Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() George Dobson (Kiến tạo: Max Cleworth) 13 | |
![]() Patrick Roberts (Kiến tạo: Jay Stansfield) 46 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Thay: Lyndon Dykes) 65 | |
![]() Matthew James (Thay: Ben Sheaf) 70 | |
![]() Nathan Broadhead (Thay: Josh Windass) 70 | |
![]() Keshi Anderson (Thay: Demarai Gray) 70 | |
![]() Lewis Koumas (Thay: Patrick Roberts) 71 | |
![]() Tommy Doyle (Thay: Jay Stansfield) 81 | |
![]() Lewis Koumas 84 | |
![]() Dan Scarr (Thay: Dominic Hyam) 88 | |
![]() James McClean (Thay: Ryan Longman) 88 | |
![]() Ryan Barnett (Thay: Issa Kabore) 88 |
Thống kê trận đấu Wrexham vs Birmingham City


Diễn biến Wrexham vs Birmingham City
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Issa Kabore rời sân và được thay thế bởi Ryan Barnett.
Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi James McClean.
Dominic Hyam rời sân và được thay thế bởi Dan Scarr.

Thẻ vàng cho Lewis Koumas.
Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Tommy Doyle.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.
Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Keshi Anderson.
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.
Ben Sheaf rời sân và được thay thế bởi Matthew James.
Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Kyogo Furuhashi.
Jay Stansfield đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrick Roberts đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Max Cleworth đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - George Dobson ghi bàn!
Max Cleworth đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - George Dobson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wrexham vs Birmingham City
Wrexham (3-4-2-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dominic Hyam (5), Callum Doyle (2), Issa Kaboré (12), George Dobson (15), Ben Sheaf (18), Ryan Longman (47), Josh Windass (10), Lewis O'Brien (27), Kieffer Moore (19)
Birmingham City (4-2-3-1): James Beadle (25), Tomoki Iwata (24), Christoph Klarer (4), Jack Robinson (6), Alex Cochrane (20), Seung Ho Paik (8), Marc Leonard (12), Patrick Roberts (16), Jay Stansfield (28), Demarai Gray (10), Lyndon Dykes (17)


Thay người | |||
70’ | Josh Windass Nathan Broadhead | 65’ | Lyndon Dykes Kyogo Furuhashi |
88’ | Dominic Hyam Dan Scarr | 70’ | Demarai Gray Keshi Anderson |
88’ | Ryan Longman James McClean | 71’ | Patrick Roberts Lewis Koumas |
88’ | Issa Kabore Ryan Barnett | 81’ | Jay Stansfield Tommy Doyle |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Brunt | Phil Neumann | ||
Callum Burton | Alfons Sampsted | ||
Dan Scarr | Kanya Fujimoto | ||
Aaron James | Lewis Koumas | ||
James McClean | Kyogo Furuhashi | ||
George Thomason | Ryan Allsop | ||
Ryan Barnett | Tommy Doyle | ||
Sam Smith | Keshi Anderson | ||
Nathan Broadhead | Eiran Cashin |
Tình hình lực lượng | |||
Danny Ward Không xác định | Willum Thor Willumsson Chấn thương cơ | ||
Liberato Cacace Chấn thương gân kheo | Scott Wright Không xác định | ||
Oliver Rathbone Chấn thương mắt cá |
Nhận định Wrexham vs Birmingham City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại