Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Aaron Zehnter
4 - Jenson Seelt
29 - Jenson Seelt
36 - Vini Souza
41 - Marius Mueller
41 - Adam Daghim (Thay: Andreas Skov Olsen)
46 - Patrick Wimmer (Thay: Dzenan Pejcinovic)
46 - Joakim Maehle (Thay: Aaron Zehnter)
74 - Mohamed Amoura
85 - Bence Dardai (Thay: Vini Souza)
89 - Patrick Wimmer
90+5'
- Marco Komenda
18 - David Zec
24 - (Pen) Alexander Bernhardsson
42 - Carl Johansson
62 - Ivan Nekic (Thay: Lasse Rosenboom)
63 - Phil Harres (Thay: Adrian Kapralik)
63 - Louis Koester (Thay: Alexander Bernhardsson)
78 - Robert Wagner (Thay: Stefan Schwab)
78 - Marko Ivezic (Thay: Magnus Knudsen)
89
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Holstein Kiel
Diễn biến Wolfsburg vs Holstein Kiel
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Patrick Wimmer.
Magnus Knudsen rời sân và được thay thế bởi Marko Ivezic.
Vini Souza rời sân và được thay thế bởi Bence Dardai.
Vini Souza rời sân và được thay thế bởi Bence Dardai.
Magnus Knudsen rời sân và được thay thế bởi Marko Ivezic.
Thẻ vàng cho Mohamed Amoura.
Stefan Schwab rời sân và được thay thế bởi Robert Wagner.
Alexander Bernhardsson rời sân và được thay thế bởi Louis Koester.
Aaron Zehnter rời sân và được thay thế bởi Joakim Maehle.
Adrian Kapralik rời sân và được thay thế bởi Phil Harres.
Lasse Rosenboom rời sân và được thay thế bởi Ivan Nekic.
V À A A A O O O Wolfsburg ghi bàn.
Thẻ vàng cho Carl Johansson.
Dzenan Pejcinovic rời sân và được thay thế bởi Patrick Wimmer.
Andreas Skov Olsen rời sân và được thay thế bởi Adam Daghim.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Marius Mueller.
Thẻ vàng cho Vini Souza.
V À A A O O O - Alexander Bernhardsson từ Holstein Kiel đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A A O O O - Holstein Kiel ghi bàn từ chấm phạt đền.
Thẻ vàng cho Marius Mueller.
Thẻ vàng cho Vini Souza.
THẺ ĐỎ! - Jenson Seelt nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Jenson Seelt.
Thẻ vàng cho David Zec.
Thẻ vàng cho Marco Komenda.
Thẻ vàng cho Aaron Zehnter.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Volkswagen Arena, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Holstein Kiel
Wolfsburg (4-2-3-1): Marius Muller (29), Sael Kumbedi (26), Konstantinos Koulierakis (4), Jenson Seelt (14), Aaron Zehnter (25), Vinicius Souza (5), Maximilian Arnold (27), Andreas Skov Olsen (7), Christian Eriksen (24), Mohamed Amoura (9), Dzenan Pejcinovic (17)
Holstein Kiel (3-4-2-1): Timon Weiner (1), Marco Komenda (3), Carl Johansson (5), David Zec (26), Lasse Rosenboom (23), Stefan Schwab (22), Magnus Knudsen (24), John Tolkin (47), Jonas Therkelsen (10), Alexander Bernhardsson (11), Adrian Kapralik (20)
| Thay người | |||
| 46’ | Dzenan Pejcinovic Patrick Wimmer | 63’ | Lasse Rosenboom Ivan Nekic |
| 46’ | Andreas Skov Olsen Adam Daghim | 63’ | Adrian Kapralik Phil Harres |
| 74’ | Aaron Zehnter Joakim Mæhle | 78’ | Stefan Schwab Robert Wagner |
| 89’ | Vini Souza Bence Dardai | 78’ | Alexander Bernhardsson Louis Köster |
| 89’ | Magnus Knudsen Marko Ivezic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Pavao Pervan | Jonas Krumrey | ||
Joakim Mæhle | Frederik Roslyng | ||
Mathys Angely | Ivan Nekic | ||
Bence Dardai | Marko Ivezic | ||
Lovro Majer | Niklas Niehoff | ||
Yannick Gerhardt | Robert Wagner | ||
Mattias Svanberg | Louis Köster | ||
Patrick Wimmer | Phil Harres | ||
Adam Daghim | Marcus Muller | ||
| Huấn luyện viên | |||