- Sebastiaan Bornauw
4 - Ridle Baku
10 - Gian-Luca Waldschmidt
25 - Kevin Mbabu
59 - Maxence Lacroix
67 - Maxence Lacroix
76 - Wout Weghorst
81 - Jerome Roussillon
83 - Jerome Roussillon
90
- Breel Embolo (Kiến tạo: Denis Zakaria)
5 - Jonas Hofmann (Kiến tạo: Breel Embolo)
7 - Lars Stindl
35 - Denis Zakaria
36 - Louis Beyer
71 - (Pen) Lars Stindl
78 - Joseph Scally (Kiến tạo: Yann Sommer)
90
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Gladbach
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Gladbach
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs Gladbach
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây Gladbach
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại