Số người tham dự hôm nay là 24525.
![]() Faride Alidou 38 | |
![]() Kevin Paredes (Kiến tạo: Joakim Maehle) 40 | |
![]() Benno Schmitz 43 | |
![]() Dejan Ljubicic 45+8' | |
![]() Mattias Svanberg 57 | |
![]() Rasmus Carstensen (Thay: Benno Schmitz) 62 | |
![]() Linton Maina (Thay: Faride Alidou) 63 | |
![]() Joakim Maehle 69 | |
![]() Tiago Tomas (Thay: Lovro Majer) 71 | |
![]() Ridle Baku (Thay: Vaclav Cerny) 71 | |
![]() Kevin Paredes 73 | |
![]() Justin Diehl (Thay: Dejan Ljubicic) 76 | |
![]() Denis Huseinbasic 77 | |
![]() Maxence Lacroix 77 | |
![]() Kilian Fischer 82 | |
![]() Kilian Fischer (Thay: Joakim Maehle) 82 | |
![]() Dzenan Pejcinovic (Thay: Jonas Wind) 82 | |
![]() Florian Dietz (Thay: Jan Thielmann) 87 | |
![]() Jacob Steen Christensen (Thay: Florian Kainz) 87 | |
![]() Dzenan Pejcinovic 90+1' |
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs FC Cologne


Diễn biến Wolfsburg vs FC Cologne
Wolfsburg chơi tốt hơn nhưng trận đấu cuối cùng lại kết thúc với tỷ số hòa.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 53%, FC Koln: 47%.
Quả phát bóng lên cho Wolfsburg.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Aster Vranckx của Wolfsburg phạm lỗi với Denis Huseinbasic

Thẻ vàng dành cho Dzenan Pejcinovic.

Thẻ vàng dành cho Dzenan Pejcinovic.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Dzenan Pejcinovic của Wolfsburg vấp ngã Julian Chabot
Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Tiago Tomas nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Max Finkgrafe cản phá thành công cú sút
Cú sút của Tiago Tomas bị cản phá.
Mattias Svanberg của Wolfsburg thực hiện cú sút phạt góc từ cánh trái.
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 52%, FC Koln: 48%.
Julian Chabot cản phá thành công cú sút
Cú sút của Kevin Paredes bị cản phá.
Đường căng ngang của Tiago Tomas từ Wolfsburg đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mattias Svanberg thực hiện cú đệm bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Timo Huebers cản phá thành công cú sút
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs FC Cologne
Wolfsburg (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Joakim Maehle (21), Maxence Lacroix (4), Moritz Jenz (25), Rogerio (13), Mattias Svanberg (32), Aster Vranckx (6), Vaclav Cerny (7), Lovro Majer (19), Kevin Paredes (40), Jonas Wind (23)
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (1), Benno Erik Schmitz (2), Timo Hubers (4), Julian Chabot (24), Max Finkgrafe (35), Eric Martel (6), Denis Huseinbasic (8), Dejan Ljubicic (7), Florian Kainz (11), Faride Alidou (40), Jan Thielmann (29)


Thay người | |||
71’ | Vaclav Cerny Ridle Baku | 62’ | Benno Schmitz Rasmus Cartstensen |
71’ | Lovro Majer Tiago Tomas | 63’ | Faride Alidou Linton Maina |
82’ | Joakim Maehle Kilian Fischer | 76’ | Dejan Ljubicic Justin Diehl |
82’ | Jonas Wind Dzenan Pejcinovic | 87’ | Florian Kainz Jacob Christensen |
87’ | Jan Thielmann Florian Dietz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Kaminski | Linton Maina | ||
Sebastiaan Bornauw | Rasmus Cartstensen | ||
Pavao Pervan | Philipp Pentke | ||
Kilian Fischer | Dominique Heintz | ||
Cedric Zesiger | Luca Kilian | ||
Ridle Baku | Jacob Christensen | ||
Tiago Tomas | Sargis Adamyan | ||
Dzenan Pejcinovic | Florian Dietz | ||
Justin Diehl |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs FC Cologne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây FC Cologne
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại