Burak Yilmaz (Kiến tạo: Jonathan Ikone)
11
Sebastiaan Bornauw
17
Jose Fonte
18
Maximilian Arnold
62
Jonathan Ikone
66
Jonathan David (Kiến tạo: Angel Gomes)
72
Angel Gomes (Kiến tạo: Jonathan Ikone)
78
Jerome Roussillon
87
Renato Steffen (Kiến tạo: Maximilian Arnold)
89
Renato Steffen
90+3'
Reinildo
90+3'

Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Lille

số liệu thống kê
Wolfsburg
Wolfsburg
Lille
Lille
55 Kiểm soát bóng 45
22 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 23
0 Việt vị 0
34 Chuyền dài 7
8 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 5
3 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 11
3 Chăm sóc y tế 4

Diễn biến Wolfsburg vs Lille

Tất cả (339)
90+4'

Lille với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Cầm bóng: Wolfsburg: 55%, Lille: 45%.

90+3' Sau khi có hành vi bạo lực, Reinildo ngay lập tức đi vào sổ trọng tài

Sau khi có hành vi bạo lực, Reinildo ngay lập tức đi vào sổ trọng tài

90+3' Sau khi có hành vi bạo lực, Renato Steffen ngay lập tức được đưa vào sổ trọng tài

Sau khi có hành vi bạo lực, Renato Steffen ngay lập tức được đưa vào sổ trọng tài

90+3'

Vở kịch bị dừng. Các cầu thủ xô đẩy và la hét lẫn nhau, trọng tài nên có biện pháp xử lý.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Renato Steffen của Wolfsburg tiếp Reinildo

90+2'

Cú sút của một cầu thủ Wolfsburg đã bị cản phá.

90+2'

Renato Sanches chơi kém khi nỗ lực phá bóng yếu ớt của anh ấy khiến đội bóng của anh ấy bị áp lực

90+2'

Felix Nmecha thực hiện một quả tạt ...

90+2'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+1'

Lille thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Aster Vranckx từ Wolfsburg làm khách trên sân Renato Sanches

90'

Cầm bóng: Wolfsburg: 55%, Lille: 45%.

90'

Lille thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

89'

Maximilian Arnold thực hiện pha kiến tạo.

89' G O O O A A A L - Renato Steffen dứt điểm bằng chân trái!

G O O O A A A L - Renato Steffen dứt điểm bằng chân trái!

89'

Renato Sanches có thể khiến đội của mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.

89'

Dodi Lukebakio của Wolfsburg chuyền bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

89'

Maximilian Arnold của Wolfsburg chuyền bóng cho đồng đội.

Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Lille

Wolfsburg (3-4-2-1): Koen Casteels (1), Maxence Lacroix (4), Josuha Guilavogui (23), Sebastiaan Bornauw (3), Kevin Mbabu (19), Aster Vranckx (8), Maximilian Arnold (27), Paulo Silva (6), Gian-Luca Waldschmidt (7), Yannick Gerhardt (31), Wout Weghorst (9)

Lille (4-4-2): Ivo Grbic (1), Mehmet Zeki Celik (2), Jose Fonte (6), Sven Botman (4), Reinildo (28), Jonathan Ikone (10), Benjamin Andre (21), Renato Sanches (18), Gabriel Gudmundsson (5), Jonathan David (9), Burak Yilmaz (17)

Wolfsburg
Wolfsburg
3-4-2-1
1
Koen Casteels
4
Maxence Lacroix
23
Josuha Guilavogui
3
Sebastiaan Bornauw
19
Kevin Mbabu
8
Aster Vranckx
27
Maximilian Arnold
6
Paulo Silva
7
Gian-Luca Waldschmidt
31
Yannick Gerhardt
9
Wout Weghorst
17
Burak Yilmaz
9
Jonathan David
5
Gabriel Gudmundsson
18
Renato Sanches
21
Benjamin Andre
10
Jonathan Ikone
28
Reinildo
4
Sven Botman
6
Jose Fonte
2
Mehmet Zeki Celik
1
Ivo Grbic
Lille
Lille
4-4-2
Thay người
46’
Yannick Gerhardt
Dodi Lukebakio
68’
Gabriel Gudmundsson
Angel Gomes
63’
Paulo Silva
Jerome Roussillon
74’
Burak Yilmaz
Amadou Onana
63’
Kevin Mbabu
Ridle Baku
83’
Mehmet Zeki Celik
Tiago Djalo
74’
Gian-Luca Waldschmidt
Renato Steffen
83’
Jonathan Ikone
Yusuf Yazici
74’
Josuha Guilavogui
Felix Nmecha
Cầu thủ dự bị
Pavao Pervan
Jules Raux
Micky van de Ven
Tiago Djalo
Renato Steffen
Yusuf Yazici
Jerome Roussillon
Angel Gomes
Maximilian Philipp
Amadou Onana
Ridle Baku
Cheikh Niasse
Felix Nmecha
Rocco Ascone
John Anthony Brooks
Dodi Lukebakio
Daniel Ginczek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
03/10 - 2014
12/12 - 2014
Champions League
15/09 - 2021
H1: 0-0
09/12 - 2021
H1: 0-1
Giao hữu
24/07 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
13/12 - 2025
06/12 - 2025
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Bundesliga
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Giao hữu
08/10 - 2025

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
14/12 - 2025
H1: 0-1
Europa League
12/12 - 2025
Ligue 1
06/12 - 2025
H1: 1-0
30/11 - 2025
H1: 0-0
Europa League
28/11 - 2025
Ligue 1
24/11 - 2025
H1: 1-1
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
Ligue 1
02/11 - 2025
H1: 1-0
30/10 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal66001618
2MunichMunich65011115
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain64111113
4Man CityMan City6411613
5AtalantaAtalanta6411213
6InterInter6402812
7Real MadridReal Madrid6402612
8AtleticoAtletico6402312
9LiverpoolLiverpool6402312
10DortmundDortmund6321611
11TottenhamTottenham6321611
12NewcastleNewcastle6312710
13ChelseaChelsea6312510
14SportingSporting6312410
15BarcelonaBarcelona6312310
16MarseilleMarseille630339
17JuventusJuventus623129
18GalatasarayGalatasaray630309
19AS MonacoAS Monaco6231-19
20LeverkusenLeverkusen6231-29
21PSVPSV622248
22QarabagQarabag6213-37
23NapoliNapoli6213-57
24FC CopenhagenFC Copenhagen6213-67
25BenficaBenfica6204-26
26Pafos FCPafos FC6132-56
27Union St.GilloiseUnion St.Gilloise6204-86
28Athletic ClubAthletic Club6123-55
29OlympiacosOlympiacos6123-75
30E.FrankfurtE.Frankfurt6114-84
31Club BruggeClub Brugge6114-84
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6033-43
33Slavia PragueSlavia Prague6033-93
34AjaxAjax6105-133
35VillarrealVillarreal6015-91
36Kairat AlmatyKairat Almaty6015-111
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow