Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lewis O'Brien
8 - Lewis O'Brien (Kiến tạo: Issa Kabore)
59 - Matthew James (Thay: Ben Sheaf)
75 - Nathan Broadhead (Thay: Josh Windass)
80 - Ryan Barnett (Thay: Issa Kabore)
80 - Sam Smith (Thay: Kieffer Moore)
90
- Matthew Clarke
13 - Ebou Adams
36 - Lewis Travis
49 - David Ozoh (Thay: Ebou Adams)
63 - Bobby Clark (Thay: Andreas Weimann)
63 - Ben Brereton Diaz (Kiến tạo: Patrick Agyemang)
72 - Kayden Jackson (Thay: Patrick Agyemang)
74 - David Ozoh
85 - Carlton Morris
90+1'
Thống kê trận đấu Wrexham vs Derby County
Diễn biến Wrexham vs Derby County
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Sam Smith.
Thẻ vàng cho Carlton Morris.
Thẻ vàng cho David Ozoh.
Issa Kabore rời sân và được thay thế bởi Ryan Barnett.
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.
Ben Sheaf rời sân và được thay thế bởi Matthew James.
Patrick Agyemang rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Patrick Agyemang đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ben Brereton Diaz đã ghi bàn!
Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Bobby Clark.
Ebou Adams rời sân và được thay thế bởi David Ozoh.
Issa Kabore đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lewis O'Brien đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lewis Travis.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Ebou Adams.
Thẻ vàng cho Matthew Clarke.
Thẻ vàng cho Lewis O'Brien.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với SToK Cae Ras, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Wrexham vs Derby County
Wrexham (3-4-2-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dominic Hyam (5), Lewis Brunt (3), Issa Kaboré (12), George Dobson (15), Ben Sheaf (18), Ryan Longman (47), Josh Windass (10), Lewis O'Brien (27), Kieffer Moore (19)
Derby County (4-4-2): Jacob Widell Zetterström (1), Max Johnston (22), Dion Sanderson (28), Matt Clarke (5), Craig Forsyth (3), Andreas Weimann (14), Lewis Travis (27), Ebou Adams (32), Ben Brereton Díaz (25), Patrick Agyemang (7), Carlton Morris (9)
Thay người | |||
75’ | Ben Sheaf Matty James | 63’ | Ebou Adams David Ozoh |
80’ | Issa Kabore Ryan Barnett | 63’ | Andreas Weimann Bobby Clark |
80’ | Josh Windass Nathan Broadhead | 74’ | Patrick Agyemang Kayden Jackson |
90’ | Kieffer Moore Sam Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Callum Burton | Josh Vickers | ||
Callum Doyle | Danny Batth | ||
Dan Scarr | Callum Elder | ||
James McClean | Ryan Nyambe | ||
George Thomason | David Ozoh | ||
Ryan Barnett | Joe Ward | ||
Matty James | Bobby Clark | ||
Sam Smith | Lars-Jørgen Salvesen | ||
Nathan Broadhead | Kayden Jackson |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Danny Ward Không xác định | Curtis Nelson Chấn thương đầu gối | ||
Liberato Cacace Chấn thương gân kheo | Corey Blackett-Taylor Chấn thương gân kheo | ||
Oliver Rathbone Chấn thương mắt cá | Rhian Brewster Chấn thương háng |
Nhận định Wrexham vs Derby County
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Thành tích gần đây Derby County
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | ||
15 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | ||
19 | | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | ||
21 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | ||
23 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại