Thứ Sáu, 03/10/2025
Mike-Steven Baehre
24
Cheick Diabate
29
Marco Sulzner
44
Simon Piesinger (Thay: Marco Alessandro Sulzner)
46
Simon Piesinger (Thay: Marco Sulzner)
46
Patrick Greil
59
Donis Avdijaj (Thay: Dejan Zukic)
64
Erik Kojzek (Thay: Markus Pink)
64
Ousmane Diawara (Kiến tạo: Marlon Mustapha)
72
Angelo Gattermayer (Thay: Thierno Ballo)
73
Simon Piesinger
78
Alexander Gorgon (Thay: Patrick Greil)
79
Lukas Fridrikas (Thay: Ousmane Diawara)
79
Emmanuel Agyemang (Thay: Alessandro Schoepf)
82
Alexander Gorgon (Kiến tạo: Vesel Demaku)
84
Anteo Fetahu (Thay: Marlon Mustapha)
85
Lukas Gugganig (Thay: Vesel Demaku)
90
Yann Massombo (Thay: Mike-Steven Baehre)
90

Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs SCR Altach

số liệu thống kê
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
SCR Altach
SCR Altach
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsberger AC vs SCR Altach

Tất cả (51)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Mike-Steven Baehre rời sân và được thay thế bởi Yann Massombo.

90+5'

Vesel Demaku rời sân và được thay thế bởi Lukas Gugganig.

85'

Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Anteo Fetahu.

84'

Vesel Demaku đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Alexander Gorgon đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alexander Gorgon đã ghi bàn!

82'

Alessandro Schoepf rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Agyemang.

79'

Ousmane Diawara rời sân và được thay thế bởi Lukas Fridrikas.

79'

Patrick Greil rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.

78' Thẻ vàng cho Simon Piesinger.

Thẻ vàng cho Simon Piesinger.

73'

Thierno Ballo rời sân và được thay thế bởi Angelo Gattermayer.

72'

Marlon Mustapha đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Ousmane Diawara đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ousmane Diawara đã ghi bàn!

64'

Markus Pink rời sân và được thay thế bởi Erik Kojzek.

64'

Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi Donis Avdijaj.

59' Thẻ vàng cho Patrick Greil.

Thẻ vàng cho Patrick Greil.

46'

Marco Sulzner rời sân và được thay thế bởi Simon Piesinger.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Marco Sulzner.

Thẻ vàng cho Marco Sulzner.

44' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs SCR Altach

Wolfsberger AC (3-4-1-2): Nikolas Polster (12), Boris Matic (2), Rene Renner (77), Nicolas Wimmer (37), Cheick Mamadou Diabate (15), Dominik Baumgartner (22), Marco Sulzner (30), Alessandro Schopf (18), Dejan Zukic (20), Markus Pink (32), Thierno Ballo (11)

SCR Altach (3-5-2): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Mohamed Ouedraogo (29), Paul Koller (15), Benedikt Zech (23), Lukas Jäger (17), Vesel Demaku (6), Patrick Greil (18), Ousmane Diawara (10), Marlon Mustapha (9), Mike Bahre (8)

Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
3-4-1-2
12
Nikolas Polster
2
Boris Matic
77
Rene Renner
37
Nicolas Wimmer
15
Cheick Mamadou Diabate
22
Dominik Baumgartner
30
Marco Sulzner
18
Alessandro Schopf
20
Dejan Zukic
32
Markus Pink
11
Thierno Ballo
8
Mike Bahre
9
Marlon Mustapha
10
Ousmane Diawara
18
Patrick Greil
6
Vesel Demaku
17
Lukas Jäger
23
Benedikt Zech
15
Paul Koller
29
Mohamed Ouedraogo
25
Sandro Ingolitsch
1
Dejan Stojanovic
SCR Altach
SCR Altach
3-5-2
Thay người
46’
Marco Sulzner
Simon Piesinger
79’
Patrick Greil
Alexander Gorgon
64’
Dejan Zukic
Donis Avdijaj
79’
Ousmane Diawara
Lukas Fridrikas
64’
Markus Pink
Erik Kojzek
85’
Marlon Mustapha
Anteo Fetahu
73’
Thierno Ballo
Angelo Gattermayer
90’
Vesel Demaku
Lukas Gugganig
82’
Alessandro Schoepf
Emmanuel Ofori Agyemang
90’
Mike-Steven Baehre
Yann Massombo
Cầu thủ dự bị
Lukas Gutlbauer
Daniel Antosch
Tobias Gruber
Lukas Gugganig
Fabian Wohlmuth
Pascal Estrada
Simon Piesinger
Filip Milojevic
Donis Avdijaj
Alexander Gorgon
Emmanuel Ofori Agyemang
Erkin Yalcin
Angelo Gattermayer
Yann Massombo
Erik Kojzek
Lukas Fridrikas
David Atanga
Anteo Fetahu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
28/08 - 2021
05/12 - 2021
30/07 - 2022
23/10 - 2022
22/10 - 2023
10/03 - 2024
18/08 - 2024
24/11 - 2024
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

VĐQG Áo
27/09 - 2025
20/09 - 2025
Cúp quốc gia Áo
16/09 - 2025
VĐQG Áo
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
28/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Áo
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Áo
17/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1

Thành tích gần đây SCR Altach

VĐQG Áo
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025
VĐQG Áo
24/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rapid WienRapid Wien8521517T T T H B
2Sturm GrazSturm Graz7502815T T B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC8422514B H T H T
4FC SalzburgFC Salzburg8422614T H B B T
5Austria WienAustria Wien8413013B T T T T
6SCR AltachSCR Altach8332212H B T H B
7TSV HartbergTSV Hartberg8314010T B T H B
8WSG TirolWSG Tirol723209H H B H B
9SV RiedSV Ried8224-28T T B B H
10BW LinzBW Linz8215-57B H T B T
11LASKLASK8206-86B B B T B
12Grazer AKGrazer AK8053-115H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow