Số lượng khán giả hôm nay là 28917.
![]() Gian-Luca Waldschmidt 5 | |
![]() Mohamed Amoura (Kiến tạo: Maximilian Arnold) 42 | |
![]() Isak Bergmann Johannesson (Thay: Gian-Luca Waldschmidt) 46 | |
![]() Alessio Castro-Montes (Thay: Sebastian Sebulonsen) 64 | |
![]() Said El Mala (Thay: Jan Thielmann) 64 | |
![]() Lovro Majer (Kiến tạo: Joakim Maehle) 65 | |
![]() Lovro Majer 68 | |
![]() Ron-Robert Zieler 69 | |
![]() Dzenan Pejcinovic (Thay: Mohamed Amoura) 70 | |
![]() Florian Kainz (Thay: Rav van den Berg) 71 | |
![]() Joel Schmied 72 | |
![]() Ragnar Ache (Thay: Kristoffer Lund Hansen) 78 | |
![]() Isak Bergmann Johannesson 84 | |
![]() Jenson Seelt (Thay: Lovro Majer) 85 | |
![]() Kamil Grabara 86 | |
![]() Adam Daghim (Thay: Patrick Wimmer) 89 | |
![]() Jesper Lindstroem (Thay: Andreas Skov Olsen) 89 | |
![]() Isak Bergmann Johannesson (Kiến tạo: Said El Mala) 90+1' | |
![]() Maximilian Arnold 90+9' | |
![]() Jakub Kaminski (Kiến tạo: Ragnar Ache) 90+14' |
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs FC Cologne


Diễn biến Wolfsburg vs FC Cologne
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 56%, FC Koln: 44%.
Said El Mala sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Kamil Grabara đã kiểm soát được.
FC Koln thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ragnar Ache đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakub Kaminski ghi bàn bằng chân phải!
FC Koln đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Koln thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Koln đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kilian Fischer bị phạt vì đẩy Said El Mala.
Wolfsburg đang kiểm soát bóng.
FC Koln thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Wolfsburg bắt đầu một pha phản công.
Joakim Maehle của Wolfsburg chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.
FC Koln đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Moritz Jenz của Wolfsburg chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Florian Kainz thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến gần đồng đội nào.
Moritz Jenz chặn thành công cú sút.
Cú sút của Marius Buelter bị chặn lại.
FC Koln đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs FC Cologne
Wolfsburg (4-2-3-1): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Moritz Jenz (15), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Maximilian Arnold (27), Vinicius Souza (5), Andreas Skov Olsen (7), Lovro Majer (10), Patrick Wimmer (39), Mohamed Amoura (9)
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (1), Sebastian Sebulonsen (28), Rav van den Berg (33), Timo Hubers (4), Kristoffer Lund Hansen (32), Joel Schmied (2), Eric Martel (6), Jan Uwe Thielmann (29), Luca Waldschmidt (7), Jakub Kaminski (16), Marius Bulter (30)


Thay người | |||
70’ | Mohamed Amoura Dzenan Pejcinovic | 46’ | Gian-Luca Waldschmidt Ísak Bergmann Jóhannesson |
85’ | Lovro Majer Jenson Seelt | 64’ | Jan Thielmann Said El Mala |
89’ | Andreas Skov Olsen Jesper Lindstrøm | 64’ | Sebastian Sebulonsen Alessio Castro-Montes |
89’ | Patrick Wimmer Adam Daghim | 71’ | Rav van den Berg Florian Kainz |
78’ | Kristoffer Lund Hansen Ragnar Ache |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesper Lindstrøm | Ísak Bergmann Jóhannesson | ||
Bence Dardai | Florian Kainz | ||
Aaron Zehnter | Denis Huseinbašić | ||
Marius Muller | Ron-Robert Zieler | ||
Jenson Seelt | Cenk Özkacar | ||
Christian Eriksen | Tom Krauss | ||
Adam Daghim | Said El Mala | ||
Dzenan Pejcinovic | Alessio Castro-Montes | ||
Jonas Wind | Ragnar Ache |
Tình hình lực lượng | |||
Rogerio Không xác định | Luca Kilian Không xác định | ||
Denis Vavro Chấn thương cơ | |||
Mattias Svanberg Không xác định | |||
Kevin Paredes Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs FC Cologne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây FC Cologne
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại