Thứ Sáu, 23/05/2025
Mark Howard (Thay: Callum Burton)
23
Jonathan Russell
47
Fabio Jalo (Thay: Stephen Humphrys)
66
Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer)
69
Paul Mullin (Thay: Elliot Lee)
69
Corey O'Keeffe
72
James McClean
72
George Dobson
75
Donovan Pines (Thay: Georgie Gent)
75
Luca Connell
85
Matthew James
86
Kyran Lofthouse (Thay: Corey O'Keeffe)
87
Sam Cosgrove (Thay: Davis Keillor-Dunn)
88
Andy Cannon (Thay: George Dobson)
90
Oliver Rathbone (Kiến tạo: Eoghan O'Connell)
90+2'

Thống kê trận đấu Wrexham vs Barnsley

số liệu thống kê
Wrexham
Wrexham
Barnsley
Barnsley
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 22
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wrexham vs Barnsley

Tất cả (20)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

George Dobson rời sân và được thay thế bởi Andy Cannon.

90+2'

Eoghan O'Connell đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Oliver Rathbone ghi bàn!

V À A A O O O - Oliver Rathbone ghi bàn!

88'

Davis Keillor-Dunn rời sân và được thay thế bởi Sam Cosgrove.

87'

Corey O'Keeffe rời sân và được thay thế bởi Kyran Lofthouse.

86' Thẻ vàng cho Matthew James.

Thẻ vàng cho Matthew James.

85' Thẻ vàng cho Luca Connell.

Thẻ vàng cho Luca Connell.

75'

Georgie Gent rời sân và được thay thế bởi Donovan Pines.

75' Thẻ vàng cho George Dobson.

Thẻ vàng cho George Dobson.

72' Thẻ vàng cho James McClean.

Thẻ vàng cho James McClean.

72' Thẻ vàng cho Corey O'Keeffe.

Thẻ vàng cho Corey O'Keeffe.

69'

Elliot Lee rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.

69'

Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

66'

Stephen Humphrys rời sân và được thay thế bởi Fabio Jalo.

47' Thẻ vàng cho Jonathan Russell.

Thẻ vàng cho Jonathan Russell.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

23'

Callum Burton rời sân và được thay thế bởi Mark Howard.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Wrexham vs Barnsley

Wrexham (3-5-1-1): Callum Burton (13), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Barnett (29), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Elliot Lee (38), Ollie Palmer (9)

Barnsley (3-5-2): Ben Killip (23), Maël de Gevigney (6), Marc Roberts (4), Josh Earl (32), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Jon Russell (3), Georgie Gent (17), Stephen Humphrys (44), Davis Keillor-Dunn (40)

Wrexham
Wrexham
3-5-1-1
13
Callum Burton
4
Max Cleworth
5
Eoghan O'Connell
3
Lewis Brunt
29
Ryan Barnett
15
George Dobson
37
Matty James
20
Oliver Rathbone
7
James McClean
38
Elliot Lee
9
Ollie Palmer
40
Davis Keillor-Dunn
44
Stephen Humphrys
17
Georgie Gent
3
Jon Russell
48
Luca Connell
8
Adam Phillips
7
Corey O'Keeffe
32
Josh Earl
4
Marc Roberts
6
Maël de Gevigney
23
Ben Killip
Barnsley
Barnsley
3-5-2
Thay người
23’
Callum Burton
Mark Howard
66’
Stephen Humphrys
Fábio Jaló
69’
Elliot Lee
Paul Mullin
75’
Georgie Gent
Donovan Pines
69’
Ollie Palmer
Steven Fletcher
87’
Corey O'Keeffe
Kyran Lofthouse
90’
George Dobson
Andy Cannon
88’
Davis Keillor-Dunn
Sam Cosgrove
Cầu thủ dự bị
Mark Howard
Jackson William Smith
Dan Scarr
Donovan Pines
Sebastian Revan
Sam Cosgrove
Andy Cannon
Fábio Jaló
Mo Faal
Kyran Lofthouse
Paul Mullin
Matthew Craig
Steven Fletcher
Kelechi Nwakali

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
04/12 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Barnsley

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow