Thứ Năm, 16/10/2025
Hee-Chan Hwang (Kiến tạo: Raul Jimenez)
20
Jeff Hendrick (Kiến tạo: Javier Manquillo)
41
Bruno Lage
44
Ciaran Clark
56
Hee-Chan Hwang (Kiến tạo: Raul Jimenez)
58
Javier Manquillo
60

Thống kê trận đấu Wolverhampton vs Newcastle

số liệu thống kê
Wolverhampton
Wolverhampton
Newcastle
Newcastle
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 5
22 Ném biên 27
2 Việt vị 1
6 Chuyền dài 26
0 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 4
5 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 3
5 Chăm sóc y tế 6

Đội hình xuất phát Wolverhampton vs Newcastle

Huấn luyện viên

Vitor Pereira

Eddie Howe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
02/10 - 2021
09/04 - 2022
28/08 - 2022
12/03 - 2023
28/10 - 2023
02/03 - 2024
15/09 - 2024
16/01 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Wolverhampton

Premier League
05/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
H1: 1-0
Premier League
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 1-2
Carabao Cup
27/08 - 2025
Premier League
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Newcastle

Premier League
05/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
Premier League
28/09 - 2025
Carabao Cup
25/09 - 2025
Premier League
21/09 - 2025
Champions League
19/09 - 2025
Premier League
13/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal75111116B T H T T
2LiverpoolLiverpool7502415T T T B B
3TottenhamTottenham7421814B T H H T
4BournemouthBournemouth7421314T T H H T
5Man CityMan City7412913B T H T T
6Crystal PalaceCrystal Palace7331412T H T T B
7ChelseaChelsea7322411T H B B T
8EvertonEverton7322211T H B H T
9SunderlandSunderland7322111T H H T B
10Man UnitedMan United7313-210T B T B T
11NewcastleNewcastle723219H T H B T
12BrightonBrighton723209T B H T H
13Aston VillaAston Villa7232-19B H H T T
14FulhamFulham7223-38B T T B B
15Leeds UnitedLeeds United7223-48H B T H B
16BrentfordBrentford7214-37B H B T B
17Nottingham ForestNottingham Forest7124-75B B H B B
18BurnleyBurnley7115-84B B H B B
19West HamWest Ham7115-104T B B H B
20WolvesWolves7025-92B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow