Thứ Sáu, 23/05/2025
Matthew James
13
George Dobson
58
Eoin Toal (Thay: Alex Murphy)
62
Carlos Mendes (Thay: Szabolcs Schon)
62
Jordi Osei-Tutu
68
Josh Cogley
72
Ryan Barnett (Thay: Ryan Longman)
73
Joel Randall (Thay: John McAtee)
74
Steven Fletcher (Thay: Jay Rodriguez)
78
Jack Marriott (Thay: Sam Smith)
78
Elliot Lee (Thay: Oliver Rathbone)
85
George Thomason (Thay: Josh Sheehan)
87
William Forrester
90+3'

Thống kê trận đấu Wrexham vs Bolton Wanderers

số liệu thống kê
Wrexham
Wrexham
Bolton Wanderers
Bolton Wanderers
49 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 29
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wrexham vs Bolton Wanderers

Tất cả (17)
90+8'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho William Forrester.

Thẻ vàng cho William Forrester.

87'

Josh Sheehan rời sân và được thay thế bởi George Thomason.

85'

Oliver Rathbone rời sân và được thay thế bởi Elliot Lee.

78'

Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

78'

Sam Smith rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.

74'

John McAtee rời sân và được thay thế bởi Joel Randall.

73'

Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Ryan Barnett.

72' Thẻ vàng cho Josh Cogley.

Thẻ vàng cho Josh Cogley.

68' Thẻ vàng cho Jordi Osei-Tutu.

Thẻ vàng cho Jordi Osei-Tutu.

62'

Szabolcs Schon rời sân và được thay thế bởi Carlos Mendes.

62'

Alex Murphy rời sân và được thay thế bởi Eoin Toal.

58' Thẻ vàng cho George Dobson.

Thẻ vàng cho George Dobson.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

13' Thẻ vàng cho Matthew James.

Thẻ vàng cho Matthew James.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Wrexham vs Bolton Wanderers

Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Tom O'Connor (6), Ryan Longman (47), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), Sebastian Revan (23), Jay Rodriguez (16), Sam Smith (28)

Bolton Wanderers (4-4-1-1): Luke Southwood (20), Josh Dacres-Cogley (12), Will Forrester (15), George Johnston (6), Alex Murphy (3), Szabolcs Schon (23), Aaron Morley (16), Josh Sheehan (8), Jordi Osei-Tutu (14), Aaron Collins (19), John McAtee (45)

Wrexham
Wrexham
3-5-1-1
1
Arthur Okonkwo
4
Max Cleworth
5
Eoghan O'Connell
6
Tom O'Connor
47
Ryan Longman
15
George Dobson
37
Matty James
20
Oliver Rathbone
23
Sebastian Revan
16
Jay Rodriguez
28
Sam Smith
45
John McAtee
19
Aaron Collins
14
Jordi Osei-Tutu
8
Josh Sheehan
16
Aaron Morley
23
Szabolcs Schon
3
Alex Murphy
6
George Johnston
15
Will Forrester
12
Josh Dacres-Cogley
20
Luke Southwood
Bolton Wanderers
Bolton Wanderers
4-4-1-1
Thay người
73’
Ryan Longman
Ryan Barnett
62’
Alex Murphy
Eoin Toal
78’
Jay Rodriguez
Steven Fletcher
62’
Szabolcs Schon
Carlos Mendes Gomes
78’
Sam Smith
Jack Marriott
74’
John McAtee
Joel Randall
85’
Oliver Rathbone
Elliot Lee
87’
Josh Sheehan
George Thomason
Cầu thủ dự bị
Mark Howard
Nathan Baxter
Dan Scarr
Eoin Toal
James McClean
George Thomason
Ryan Barnett
Carlos Mendes Gomes
Elliot Lee
Jay Matete
Steven Fletcher
Joel Randall
Jack Marriott
Klaidi Lolos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Bolton Wanderers

Hạng 3 Anh
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow