Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Emmanuel Fernandez 36 | |
![]() Bradley Ihionvien 53 | |
![]() Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer) 60 | |
![]() Mo Faal (Thay: Jacob Mendy) 72 | |
![]() James McClean (Thay: Paul Mullin) 72 | |
![]() Malik Mothersille (Thay: Bradley Ihionvien) 76 | |
![]() Steven Fletcher 87 | |
![]() Steven Fletcher 88 | |
![]() George Dobson (Thay: Andy Cannon) 90 | |
![]() George Dobson 90+2' |
Thống kê trận đấu Wrexham vs Peterborough United


Diễn biến Wrexham vs Peterborough United

Thẻ vàng cho George Dobson.
Andy Cannon rời sân và được thay thế bởi George Dobson.

Thẻ vàng cho Steven Fletcher.

V À A A O O O - Steven Fletcher ghi bàn!
Bradley Ihionvien rời sân và được thay thế bởi Malik Mothersille.
Paul Mullin rời sân và được thay thế bởi James McClean.
Jacob Mendy rời sân và được thay thế bởi Mo Faal.
Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

Thẻ vàng cho Bradley Ihionvien.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Emmanuel Fernandez.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wrexham vs Peterborough United
Wrexham (3-5-2): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Tom O'Connor (6), Sebastian Revan (23), Andy Cannon (8), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), Jacob Mendy (19), Paul Mullin (10), Ollie Palmer (9)
Peterborough United (3-4-1-2): Nicholas Bilokapic (1), Oscar Wallin (5), Emmanuel Fernandez (37), Jadel Katongo (27), Carl Johnston (2), Cian Hayes (18), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Chris Conn-Clarke (9), Ricky-Jade Jones (17), Bradley Ihionvien (48)


Thay người | |||
60’ | Ollie Palmer Steven Fletcher | 76’ | Bradley Ihionvien Malik Mothersille |
72’ | Paul Mullin James McClean | ||
72’ | Jacob Mendy Mo Faal | ||
90’ | Andy Cannon George Dobson |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Howard | Will Blackmore | ||
Dan Scarr | Malik Mothersille | ||
James McClean | Ryan De Havilland | ||
George Dobson | Abraham Odoh | ||
Anthony Forde | George Nevett | ||
Mo Faal | James Dornelly | ||
Steven Fletcher | Donay O'Brien-Brady |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Thành tích gần đây Peterborough United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại