Koen Casteels từ Wolfsburg là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
(og) Taiwo Awoniyi 24 | |
Kevin Mohwald (Thay: Genki Haraguchi) 64 | |
Lukas Nmecha (Thay: Bartosz Bialek) 64 | |
Aster Vranckx (Thay: Xaver Schlager) 64 | |
Andreas Voglsammer (Thay: Sheraldo Becker) 71 | |
Sven Michel (Thay: Taiwo Awoniyi) 71 | |
Renato Steffen (Thay: Ridle Baku) 77 | |
Anthony Ujah (Thay: Rani Khedira) 81 | |
Levin Oztunali (Thay: Dominique Heintz) 82 | |
Yannick Gerhardt (Thay: Max Kruse) 85 | |
Kevin Mohwald 90 |
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Union Berlin


Diễn biến Wolfsburg vs Union Berlin
Wolfsburg đã không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội chơi tốt hơn, nhưng họ đã ra sân với tư cách là người chiến thắng.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Wolfsburg: 49%, Union Berlin: 51%.
Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Làm thế nào mà anh ấy bỏ lỡ điều đó? Andreas Voglsammer có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn nhưng bằng cách nào đó lại đi chệch mục tiêu!
Bastian Oczipka của Union Berlin thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Sebastiaan Bornauw giải nguy nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Andreas Voglsammer thực hiện một quả tạt ...
Liên minh Berlin với một cuộc tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Union Berlin thực hiện quả ném biên bên trái bên phần sân của mình
Maximilian Arnold bị phạt vì đẩy Levin Mete Oztunali.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Maximilian Arnold bên Wolfsburg thực hiện một quả phạt góc từ cánh phải.
Lukas Nmecha của Wolfsburg chuyền bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Wolfsburg với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
Kevin Moehwald phạm lỗi thô bạo với cầu thủ đối phương và bị trọng tài xử lý.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Kevin Moehwald phạm lỗi thô bạo với Lukas Nmecha
Cầm bóng: Wolfsburg: 49%, Union Berlin: 51%.
Sebastiaan Bornauw giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Sven Michel đặt một cây thánh giá ...
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Union Berlin
Wolfsburg (3-4-2-1): Koen Casteels (1), Kevin Mbabu (19), Sebastiaan Bornauw (3), John Brooks (25), Jerome Roussillon (15), Ridle Baku (20), Maximilian Arnold (27), Xaver Schlager (24), Bartosz Bialek (21), Max Kruse (9), Jonas Wind (23)
Union Berlin (3-5-2): Andreas Luthe (1), Timo Baumgartl (25), Robin Knoche (31), Dominique Heintz (33), Bastian Oczipka (20), Julian Ryerson (6), Genki Haraguchi (24), Rani Khedira (8), Grischa Promel (21), Sheraldo Becker (27), Taiwo Awoniyi (14)


| Thay người | |||
| 64’ | Bartosz Bialek Lukas Nmecha | 64’ | Genki Haraguchi Kevin Mohwald |
| 64’ | Xaver Schlager Aster Vranckx | 71’ | Taiwo Awoniyi Sven Michel |
| 77’ | Ridle Baku Renato Steffen | 71’ | Sheraldo Becker Andreas Voglsammer |
| 85’ | Max Kruse Yannick Gerhardt | 81’ | Rani Khedira Anthony Ujah |
| 82’ | Dominique Heintz Levin Oztunali | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dodi Lukebakio | Frederik Ronnow | ||
Maximilian Philipp | Paul Jaeckel | ||
Lukas Nmecha | Anthony Ujah | ||
Luca Waldschmidt | Sven Michel | ||
Yannick Gerhardt | Andreas Voglsammer | ||
Felix Nmecha | Kevin Mohwald | ||
Renato Steffen | Levin Oztunali | ||
Aster Vranckx | Christopher Trimmel | ||
Pavao Pervan | Niko Giesselmann | ||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs Union Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây Union Berlin
Bảng xếp hạng Bundesliga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 11 | 1 | 0 | 35 | 34 | T T H T T | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 9 | 26 | T T B T H | |
| 3 | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T T H H T | |
| 4 | 12 | 7 | 2 | 3 | 11 | 23 | T B T T B | |
| 5 | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | T T T H T | |
| 6 | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T B T H B | |
| 7 | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | T H T T H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | B H T B T | |
| 9 | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | T H T B H | |
| 10 | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | B T B B H | |
| 11 | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | B H H T B | |
| 12 | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B T T T H | |
| 13 | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B H B T | |
| 14 | 12 | 3 | 1 | 8 | -12 | 10 | B B B T B | |
| 15 | 12 | 2 | 3 | 7 | -8 | 9 | T B B B H | |
| 16 | 12 | 2 | 2 | 8 | -17 | 8 | B H B B T | |
| 17 | 12 | 2 | 1 | 9 | -14 | 7 | B B B B B | |
| 18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -12 | 6 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
