Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Beto (Kiến tạo: Jack Grealish) 7 | |
![]() Kiernan Dewsbury-Hall 16 | |
![]() Hee-Chan Hwang (Kiến tạo: Marshall Munetsi) 21 | |
![]() Iliman Ndiaye (Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall) 33 | |
![]() Kiernan Dewsbury-Hall (Kiến tạo: Jack Grealish) 55 | |
![]() Rodrigo Gomes (Thay: Jackson Tchatchoua) 63 | |
![]() Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Andre) 64 | |
![]() Fer Lopez (Thay: Jhon Arias) 64 | |
![]() David Moeller Wolfe (Thay: Hugo Bueno) 75 | |
![]() Sasa Kalajdzic (Thay: Hee-Chan Hwang) 76 | |
![]() Thierno Barry (Thay: Beto) 76 | |
![]() Tim Iroegbunam (Thay: Idrissa Gana Gueye) 76 | |
![]() Rodrigo Gomes (Kiến tạo: David Moeller Wolfe) 79 | |
![]() Carlos Alcaraz (Thay: Jack Grealish) 88 | |
![]() Seamus Coleman (Thay: Iliman Ndiaye) 90 |
Thống kê trận đấu Wolves vs Everton


Diễn biến Wolves vs Everton
Phát bóng lên cho Wolverhampton.
Pha vào bóng nguy hiểm của Santiago Bueno từ Wolverhampton. Jake O'Brien là người bị phạm lỗi.
Iliman Ndiaye rời sân để nhường chỗ cho Seamus Coleman trong một sự thay đổi chiến thuật.
Iliman Ndiaye rời sân để Seamus Coleman vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Everton được hưởng quả phát bóng lên.
Rodrigo Gomes của Wolverhampton sút bóng chệch mục tiêu.
Jean-Ricner Bellegarde sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Jordan Pickford đã kiểm soát được tình hình.
Wolverhampton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Wolverhampton thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Everton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Rodrigo Gomes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Everton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Everton.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Wolverhampton thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Everton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 58%, Everton: 42%.
Marshall Munetsi từ Wolverhampton bị bắt việt vị.
Jack Grealish rời sân để được thay thế bởi Carlos Alcaraz trong một sự thay đổi chiến thuật.
Iliman Ndiaye bị phạt vì đẩy Joao Gomes.
Đội hình xuất phát Wolves vs Everton
Wolves (3-4-3): José Sá (1), Santiago Bueno (4), Emmanuel Agbadou (12), Jackson Tchatchoua (38), André (7), João Gomes (8), Hugo Bueno (3), Marshall Munetsi (5), Hwang Hee-chan (11), Jhon Arias (10)
Everton (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Jake O'Brien (15), James Tarkowski (6), Michael Keane (5), Vitaliy Mykolenko (16), James Garner (37), Idrissa Gana Gueye (27), Iliman Ndiaye (10), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Jack Grealish (18), Beto (9)


Thay người | |||
63’ | Jackson Tchatchoua Rodrigo Gomes | 76’ | Beto Thierno Barry |
64’ | Andre Jean-Ricner Bellegarde | 76’ | Idrissa Gana Gueye Tim Iroegbunam |
75’ | Hugo Bueno David Møller Wolfe | 88’ | Jack Grealish Carlos Alcaraz |
76’ | Hee-Chan Hwang Saša Kalajdžić | 90’ | Iliman Ndiaye Séamus Coleman |
Cầu thủ dự bị | |||
David Møller Wolfe | Mark Travers | ||
Matt Doherty | Séamus Coleman | ||
Sam Johnstone | Tyler Dibling | ||
Yerson Mosquera | Carlos Alcaraz | ||
Ladislav Krejčí | Harrison Armstrong | ||
Rodrigo Gomes | Tyler Onyango | ||
Jean-Ricner Bellegarde | Dwight McNeil | ||
Saša Kalajdžić | Thierno Barry | ||
Fernando Lopez Gonzalez | Tim Iroegbunam |
Tình hình lực lượng | |||
Toti Gomes Thẻ đỏ trực tiếp | Nathan Patterson Thoát vị | ||
Ki-Jana Hoever Không xác định | Jarrad Branthwaite Chấn thương gân kheo | ||
Jørgen Strand Larsen Va chạm | Adam Aznou Chấn thương mắt cá | ||
Enso González Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolves vs Everton
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolves
Thành tích gần đây Everton
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H H T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 | T B H |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
15 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại