Thứ Ba, 02/12/2025
Jonas Hofmann (Kiến tạo: Alejandro Grimaldo)
9
Edmond Tapsoba (Kiến tạo: Aleix Garcia)
24
Malik Tillman (Kiến tạo: Patrik Schick)
33
Dzenan Pejcinovic
34
Mohamed Amoura
40
Jarell Quansah (Thay: Ibrahim Maza)
46
Konstantinos Koulierakis (Thay: Jenson Seelt)
46
Denis Vavro (Kiến tạo: Maximilian Arnold)
57
Mattias Svanberg (Thay: Patrick Wimmer)
61
Christian Eriksen (Thay: Yannick Gerhardt)
61
Jonas Wind (Thay: Dzenan Pejcinovic)
61
Jonas Wind (VAR check)
62
Martin Terrier (Thay: Malik Tillman)
64
Christian Kofane (Thay: Patrik Schick)
75
Jeanuel Belocian (Thay: Alejandro Grimaldo)
75
Robert Andrich
76
Jan Buerger (Thay: Sael Kumbedi)
84
Nathan Tella (Thay: Ernest Poku)
86

Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Leverkusen

số liệu thống kê
Wolfsburg
Wolfsburg
Leverkusen
Leverkusen
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 17
1 Việt vị 0
9 Chuyền dài 1
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 9
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsburg vs Leverkusen

Tất cả (293)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 25036 người.

90+6'

Bayer Leverkusen giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 38%, Bayer Leverkusen: 62%.

90+5'

Nỗ lực tốt của Mattias Svanberg khi anh ấy thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+5'

Mark Flekken bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+5'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 38%, Bayer Leverkusen: 62%.

90+5'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Phát bóng lên cho Wolfsburg.

90+4'

Jarell Quansah không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+4'

Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+3'

Trọng tài báo hiệu một quả đá phạt khi Maximilian Arnold của Wolfsburg phạm lỗi với Martin Terrier.

90+3'

Bayer Leverkusen thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+2'

Kamil Grabara giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Mark Flekken bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Maximilian Arnold của Wolfsburg phạm lỗi với Martin Terrier.

90'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 38%, Bayer Leverkusen: 62%.

Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Leverkusen

Wolfsburg (4-2-3-1): Kamil Grabara (1), Sael Kumbedi (26), Jenson Seelt (14), Denis Vavro (3), Aaron Zehnter (25), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Patrick Wimmer (39), Lovro Majer (10), Mohamed Amoura (9), Dzenan Pejcinovic (17)

Leverkusen (3-4-2-1): Mark Flekken (1), Robert Andrich (8), Loïc Badé (5), Edmond Tapsoba (12), Jonas Hofmann (7), Ibrahim Maza (30), Aleix García (24), Álex Grimaldo (20), Malik Tillman (10), Ernest Poku (19), Patrik Schick (14)

Wolfsburg
Wolfsburg
4-2-3-1
1
Kamil Grabara
26
Sael Kumbedi
14
Jenson Seelt
3
Denis Vavro
25
Aaron Zehnter
27
Maximilian Arnold
31
Yannick Gerhardt
39
Patrick Wimmer
10
Lovro Majer
9
Mohamed Amoura
17
Dzenan Pejcinovic
14
Patrik Schick
19
Ernest Poku
10
Malik Tillman
20
Álex Grimaldo
24
Aleix García
30
Ibrahim Maza
7
Jonas Hofmann
12
Edmond Tapsoba
5
Loïc Badé
8
Robert Andrich
1
Mark Flekken
Leverkusen
Leverkusen
3-4-2-1
Thay người
46’
Jenson Seelt
Konstantinos Koulierakis
46’
Ibrahim Maza
Jarell Quansah
61’
Yannick Gerhardt
Christian Eriksen
64’
Malik Tillman
Martin Terrier
61’
Patrick Wimmer
Mattias Svanberg
75’
Alejandro Grimaldo
Jeanuel Belocian
61’
Dzenan Pejcinovic
Jonas Wind
75’
Patrik Schick
Christian Michel Kofane
84’
Sael Kumbedi
Jan Burger
86’
Ernest Poku
Nathan Tella
Cầu thủ dự bị
Jan Burger
Janis Blaswich
Marius Muller
Jarell Quansah
Konstantinos Koulierakis
Jeanuel Belocian
Jan Burger
Claudio Echeverri
Vinicius Souza
Martin Terrier
Christian Eriksen
Eliesse Ben Seghir
Mattias Svanberg
Alejo Sarco
Pharrell Hensel
Nathan Tella
Andreas Skov Olsen
Christian Michel Kofane
Jonas Wind
Tình hình lực lượng

Moritz Jenz

Chấn thương đùi

Lucas Vázquez

Chấn thương cơ

Kilian Fischer

Chấn thương mắt cá

Axel Tape

Chấn thương gân kheo

Rogerio

Chấn thương đầu gối

Ezequiél Fernández

Chấn thương đầu gối

Joakim Mæhle

Chấn thương vai

Exequiel Palacios

Chấn thương háng

Jesper Lindstrøm

Chấn thương háng

Kevin Paredes

Chấn thương bàn chân

Bence Dardai

Va chạm

Adam Daghim

Đau lưng

Huấn luyện viên

Paul Simonis

Kasper Hjulmand

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
02/04 - 2016
29/10 - 2016
02/04 - 2017
15/10 - 2017
03/03 - 2018
01/09 - 2018
26/01 - 2019
10/11 - 2019
27/05 - 2020
20/09 - 2020
23/01 - 2021
30/10 - 2021
20/03 - 2022
22/10 - 2022
17/04 - 2023
21/10 - 2023
11/03 - 2024
22/09 - 2024
08/02 - 2025
22/11 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Bundesliga
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Giao hữu
08/10 - 2025
Bundesliga
04/10 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Leverkusen

Bundesliga
30/11 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
Bundesliga
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
Bundesliga
02/11 - 2025
DFB Cup
30/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-3
Bundesliga
26/10 - 2025
Champions League
22/10 - 2025
Bundesliga
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1211103534T T H T T
2RB LeipzigRB Leipzig12822926T T B T H
3DortmundDortmund127411025T T H H T
4LeverkusenLeverkusen127231123T B T T B
5HoffenheimHoffenheim12723823T T T H T
6StuttgartStuttgart12714422T B T H B
7E.FrankfurtE.Frankfurt12633521T H T T H
8FreiburgFreiburg12444-116B H T B T
9BremenBremen12444-516T H T B H
10FC CologneFC Cologne12435115B T B B H
11Union BerlinUnion Berlin12435-415B H H T B
12Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach12345-313B T T T H
13Hamburger SVHamburger SV12336-712B B H B T
14AugsburgAugsburg12318-1210B B B T B
15WolfsburgWolfsburg12237-89T B B B H
16FC HeidenheimFC Heidenheim12228-178B H B B T
17St. PauliSt. Pauli12219-147B B B B B
18Mainz 05Mainz 0512138-126B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow