Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Nathan Broadhead (Kiến tạo: Kieffer Moore) 14 | |
![]() Dominic Hyam 37 | |
![]() Will Lankshear (Thay: Stanley Mills) 46 | |
![]() Josh Windass (Thay: Nathan Broadhead) 60 | |
![]() Siriki Dembele 65 | |
![]() Callum Doyle 67 | |
![]() Lewis Brunt (Thay: George Thomason) 69 | |
![]() Filip Krastev (Thay: Siriki Dembele) 70 | |
![]() Mark Harris (Thay: Nik Prelec) 70 | |
![]() Luke Harris (Thay: Will Vaulks) 80 | |
![]() Przemyslaw Placheta (Thay: Brodie Spencer) 81 | |
![]() Kieffer Moore 83 | |
![]() Dan Scarr (Thay: Issa Kabore) 88 | |
![]() Sam Smith (Thay: Kieffer Moore) 88 | |
![]() Ryan Longman (Thay: Liberato Cacace) 88 | |
![]() Sam Smith 90+6' |
Thống kê trận đấu Wrexham vs Oxford United


Diễn biến Wrexham vs Oxford United

Thẻ vàng cho Sam Smith.
Liberato Cacace rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Sam Smith.
Issa Kabore rời sân và được thay thế bởi Dan Scarr.

Thẻ vàng cho Kieffer Moore.
Brodie Spencer rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.
Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Luke Harris.
Nik Prelec rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.
Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Filip Krastev.
George Thomason rời sân và được thay thế bởi Lewis Brunt.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Callum Doyle nhận thẻ đỏ! Có nhiều phản đối từ các đồng đội của anh ấy!

Thẻ vàng cho Siriki Dembele.
Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Josh Windass.
Stanley Mills rời sân và được thay thế bởi Will Lankshear.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Dominic Hyam.
Kieffer Moore đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nathan Broadhead đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wrexham vs Oxford United
Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dominic Hyam (5), Callum Doyle (2), Issa Kaboré (12), George Dobson (15), Matty James (37), George Thomason (14), Liberato Cacace (13), Nathan Broadhead (33), Kieffer Moore (19)
Oxford United (4-1-4-1): Jamie Cumming (1), Brodie Spencer (15), Michał Helik (6), Ciaron Brown (3), Jack Currie (26), Will Vaulks (4), Stanley Mills (17), Brian De Keersmaecker (14), Cameron Brannagan (8), Siriki Dembélé (23), Nik Prelec (16)


Thay người | |||
60’ | Nathan Broadhead Josh Windass | 46’ | Stanley Mills Will Lankshear |
69’ | George Thomason Lewis Brunt | 70’ | Nik Prelec Mark Harris |
88’ | Issa Kabore Dan Scarr | 80’ | Will Vaulks Luke Harris |
88’ | Kieffer Moore Sam Smith | 81’ | Brodie Spencer Przemysław Płacheta |
88’ | Liberato Cacace Ryan Longman |
Cầu thủ dự bị | |||
Callum Burton | Matt Ingram | ||
Lewis Brunt | Sam Long | ||
Dan Scarr | Greg Leigh | ||
Ryan Barnett | Ben Davies | ||
Ryan Hardie | Przemysław Płacheta | ||
Sam Smith | Luke Harris | ||
Ryan Longman | Filip Krastev | ||
Josh Windass | Mark Harris | ||
Lewis O'Brien | Will Lankshear |
Tình hình lực lượng | |||
Danny Ward Không xác định | Matt Phillips Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Thành tích gần đây Oxford United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 23 | 25 | |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | |
3 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 0 | 20 | |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | -1 | 18 | |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 4 | 17 | |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | |
11 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | |
13 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | |
14 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | |
16 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | |
17 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | |
18 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -3 | 12 | |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | |
21 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -10 | 9 | |
22 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -5 | 8 | |
23 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -8 | 7 | |
24 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -14 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại