Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ibrahim Fullah 8 | |
Ben Sheaf 37 | |
James Bree 55 | |
Greg Docherty (Thay: Ibrahim Fullah) 61 | |
James McClean (Thay: Ryan Longman) 68 | |
Lewis O'Brien (Thay: George Thomason) 68 | |
Josh Windass (Thay: Nathan Broadhead) 68 | |
Onel Hernandez (Thay: Harvey Knibbs) 69 | |
Sonny Carey 72 | |
(Pen) Josh Windass 77 | |
Matthew James (Thay: Ben Sheaf) 80 | |
Luke Berry (Thay: Conor Coventry) 84 | |
Sam Smith (Thay: Kieffer Moore) 90 | |
Onel Hernandez 90+4' |
Thống kê trận đấu Wrexham vs Charlton Athletic


Diễn biến Wrexham vs Charlton Athletic
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Sam Smith.
Thẻ vàng cho Onel Hernandez.
Conor Coventry rời sân và được thay thế bởi Luke Berry.
Ben Sheaf rời sân và được thay thế bởi Matthew James.
V À A A O O O - Josh Windass từ Wrexham đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Sonny Carey.
Harvey Knibbs rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Josh Windass.
George Thomason rời sân và được thay thế bởi Lewis O'Brien.
Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi James McClean.
Ibrahim Fullah rời sân và được thay thế bởi Greg Docherty.
Thẻ vàng cho James Bree.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Ben Sheaf.
Thẻ vàng cho Ibrahim Fullah.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với SToK Cae Ras, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Wrexham vs Charlton Athletic
Wrexham (3-5-2): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dan Scarr (24), Dominic Hyam (5), Issa Kaboré (12), George Dobson (15), Ben Sheaf (18), George Thomason (14), Ryan Longman (47), Kieffer Moore (19), Nathan Broadhead (33)
Charlton Athletic (3-4-1-2): Thomas Kaminski (1), Kayne Ramsay (2), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), James Bree (28), Conor Coventry (6), Sonny Carey (14), Ibrahim Fullah (37), Harvey Knibbs (41), Isaac Olaofe (22), Tyreece Campbell (7)


| Thay người | |||
| 68’ | Ryan Longman James McClean | 61’ | Ibrahim Fullah Greg Docherty |
| 68’ | George Thomason Lewis O'Brien | 69’ | Harvey Knibbs Onel Hernández |
| 68’ | Nathan Broadhead Josh Windass | 84’ | Conor Coventry Luke Berry |
| 80’ | Ben Sheaf Matty James | ||
| 90’ | Kieffer Moore Sam Smith | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Callum Burton | Miles Leaburn | ||
Callum Doyle | Greg Docherty | ||
James McClean | Onel Hernández | ||
Ryan Barnett | Will Mannion | ||
Ryan Hardie | Luke Berry | ||
Sam Smith | Karoy Anderson | ||
Lewis O'Brien | Joe Rankin-Costello | ||
Josh Windass | Rob Apter | ||
Matty James | Keenan Gough | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Danny Ward Không xác định | Amari'i Bell Chấn thương gân kheo | ||
Aaron James Chấn thương đầu gối | Matty Godden Chấn thương đầu gối | ||
Lewis Brunt Chấn thương đùi | Charlie Kelman Chấn thương cơ | ||
Harry Ashfield Không xác định | |||
Andy Cannon Chấn thương dây chằng chéo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 27 | 34 | ||
| 2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 6 | 29 | ||
| 3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | ||
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | ||
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | ||
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | -3 | 25 | ||
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 23 | ||
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 10 | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | ||
| 11 | 15 | 6 | 3 | 6 | 3 | 21 | ||
| 12 | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | ||
| 13 | 15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 | ||
| 14 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | ||
| 15 | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | ||
| 16 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | ||
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | ||
| 18 | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | ||
| 19 | 14 | 5 | 1 | 8 | -5 | 16 | ||
| 20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | ||
| 21 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | ||
| 22 | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | ||
| 23 | 15 | 2 | 3 | 10 | -9 | 9 | ||
| 24 | 15 | 1 | 5 | 9 | -17 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch