Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 6 | |
![]() Johan Bakayoko (Kiến tạo: Romulo Cruz) 8 | |
![]() Yan Diomande 24 | |
![]() Willi Orban 45 | |
![]() Adam Daghim (Thay: Patrick Wimmer) 46 | |
![]() Maximilian Arnold 58 | |
![]() Ezechiel Banzuzi (Thay: Forzan Assan Ouedraogo) 64 | |
![]() Dzenan Pejcinovic (Thay: Jonas Wind) 70 | |
![]() Christian Eriksen (Thay: Mattias Svanberg) 70 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Romulo Cruz) 79 | |
![]() Antonio Nusa (Thay: Yan Diomande) 79 | |
![]() Konstantinos Koulierakis 90 | |
![]() (Pen) Christoph Baumgartner 90 | |
![]() Lovro Majer (Thay: Vini Souza) 90 | |
![]() Aaron Zehnter (Thay: Kilian Fischer) 90 | |
![]() Timo Werner (Thay: Christoph Baumgartner) 90 | |
![]() Kevin Kampl (Thay: Johan Bakayoko) 90 |
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs RB Leipzig


Diễn biến Wolfsburg vs RB Leipzig
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 50%, RB Leipzig: 50%.
Timo Werner của RB Leipzig bị thổi việt vị.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
RB Leipzig đang kiểm soát bóng.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
RB Leipzig bắt đầu một pha phản công.
Wolfsburg đang kiểm soát bóng.
Wolfsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Dzenan Pejcinovic thắng trong pha không chiến với Castello Lukeba
RB Leipzig thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Conrad Harder thắng trong pha không chiến với Christian Eriksen.
Johan Bakayoko rời sân để nhường chỗ cho Kevin Kampl trong một sự thay đổi chiến thuật.
Christoph Baumgartner rời sân để nhường chỗ cho Timo Werner trong một sự thay đổi chiến thuật.
Dzenan Pejcinovic để bóng chạm tay.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Wolfsburg đang kiểm soát bóng.
Wolfsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
David Raum giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs RB Leipzig
Wolfsburg (4-2-3-1): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Moritz Jenz (15), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Maximilian Arnold (27), Vinicius Souza (5), Mohamed Amoura (9), Mattias Svanberg (32), Patrick Wimmer (39), Jonas Wind (23)
RB Leipzig (4-3-3): Péter Gulácsi (1), Ridle Baku (17), Willi Orbán (4), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Assan Ouedraogo (20), Christoph Baumgartner (14), Nicolas Seiwald (13), Johan Bakayoko (9), Rômulo (40), Yan Diomande (49)


Thay người | |||
46’ | Patrick Wimmer Adam Daghim | 64’ | Forzan Assan Ouedraogo Ezechiel Banzuzi |
70’ | Mattias Svanberg Christian Eriksen | 79’ | Yan Diomande Antonio Nusa |
70’ | Jonas Wind Dzenan Pejcinovic | 79’ | Romulo Cruz Conrad Harder |
90’ | Kilian Fischer Aaron Zehnter | 90’ | Johan Bakayoko Kevin Kampl |
90’ | Vini Souza Lovro Majer | 90’ | Christoph Baumgartner Timo Werner |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Muller | Antonio Nusa | ||
Aaron Zehnter | Lukas Klostermann | ||
Sael Kumbedi | Maarten Vandevoordt | ||
Bence Dardai | El Chadaille Bitshiabu | ||
Christian Eriksen | Ezechiel Banzuzi | ||
Yannick Gerhardt | Andrija Maksimovic | ||
Dzenan Pejcinovic | Kevin Kampl | ||
Adam Daghim | Conrad Harder | ||
Lovro Majer | Timo Werner |
Tình hình lực lượng | |||
Rogerio Chấn thương đầu gối | Kosta Nedeljkovic Chấn thương đầu gối | ||
Denis Vavro Chấn thương cơ | Max Finkgrafe Không xác định | ||
Jesper Lindstrøm Chấn thương háng | Benjamin Henrichs Chấn thương gân Achilles | ||
Kevin Paredes Chấn thương bàn chân | Amadou Haidara Chấn thương đầu gối | ||
Andreas Skov Olsen Va chạm | Xaver Schlager Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs RB Leipzig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây RB Leipzig
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | B T H B T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -9 | 3 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại