Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matthew James 13 | |
![]() George Dobson 58 | |
![]() Eoin Toal (Thay: Alex Murphy) 62 | |
![]() Carlos Mendes (Thay: Szabolcs Schon) 62 | |
![]() Jordi Osei-Tutu 68 | |
![]() Josh Cogley 72 | |
![]() Ryan Barnett (Thay: Ryan Longman) 73 | |
![]() Joel Randall (Thay: John McAtee) 74 | |
![]() Steven Fletcher (Thay: Jay Rodriguez) 78 | |
![]() Jack Marriott (Thay: Sam Smith) 78 | |
![]() Elliot Lee (Thay: Oliver Rathbone) 85 | |
![]() George Thomason (Thay: Josh Sheehan) 87 | |
![]() William Forrester 90+3' |
Thống kê trận đấu Wrexham vs Bolton Wanderers


Diễn biến Wrexham vs Bolton Wanderers

Thẻ vàng cho William Forrester.
Josh Sheehan rời sân và được thay thế bởi George Thomason.
Oliver Rathbone rời sân và được thay thế bởi Elliot Lee.
Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.
Sam Smith rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.
John McAtee rời sân và được thay thế bởi Joel Randall.
Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Ryan Barnett.

Thẻ vàng cho Josh Cogley.

Thẻ vàng cho Jordi Osei-Tutu.
Szabolcs Schon rời sân và được thay thế bởi Carlos Mendes.
Alex Murphy rời sân và được thay thế bởi Eoin Toal.

Thẻ vàng cho George Dobson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Matthew James.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wrexham vs Bolton Wanderers
Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Tom O'Connor (6), Ryan Longman (47), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), Sebastian Revan (23), Jay Rodriguez (16), Sam Smith (28)
Bolton Wanderers (4-4-1-1): Luke Southwood (20), Josh Dacres-Cogley (12), Will Forrester (15), George Johnston (6), Alex Murphy (3), Szabolcs Schon (23), Aaron Morley (16), Josh Sheehan (8), Jordi Osei-Tutu (14), Aaron Collins (19), John McAtee (45)


Thay người | |||
73’ | Ryan Longman Ryan Barnett | 62’ | Alex Murphy Eoin Toal |
78’ | Jay Rodriguez Steven Fletcher | 62’ | Szabolcs Schon Carlos Mendes Gomes |
78’ | Sam Smith Jack Marriott | 74’ | John McAtee Joel Randall |
85’ | Oliver Rathbone Elliot Lee | 87’ | Josh Sheehan George Thomason |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Howard | Nathan Baxter | ||
Dan Scarr | Eoin Toal | ||
James McClean | George Thomason | ||
Ryan Barnett | Carlos Mendes Gomes | ||
Elliot Lee | Jay Matete | ||
Steven Fletcher | Joel Randall | ||
Jack Marriott | Klaidi Lolos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại