Thứ Bảy, 18/10/2025
(VAR check)
6
Johan Bakayoko (Kiến tạo: Romulo Cruz)
8
Yan Diomande
24
Willi Orban
45
Adam Daghim (Thay: Patrick Wimmer)
46
Maximilian Arnold
58
Ezechiel Banzuzi (Thay: Forzan Assan Ouedraogo)
64
Dzenan Pejcinovic (Thay: Jonas Wind)
70
Christian Eriksen (Thay: Mattias Svanberg)
70
Conrad Harder (Thay: Romulo Cruz)
79
Antonio Nusa (Thay: Yan Diomande)
79
Konstantinos Koulierakis
90
(Pen) Christoph Baumgartner
90
Lovro Majer (Thay: Vini Souza)
90
Aaron Zehnter (Thay: Kilian Fischer)
90
Timo Werner (Thay: Christoph Baumgartner)
90
Kevin Kampl (Thay: Johan Bakayoko)
90

Thống kê trận đấu Wolfsburg vs RB Leipzig

số liệu thống kê
Wolfsburg
Wolfsburg
RB Leipzig
RB Leipzig
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 17
0 Việt vị 5
8 Chuyền dài 7
6 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 6
9 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsburg vs RB Leipzig

Tất cả (401)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 50%, RB Leipzig: 50%.

90+7'

Timo Werner của RB Leipzig bị thổi việt vị.

90+6'

RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

RB Leipzig đang kiểm soát bóng.

90+5'

RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

RB Leipzig bắt đầu một pha phản công.

90+5'

Wolfsburg đang kiểm soát bóng.

90+5'

Wolfsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Dzenan Pejcinovic thắng trong pha không chiến với Castello Lukeba

90+4'

RB Leipzig thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Conrad Harder thắng trong pha không chiến với Christian Eriksen.

90+3'

Johan Bakayoko rời sân để nhường chỗ cho Kevin Kampl trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

Christoph Baumgartner rời sân để nhường chỗ cho Timo Werner trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

Dzenan Pejcinovic để bóng chạm tay.

90+2'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Wolfsburg đang kiểm soát bóng.

90+2'

Wolfsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

David Raum giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Wolfsburg vs RB Leipzig

Wolfsburg (4-2-3-1): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Moritz Jenz (15), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Maximilian Arnold (27), Vinicius Souza (5), Mohamed Amoura (9), Mattias Svanberg (32), Patrick Wimmer (39), Jonas Wind (23)

RB Leipzig (4-3-3): Péter Gulácsi (1), Ridle Baku (17), Willi Orbán (4), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Assan Ouedraogo (20), Christoph Baumgartner (14), Nicolas Seiwald (13), Johan Bakayoko (9), Rômulo (40), Yan Diomande (49)

Wolfsburg
Wolfsburg
4-2-3-1
1
Kamil Grabara
2
Kilian Fischer
15
Moritz Jenz
4
Konstantinos Koulierakis
21
Joakim Mæhle
27
Maximilian Arnold
5
Vinicius Souza
9
Mohamed Amoura
32
Mattias Svanberg
39
Patrick Wimmer
23
Jonas Wind
49
Yan Diomande
40
Rômulo
9
Johan Bakayoko
13
Nicolas Seiwald
14
Christoph Baumgartner
20
Assan Ouedraogo
22
David Raum
23
Castello Lukeba
4
Willi Orbán
17
Ridle Baku
1
Péter Gulácsi
RB Leipzig
RB Leipzig
4-3-3
Thay người
46’
Patrick Wimmer
Adam Daghim
64’
Forzan Assan Ouedraogo
Ezechiel Banzuzi
70’
Mattias Svanberg
Christian Eriksen
79’
Yan Diomande
Antonio Nusa
70’
Jonas Wind
Dzenan Pejcinovic
79’
Romulo Cruz
Conrad Harder
90’
Kilian Fischer
Aaron Zehnter
90’
Johan Bakayoko
Kevin Kampl
90’
Vini Souza
Lovro Majer
90’
Christoph Baumgartner
Timo Werner
Cầu thủ dự bị
Marius Muller
Antonio Nusa
Aaron Zehnter
Lukas Klostermann
Sael Kumbedi
Maarten Vandevoordt
Bence Dardai
El Chadaille Bitshiabu
Christian Eriksen
Ezechiel Banzuzi
Yannick Gerhardt
Andrija Maksimovic
Dzenan Pejcinovic
Kevin Kampl
Adam Daghim
Conrad Harder
Lovro Majer
Timo Werner
Tình hình lực lượng

Rogerio

Chấn thương đầu gối

Kosta Nedeljkovic

Chấn thương đầu gối

Denis Vavro

Chấn thương cơ

Max Finkgrafe

Không xác định

Jesper Lindstrøm

Chấn thương háng

Benjamin Henrichs

Chấn thương gân Achilles

Kevin Paredes

Chấn thương bàn chân

Amadou Haidara

Chấn thương đầu gối

Andreas Skov Olsen

Va chạm

Xaver Schlager

Va chạm

Huấn luyện viên

Paul Simonis

Ole Werner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
13/12 - 2017
05/05 - 2018
24/11 - 2018
13/04 - 2019
19/10 - 2019
07/03 - 2020
16/01 - 2021
DFB Cup
04/03 - 2021
Bundesliga
17/05 - 2021
29/08 - 2021
23/01 - 2022
27/08 - 2022
18/02 - 2023
DFB Cup
01/11 - 2023
Bundesliga
25/11 - 2023
13/04 - 2024
30/11 - 2024
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
12/04 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Giao hữu
08/10 - 2025
Bundesliga
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025
Bundesliga
31/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025

Thành tích gần đây RB Leipzig

Bundesliga
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-0
02/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich66002218T T T T T
2DortmundDortmund6420814T T T T H
3RB LeipzigRB Leipzig6411013T T T T H
4StuttgartStuttgart6402212T B T T T
5LeverkusenLeverkusen6321411H T H T T
6FC CologneFC Cologne6312210T H B B T
7Union BerlinUnion Berlin7313-310B T H B T
8E.FrankfurtE.Frankfurt630319T B B T B
9FreiburgFreiburg622208B T T H H
10Hamburger SVHamburger SV6222-28B B T H T
11St. PauliSt. Pauli6213-17T T B B B
12HoffenheimHoffenheim6213-37B T B H B
13BremenBremen6213-57H T B B T
14AugsburgAugsburg6204-26B B B B T
15WolfsburgWolfsburg6123-25H H B B B
16Mainz 05Mainz 056114-54H B T B B
17FC HeidenheimFC Heidenheim6105-73B B B T B
18Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach7034-93B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow