Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ben Sheaf
43 - Kieffer Moore
54 - Kieffer Moore (Kiến tạo: Josh Windass)
60 - Kieffer Moore (Kiến tạo: Josh Windass)
69 - George Dobson (Thay: Ben Sheaf)
74 - Kieffer Moore (Kiến tạo: Josh Windass)
83 - Sam Smith (Thay: Josh Windass)
85 - George Thomason (Thay: Matthew James)
90
- Ephron Mason-Clark (Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto)
22 - Liam Kitching
54 - Victor Torp (Thay: Brandon Thomas-Asante)
67 - Ellis Reco Simms (Thay: Haji Wright)
67 - Ellis Simms (Thay: Haji Wright)
67 - Josh Eccles (Thay: Jamie Allen)
74 - Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell)
74 - Tatsuhiro Sakamoto (Kiến tạo: Victor Torp)
88
Thống kê trận đấu Wrexham vs Coventry City
Diễn biến Wrexham vs Coventry City
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Matthew James rời sân và được thay thế bởi George Thomason.
Victor Torp đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tatsuhiro Sakamoto đã ghi bàn!
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Sam Smith.
Josh Windass đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Kieffer Moore đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jake Bidwell rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
Ben Sheaf rời sân và được thay thế bởi George Dobson.
Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
Josh Windass đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Kieffer Moore đã ghi bàn!
Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Josh Windass đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kieffer Moore đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Liam Kitching.
Thẻ vàng cho Kieffer Moore.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ben Sheaf.
Tatsuhiro Sakamoto đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ephron Mason-Clark đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với SToK Cae Ras, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Wrexham vs Coventry City
Wrexham (3-5-2): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dominic Hyam (5), Dan Scarr (24), Issa Kaboré (12), Ben Sheaf (18), Matty James (37), Lewis O'Brien (27), Liberato Cacace (13), Josh Windass (10), Kieffer Moore (19)
Coventry City (4-2-3-1): Carl Rushworth (19), Kaine Kesler-Hayden (20), Luke Woolfenden (26), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Jamie Allen (8), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Brandon Thomas-Asante (23), Ephron Mason-Clark (10), Haji Wright (11)
| Thay người | |||
| 74’ | Ben Sheaf George Dobson | 67’ | Brandon Thomas-Asante Victor Torp |
| 85’ | Josh Windass Sam Smith | 67’ | Haji Wright Ellis Simms |
| 90’ | Matthew James George Thomason | 74’ | Jake Bidwell Jay Dasilva |
| 74’ | Jamie Allen Josh Eccles | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Callum Burton | Ben Wilson | ||
Conor Coady | Jay Dasilva | ||
James McClean | Joel Latibeaudiere | ||
George Thomason | Miguel Angel Brau Blanquez | ||
George Dobson | Callum Perry | ||
Ryan Longman | Josh Eccles | ||
Ryan Hardie | Victor Torp | ||
Sam Smith | Kai Andrews | ||
Nathan Broadhead | Ellis Simms | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Danny Ward Không xác định | Oliver Dovin Chấn thương đầu gối | ||
Aaron James Chấn thương đầu gối | |||
Harry Ashfield Không xác định | |||
Andy Cannon Chấn thương dây chằng chéo | |||
Nhận định Wrexham vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 28 | |
| 2 | | 12 | 7 | 4 | 1 | 8 | 25 | |
| 3 | | 12 | 7 | 2 | 3 | 1 | 23 | |
| 4 | | 12 | 6 | 4 | 2 | 9 | 22 | |
| 5 | | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | |
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | ||
| 7 | | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | |
| 8 | | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | |
| 9 | | 12 | 5 | 3 | 4 | -2 | 18 | |
| 10 | | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | |
| 11 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 12 | | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | |
| 13 | | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | |
| 14 | | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | |
| 15 | | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | |
| 16 | | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | |
| 17 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | ||
| 18 | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | ||
| 19 | 12 | 3 | 3 | 6 | -2 | 12 | ||
| 20 | | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | |
| 21 | | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | |
| 22 | | 12 | 3 | 0 | 9 | -11 | 9 | |
| 23 | | 12 | 2 | 2 | 8 | -6 | 8 | |
| 24 | | 12 | 1 | 3 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại