuel Fernandez (37), Jadel Katongo (27), Carl Johnston (2), Cian Hayes (18), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Chris Conn-Clarke (9), Ricky-Jade Jones (17), Bradley Ihionvien (48)

Wrexham
Wrexham
3-5-2
1
Arthur Okonkwo
4
Max Cleworth
5
Eoghan O'Connell
6
Tom O'Connor
23
Sebastian Revan
8
Andy Cannon
37
Matty James
20
Oliver Rathbone
19
Jacob Mendy
10
Paul Mullin
9
Ollie Palmer
48
Bradley Ihionvien
17
Ricky-Jade Jones
9
Chris Conn-Clarke
4
Archie Collins
22
Hector Kyprianou
18
Cian Hayes
2
Carl Johnston
27
Jadel Katongo
37
Emmanuel Fernandez
5
Oscar Wallin
1
Nicholas Bilokapic
Peterborough United
Peterborough United
3-4-1-2
Thay người
60’
Ollie Palmer
Steven Fletcher
76’
Bradley Ihionvien
Malik Mothersille
72’
Paul Mullin
James McClean
72’
Jacob Mendy
Mo Faal
90’
Andy Cannon
George Dobson
Cầu thủ dự bị
Mark Howard
Will Blackmore
Dan Scarr
Malik Mothersille
James McClean
Ryan De Havilland
George Dobson
Abraham Odoh
Anthony Forde
George Nevett
Mo Faal
James Dornelly
Steven Fletcher
Donay O'Brien-Brady

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng nhất Anh
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
19/07 - 2025
15/07 - 2025
11/07 - 2025

Thành tích gần đây Peterborough United

Hạng 3 Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
Carabao Cup
Hạng 3 Anh
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
23/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cardiff CityCardiff City65101016H T T T T
2StevenageStevenage6501515T T T B T
3Bradford CityBradford City6420414H T T H T
4BarnsleyBarnsley6411413T H T B T
5Doncaster RoversDoncaster Rovers6411213T H B T T
6HuddersfieldHuddersfield6402512T B T T B
7Luton TownLuton Town6402512T B T B T
8Stockport CountyStockport County6321311T H B T H
9Lincoln CityLincoln City6321211B T T H H
10Mansfield TownMansfield Town6312410B T T T H
11Exeter CityExeter City630339T B T B T
12AFC WimbledonAFC Wimbledon630329T T B T B
13Wigan AthleticWigan Athletic622218B T B H H
14Bolton WanderersBolton Wanderers614107T H H H H
15Northampton TownNorthampton Town6213-27H B B T T
16Leyton OrientLeyton Orient6213-47T H T B B
17ReadingReading6123-45B B H H T
18Burton AlbionBurton Albion5113-44T B H B B
19Rotherham UnitedRotherham United5113-44T B B H B
20BlackpoolBlackpool6114-64B T B B H
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle6105-93B B B T B
22Wycombe WanderersWycombe Wanderers6024-42B H B H B
23Port ValePort Vale6024-42H H B B B
24Peterborough UnitedPeterborough United6015-91B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow