Chủ Nhật, 09/11/2025

Trực tiếp kết quả Wolfsberger AC vs TSV Hartberg hôm nay 08-11-2025

Giải VĐQG Áo - Th 7, 08/11

Kết thúc

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

1 : 2

TSV Hartberg

TSV Hartberg

Hiệp một: 0-1
T7, 23:00 08/11/2025
Vòng 13 - VĐQG Áo
Lavanttal-Arena
 
Dominik Prokop
13
Maximilian Hennig (Kiến tạo: Tobias Kainz)
28
Marco Hoffmann
45+1'
Marco Hoffmann
48
Erik Kojzek (Thay: Markus Pink)
55
Youba Diarra (Thay: Dominik Prokop)
56
David Atanga (Thay: Marco Sulzner)
63
Erik Kojzek
68
Elias Havel (Kiến tạo: Youba Diarra)
74
Lukas Fridrikas (Thay: Elias Havel)
78
Angelo Gattermayer (Thay: Donis Avdijaj)
80
Emmanuel Agyemang (Thay: Dominik Baumgartner)
80
(og) Dominic Vincze
86
Rene Renner
90+7'

Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs TSV Hartberg

số liệu thống kê
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
TSV Hartberg
TSV Hartberg
78 Kiểm soát bóng 22
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsberger AC vs TSV Hartberg

Tất cả (27)
90+8'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rene Renner nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rene Renner nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

86' PHẢN LƯỚI NHÀ - Dominic Vincze đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Dominic Vincze đưa bóng vào lưới nhà!

80'

Dominik Baumgartner rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Agyemang.

80'

Donis Avdijaj rời sân và được thay thế bởi Angelo Gattermayer.

78'

Elias Havel rời sân và được thay thế bởi Lukas Fridrikas.

74'

Youba Diarra đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Elias Havel đã ghi bàn!

V À A A O O O - Elias Havel đã ghi bàn!

68' Thẻ vàng cho Erik Kojzek.

Thẻ vàng cho Erik Kojzek.

63'

Marco Sulzner rời sân và được thay thế bởi David Atanga.

56'

Dominik Prokop rời sân và được thay thế bởi Youba Diarra.

55'

Markus Pink rời sân và được thay thế bởi Erik Kojzek.

49' ANH ẤY RA SÂN! - Marco Hoffmann bị thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Marco Hoffmann bị thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

48' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Marco Hoffmann nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Marco Hoffmann nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Marco Hoffmann.

Thẻ vàng cho Marco Hoffmann.

28'

Tobias Kainz đã kiến tạo cho bàn thắng.

28' V À A A O O O - Maximilian Hennig đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maximilian Hennig đã ghi bàn!

14' Thẻ vàng cho Dominik Prokop.

Thẻ vàng cho Dominik Prokop.

13' Thẻ vàng cho Dominik Prokop.

Thẻ vàng cho Dominik Prokop.

Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs TSV Hartberg

Wolfsberger AC (4-3-3): Nikolas Polster (12), Boris Matic (2), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Rene Renner (77), Alessandro Schopf (18), Dejan Zukic (20), Dominik Baumgartner (22), Marco Sulzner (30), Markus Pink (32), Donis Avdijaj (10)

TSV Hartberg (4-4-2): Tom Hülsmann (40), Dominic Vincze (3), Benjamin Markus (4), Lukas Spendlhofer (19), Fabian Wilfinger (18), Maximilian Hennig (33), Damjan Kovacevic (95), Dominik Prokop (10), Tobias Kainz (23), Elias Havel (7), Marco Philip Hoffmann (22)

Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
4-3-3
12
Nikolas Polster
2
Boris Matic
27
Chibuike Godfrey Nwaiwu
37
Nicolas Wimmer
77
Rene Renner
18
Alessandro Schopf
20
Dejan Zukic
22
Dominik Baumgartner
30
Marco Sulzner
32
Markus Pink
10
Donis Avdijaj
22
Marco Philip Hoffmann
7
Elias Havel
23
Tobias Kainz
10
Dominik Prokop
95
Damjan Kovacevic
33
Maximilian Hennig
18
Fabian Wilfinger
19
Lukas Spendlhofer
4
Benjamin Markus
3
Dominic Vincze
40
Tom Hülsmann
TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-4-2
Thay người
55’
Markus Pink
Erik Kojzek
56’
Dominik Prokop
Youba Diarra
63’
Marco Sulzner
David Atanga
78’
Elias Havel
Lukas Fridrikas
80’
Dominik Baumgartner
Emmanuel Ofori Agyemang
80’
Donis Avdijaj
Angelo Gattermayer
Cầu thủ dự bị
Lukas Gutlbauer
Ammar Helac
Cheick Mamadou Diabate
Habib Coulibaly
Adama Drame
Julian Gölles
Fabian Wohlmuth
Youba Diarra
Emmanuel Chukwu
Paul Bratschko
Emmanuel Ofori Agyemang
Patrik Mijic
Angelo Gattermayer
Maximilian Fillafer
Erik Kojzek
Lukas Fridrikas
David Atanga
David Korherr

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
11/09 - 2021
11/12 - 2021
17/09 - 2022
04/03 - 2023
02/09 - 2023
10/12 - 2023
05/10 - 2024
Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2025
VĐQG Áo
20/09 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

VĐQG Áo
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-1
VĐQG Áo
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
Cúp quốc gia Áo
16/09 - 2025
VĐQG Áo
13/09 - 2025

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
29/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
VĐQG Áo
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC SalzburgFC Salzburg127321324T T H T T
2Rapid WienRapid Wien12723523B B B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC13634721T B T H B
4Sturm GrazSturm Graz11704821T T T B B
5TSV HartbergTSV Hartberg13544219H H H T T
6Austria WienAustria Wien13616-319B T B B T
7SV RiedSV Ried13526-317T T B B T
8LASKLASK12516-416B H T T T
9SCR AltachSCR Altach12354-214B B H H B
10WSG TirolWSG Tirol11344-113B B B T H
11BW LinzBW Linz13319-910T B B B B
12Grazer AKGrazer AK13166-139B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow