Thứ Ba, 14/10/2025
Carlos Baleba
20
Vitor Pereira
20
(og) Bart Verbruggen
21
Lewis Dunk
36
Mats Wieffer
43
Danny Welbeck
45+2'
Georginio Rutter (Thay: Carlos Baleba)
46
Santiago Bueno
51
Emmanuel Agbadou (Thay: Hee-Chan Hwang)
60
Stefanos Tzimas (Thay: Brajan Gruda)
70
Maxim De Cuyper (Thay: Mats Wieffer)
70
Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Joergen Strand Larsen)
76
David Moeller Wolfe (Thay: Hugo Bueno)
77
James Milner (Thay: Diego Gomez)
77
Jan Paul van Hecke (Kiến tạo: Stefanos Tzimas)
86
Tolu Arokodare (Thay: Marshall Munetsi)
90
Yerson Mosquera (Thay: Joao Gomes)
90
Andre
90+6'

Thống kê trận đấu Wolves vs Brighton

số liệu thống kê
Wolves
Wolves
Brighton
Brighton
42 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 23
1 Việt vị 3
3 Chuyền dài 13
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolves vs Brighton

Tất cả (361)
90+7'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 42%, Brighton: 58%.

90+7'

Jan Paul van Hecke chiến thắng trong pha không chiến với Tolu Arokodare

90+7' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Andre không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Andre không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+7'

Andre từ Wolverhampton đã đi quá đà khi kéo ngã Ferdi Kadioglu.

90+6' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Andre không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Andre không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+6'

Andre từ Wolverhampton đã đi hơi quá xa khi kéo ngã Ferdi Kadioglu

90+6'

Bart Verbruggen có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.

90+6'

Lewis Dunk giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+6'

Trận đấu được khởi động lại.

90+5'

Trận đấu đã bị dừng lại trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.

90+5'

Georginio Rutter từ Brighton đã đi quá xa khi kéo ngã Yerson Mosquera.

90+5'

Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 42%, Brighton: 58%.

90+5'

Ferdi Kadioglu từ Brighton cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+5'

Lewis Dunk từ Brighton đã đi quá xa khi kéo ngã Tolu Arokodare.

90+4'

Wolverhampton thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Jan Paul van Hecke thắng trong pha không chiến với Tolu Arokodare.

90+4'

Wolverhampton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Wolverhampton thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+3'

Jan Paul van Hecke có thể khiến đội mình phải trả giá sau một sai lầm phòng ngự.

Đội hình xuất phát Wolves vs Brighton

Wolves (4-3-3): Sam Johnstone (31), Jackson Tchatchoua (38), Santiago Bueno (4), Ladislav Krejčí (37), Hugo Bueno (3), Marshall Munetsi (5), André (7), João Gomes (8), Jhon Arias (10), Jørgen Strand Larsen (9), Hwang Hee-chan (11)

Brighton (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Mats Wieffer (27), Jan Paul van Hecke (6), Lewis Dunk (5), Ferdi Kadıoğlu (24), Carlos Baleba (17), Yasin Ayari (26), Brajan Gruda (8), Diego Gomez (25), Yankuba Minteh (11), Danny Welbeck (18)

Wolves
Wolves
4-3-3
31
Sam Johnstone
38
Jackson Tchatchoua
4
Santiago Bueno
37
Ladislav Krejčí
3
Hugo Bueno
5
Marshall Munetsi
7
André
8
João Gomes
10
Jhon Arias
9
Jørgen Strand Larsen
11
Hwang Hee-chan
18
Danny Welbeck
11
Yankuba Minteh
25
Diego Gomez
8
Brajan Gruda
26
Yasin Ayari
17
Carlos Baleba
24
Ferdi Kadıoğlu
5
Lewis Dunk
6
Jan Paul van Hecke
27
Mats Wieffer
1
Bart Verbruggen
Brighton
Brighton
4-2-3-1
Thay người
60’
Hee-Chan Hwang
Emmanuel Agbadou
46’
Carlos Baleba
Georginio Rutter
76’
Joergen Strand Larsen
Jean-Ricner Bellegarde
70’
Mats Wieffer
Maxime De Cuyper
77’
Hugo Bueno
David Møller Wolfe
70’
Brajan Gruda
Stefanos Tzimas
90’
Joao Gomes
Yerson Mosquera
77’
Diego Gomez
James Milner
90’
Marshall Munetsi
Tolu Arokodare
Cầu thủ dự bị
Emmanuel Agbadou
Georginio Rutter
José Sá
Maxime De Cuyper
David Møller Wolfe
Jason Steele
Yerson Mosquera
Olivier Boscagli
Rodrigo Gomes
Diego Coppola
Ki-Jana Hoever
James Milner
Jean-Ricner Bellegarde
Stefanos Tzimas
Tolu Arokodare
Tom Watson
Fernando Lopez Gonzalez
Charalampos Kostoulas
Tình hình lực lượng

Toti Gomes

Cúm

Adam Webster

Chấn thương đầu gối

Matt Doherty

Không xác định

Joël Veltman

Chấn thương bắp chân

Enso González

Chấn thương đầu gối

Kaoru Mitoma

Chấn thương mắt cá

Jack Hinshelwood

Chấn thương mắt cá

Solly March

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Vitor Pereira

Fabian Hurzeler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
27/10 - 2018
20/04 - 2019
08/12 - 2019
07/03 - 2020
03/01 - 2021
09/05 - 2021
16/12 - 2021
30/04 - 2022
05/11 - 2022
29/04 - 2023
19/08 - 2023
23/01 - 2024
Cúp FA
29/02 - 2024
Carabao Cup
19/09 - 2024
Premier League
26/10 - 2024
10/05 - 2025
05/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Wolves

Premier League
05/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
H1: 1-0
Premier League
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 1-2
Carabao Cup
27/08 - 2025
Premier League
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Brighton

Premier League
05/10 - 2025
H1: 1-0
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Premier League
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Carabao Cup
28/08 - 2025
Premier League
24/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal75111116B T H T T
2LiverpoolLiverpool7502415T T T B B
3TottenhamTottenham7421814B T H H T
4BournemouthBournemouth7421314T T H H T
5Man CityMan City7412913B T H T T
6Crystal PalaceCrystal Palace7331412T H T T B
7ChelseaChelsea7322411T H B B T
8EvertonEverton7322211T H B H T
9SunderlandSunderland7322111T H H T B
10Man UnitedMan United7313-210T B T B T
11NewcastleNewcastle723219H T H B T
12BrightonBrighton723209T B H T H
13Aston VillaAston Villa7232-19B H H T T
14FulhamFulham7223-38B T T B B
15Leeds UnitedLeeds United7223-48H B T H B
16BrentfordBrentford7214-37B H B T B
17Nottingham ForestNottingham Forest7124-75B B H B B
18BurnleyBurnley7115-84B B H B B
19West HamWest Ham7115-104T B B H B
20WolvesWolves7025-92B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow