Thứ Ba, 14/10/2025
Aaron Zehnter (Kiến tạo: Lovro Majer)
9
Danny da Costa
40
Robin Zentner
42
Vaclav Cerny (Thay: Andreas Skov Olsen)
46
Andreas Hanche-Olsen (Thay: Stefan Bell)
46
Andreas Hanche-Olsen
49
Patrick Wimmer
60
Armindo Sieb (Thay: Nelson Weiper)
69
Nikolas Veratschnig (Thay: Phillipp Mwene)
69
Yannick Gerhardt (Thay: Lovro Majer)
69
Mohamed Amoura (Thay: Dzenan Pejcinovic)
70
Mattias Svanberg (Thay: Lovro Majer)
70
Ben Bobzien (Thay: Arnaud Nordin)
81
Anthony Caci
86
(Pen) Nadiem Amiri
90
Joakim Maehle (Thay: Aaron Zehnter)
90
Jonas Wind (Thay: Vini Souza)
90
Mattias Svanberg
90+9'
Mattias Svanberg
90+10'
Armindo Sieb
90+12'

Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Mainz 05

số liệu thống kê
Wolfsburg
Wolfsburg
Mainz 05
Mainz 05
40 Kiểm soát bóng 60
15 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 25
0 Việt vị 0
2 Chuyền dài 10
3 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsburg vs Mainz 05

Tất cả (322)
90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+12'

Andreas Hanche-Olsen từ Mainz 05 cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+12' Armindo Sieb nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

Armindo Sieb nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

90+12'

Armindo Sieb bị phạt vì đẩy Moritz Jenz.

90+11'

Anthony Caci từ Mainz 05 cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+11' THẺ ĐỎ! - Mattias Svanberg nhận thẻ vàng thứ 2 và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Mattias Svanberg nhận thẻ vàng thứ 2 và bị truất quyền thi đấu!

90+10' BỊ ĐUỔI! - Mattias Svanberg nhận thẻ vàng thứ 2 và bị truất quyền thi đấu!

BỊ ĐUỔI! - Mattias Svanberg nhận thẻ vàng thứ 2 và bị truất quyền thi đấu!

90+10'

Pha vào bóng nguy hiểm của Mattias Svanberg từ Wolfsburg. Kaishu Sano là người bị phạm lỗi.

90+10'

Robin Zentner từ Mainz 05 cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+10'

Wolfsburg bắt đầu một pha phản công.

90+10'

Kamil Grabara của Wolfsburg cắt được quả tạt hướng về khu vực cấm địa.

90+9'

Một cầu thủ của Mainz 05 thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương.

90+9'

Mattias Svanberg bị phạt vì đẩy Dominik Kohr.

90+8'

Mattias Svanberg của Wolfsburg nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

90+8'

Mattias Svanberg bị phạt vì đẩy Dominik Kohr.

90+8'

Wolfsburg bắt đầu một pha phản công.

90+8'

Joakim Maehle thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+8'

Joakim Maehle giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Mainz 05 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Vini Souza rời sân để nhường chỗ cho Jonas Wind trong một sự thay người chiến thuật.

90+6'

Vini Souza rời sân để nhường chỗ cho Jonas Wind trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Mainz 05

Wolfsburg (4-2-3-1): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Moritz Jenz (15), Konstantinos Koulierakis (4), Aaron Zehnter (25), Maximilian Arnold (27), Vinicius Souza (5), Andreas Skov Olsen (7), Lovro Majer (10), Patrick Wimmer (39), Dzenan Pejcinovic (17)

Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Stefan Bell (16), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Nadiem Amiri (10), Kaishu Sano (6), Philipp Mwene (2), Lee Jae-sung (7), Arnaud Nordin (9), Nelson Weiper (44)

Wolfsburg
Wolfsburg
4-2-3-1
1
Kamil Grabara
2
Kilian Fischer
15
Moritz Jenz
4
Konstantinos Koulierakis
25
Aaron Zehnter
27
Maximilian Arnold
5
Vinicius Souza
7
Andreas Skov Olsen
10
Lovro Majer
39
Patrick Wimmer
17
Dzenan Pejcinovic
44
Nelson Weiper
9
Arnaud Nordin
7
Lee Jae-sung
2
Philipp Mwene
6
Kaishu Sano
10
Nadiem Amiri
19
Anthony Caci
31
Dominik Kohr
16
Stefan Bell
21
Danny da Costa
27
Robin Zentner
Mainz 05
Mainz 05
3-4-2-1
Thay người
46’
Andreas Skov Olsen
Václav Černý
46’
Stefan Bell
Andreas Hanche-Olsen
70’
Lovro Majer
Mattias Svanberg
69’
Phillipp Mwene
Nikolas Veratschnig
70’
Dzenan Pejcinovic
Mohamed Amoura
69’
Nelson Weiper
Armindo Sieb
90’
Aaron Zehnter
Joakim Mæhle
81’
Arnaud Nordin
Ben Bobzien
90’
Vini Souza
Jonas Wind
Cầu thủ dự bị
Joakim Mæhle
Lasse Riess
Marius Muller
Maxim Leitsch
David Odogu
Nikolas Veratschnig
Bence Dardai
Andreas Hanche-Olsen
Václav Černý
Silvan Widmer
Yannick Gerhardt
Lennard Maloney
Mattias Svanberg
Sota Kawasaki
Mohamed Amoura
Armindo Sieb
Jonas Wind
Ben Bobzien
Tình hình lực lượng

Denis Vavro

Chấn thương cơ

Maxim Dal

Chấn thương dây chằng chéo

Rogerio

Không xác định

Paul Nebel

Thẻ đỏ trực tiếp

Kevin Paredes

Chấn thương bàn chân

Daniel Gleiber

Chấn thương cơ

Jesper Lindstrøm

Thoát vị

Benedict Hollerbach

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Paul Simonis

Bo Henriksen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
09/04 - 2016
02/10 - 2016
04/03 - 2017
30/09 - 2017
24/02 - 2018
27/09 - 2018
16/02 - 2019
28/09 - 2019
24/02 - 2020
20/01 - 2021
22/05 - 2021
H1: 0-1
04/12 - 2021
H1: 2-0
23/04 - 2022
H1: 5-0
05/11 - 2022
H1: 0-1
30/04 - 2023
H1: 3-0
13/01 - 2024
H1: 0-1
18/05 - 2024
H1: 1-1
08/12 - 2024
H1: 1-2
19/04 - 2025
H1: 2-1
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Giao hữu
08/10 - 2025
Bundesliga
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025
Bundesliga
31/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Mainz 05

Bundesliga
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
Bundesliga
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
Bundesliga
24/08 - 2025
Europa Conference League
21/08 - 2025
DFB Cup
18/08 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich66002218T T T T T
2DortmundDortmund6420814T T T T H
3RB LeipzigRB Leipzig6411013T T T T H
4StuttgartStuttgart6402212T B T T T
5LeverkusenLeverkusen6321411H T H T T
6FC CologneFC Cologne6312210T H B B T
7E.FrankfurtE.Frankfurt630319T B B T B
8FreiburgFreiburg622208B T T H H
9Hamburger SVHamburger SV6222-28B B T H T
10St. PauliSt. Pauli6213-17T T B B B
11HoffenheimHoffenheim6213-37B T B H B
12BremenBremen6213-57H T B B T
13Union BerlinUnion Berlin6213-57B B T H B
14AugsburgAugsburg6204-26B B B B T
15WolfsburgWolfsburg6123-25H H B B B
16Mainz 05Mainz 056114-54H B T B B
17Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach6033-73B B H B H
18FC HeidenheimFC Heidenheim6105-73B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow