Thẻ vàng cho Kingstone Mutandwa.
Dejan Zukic (Kiến tạo: Boris Matic) 20 | |
Fabian Wohlmuth (Thay: Boris Matic) 46 | |
Kingstone Mutandwa (Kiến tạo: Nikki Havenaar) 53 | |
Kingstone Mutandwa (Thay: Peter Kiedl) 53 | |
Jonas Mayer 62 | |
Cheick Diabate (Thay: Alessandro Schoepf) 63 | |
Chibuike Nwaiwu 65 | |
Erik Kojzek (Thay: Markus Pink) 70 | |
Donis Avdijaj (Thay: Dejan Zukic) 70 | |
Fabian Rossdorfer (Thay: Nicolas Bajlicz) 72 | |
Joris Boguo (Thay: Antonio Van Wyk) 84 | |
Fabian Wohlmuth 86 | |
Cheick Diabate 90+3' | |
(Pen) Kingstone Mutandwa 90+4' | |
Kingstone Mutandwa 90+5' |
Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs SV Ried


Diễn biến Wolfsberger AC vs SV Ried
V À A A O O O - Kingstone Mutandwa từ Ried đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Cheick Diabate nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Fabian Wohlmuth.
Antonio Van Wyk rời sân và được thay thế bởi Joris Boguo.
Nicolas Bajlicz rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.
Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi Donis Avdijaj.
Markus Pink rời sân và được thay thế bởi Erik Kojzek.
Thẻ vàng cho Chibuike Nwaiwu.
Alessandro Schoepf rời sân và được thay thế bởi Cheick Diabate.
Thẻ vàng cho Jonas Mayer.
Peter Kiedl rời sân và được thay thế bởi Kingstone Mutandwa.
Nikki Havenaar đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Kingstone Mutandwa ghi bàn!
Boris Matic rời sân và được thay thế bởi Fabian Wohlmuth.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Boris Matic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dejan Zukic đã ghi bàn!
Liệu Wolfsberg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ried không?
Wolfsberg được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs SV Ried
Wolfsberger AC (5-3-2): Nikolas Polster (12), Boris Matic (2), Dominik Baumgartner (22), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Rene Renner (77), Dejan Zukic (20), Simon Piesinger (8), Alessandro Schopf (18), Markus Pink (32), Angelo Gattermayer (7)
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Michael Sollbauer (23), Peter Kiedl (13), Nikki Havenaar (5), Oliver Steurer (30), Jonas Mayer (26), Yusuf Maart (6), Nicolas Bajlicz (28), Ante Bajic (12), Antonio Van Wyk (29), Philipp Pomer (17)


| Thay người | |||
| 46’ | Boris Matic Fabian Wohlmuth | 53’ | Peter Kiedl Kingstone Mutandwa |
| 63’ | Alessandro Schoepf Cheick Mamadou Diabate | 72’ | Nicolas Bajlicz Fabian Rossdorfer |
| 70’ | Dejan Zukic Donis Avdijaj | 84’ | Antonio Van Wyk Joris Boguo |
| 70’ | Markus Pink Erik Kojzek | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Gutlbauer | Felix Wimmer | ||
Cheick Mamadou Diabate | Martin Rasner | ||
Fabian Wohlmuth | Ekain Azkune Astarloza | ||
Emmanuel Chukwu | Joris Boguo | ||
Marco Sulzner | Kingstone Mutandwa | ||
Donis Avdijaj | Fabian Rossdorfer | ||
Emmanuel Ofori Agyemang | Christopher Wernitznig | ||
Erik Kojzek | Jonathan Scherzer | ||
Ryan Ogam | Philip Weissenbacher | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Thành tích gần đây SV Ried
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | H T T H B | |
| 2 | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | B T T H B | |
| 3 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | H H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 1 | 6 | -1 | 22 | T T T T T | |
| 5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 6 | 22 | T B B H B | |
| 6 | 14 | 7 | 1 | 6 | -2 | 22 | T B B T T | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | B T H B B | |
| 8 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | H H B B T | |
| 9 | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | T B B T B | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B T H H T | |
| 11 | 14 | 2 | 6 | 6 | -12 | 12 | H B T B T | |
| 12 | 14 | 3 | 1 | 10 | -10 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch