Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mark Howard (Thay: Callum Burton)
23 - Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer)
69 - Paul Mullin (Thay: Elliot Lee)
69 - James McClean
72 - George Dobson
75 - Matthew James
86 - Andy Cannon (Thay: George Dobson)
90 - Oliver Rathbone (Kiến tạo: Eoghan O'Connell)
90+2'
- Jonathan Russell
47 - Fabio Jalo (Thay: Stephen Humphrys)
66 - Corey O'Keeffe
72 - Donovan Pines (Thay: Georgie Gent)
75 - Luca Connell
85 - Kyran Lofthouse (Thay: Corey O'Keeffe)
87 - Sam Cosgrove (Thay: Davis Keillor-Dunn)
88
Thống kê trận đấu Wrexham vs Barnsley
Diễn biến Wrexham vs Barnsley
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
George Dobson rời sân và được thay thế bởi Andy Cannon.
Eoghan O'Connell đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oliver Rathbone ghi bàn!
Davis Keillor-Dunn rời sân và được thay thế bởi Sam Cosgrove.
Corey O'Keeffe rời sân và được thay thế bởi Kyran Lofthouse.
Thẻ vàng cho Matthew James.
Thẻ vàng cho Luca Connell.
Georgie Gent rời sân và được thay thế bởi Donovan Pines.
Thẻ vàng cho George Dobson.
Thẻ vàng cho James McClean.
Thẻ vàng cho Corey O'Keeffe.
Elliot Lee rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.
Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.
Stephen Humphrys rời sân và được thay thế bởi Fabio Jalo.
Thẻ vàng cho Jonathan Russell.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Callum Burton rời sân và được thay thế bởi Mark Howard.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wrexham vs Barnsley
Wrexham (3-5-1-1): Callum Burton (13), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Barnett (29), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Elliot Lee (38), Ollie Palmer (9)
Barnsley (3-5-2): Ben Killip (23), Maël de Gevigney (6), Marc Roberts (4), Josh Earl (32), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Jon Russell (3), Georgie Gent (17), Stephen Humphrys (44), Davis Keillor-Dunn (40)
Thay người | |||
23’ | Callum Burton Mark Howard | 66’ | Stephen Humphrys Fábio Jaló |
69’ | Elliot Lee Paul Mullin | 75’ | Georgie Gent Donovan Pines |
69’ | Ollie Palmer Steven Fletcher | 87’ | Corey O'Keeffe Kyran Lofthouse |
90’ | George Dobson Andy Cannon | 88’ | Davis Keillor-Dunn Sam Cosgrove |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Howard | Jackson William Smith | ||
Dan Scarr | Donovan Pines | ||
Sebastian Revan | Sam Cosgrove | ||
Andy Cannon | Fábio Jaló | ||
Mo Faal | Kyran Lofthouse | ||
Paul Mullin | Matthew Craig | ||
Steven Fletcher | Kelechi Nwakali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Thành tích gần đây Barnsley
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại