Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi Fabian Wohlmuth.
![]() Markus Pink (Kiến tạo: Angelo Gattermayer) 1 | |
![]() Alessandro Schoepf (Kiến tạo: Markus Pink) 33 | |
![]() Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Sota Kitano) 46 | |
![]() Edmund Baidoo (Thay: Maurits Kjaergaard) 46 | |
![]() Angelo Gattermayer (Kiến tạo: Dejan Zukic) 51 | |
![]() Yorbe Vertessen (Kiến tạo: Petar Ratkov) 61 | |
![]() Aleksa Terzic (Thay: Frans Kraetzig) 63 | |
![]() Clement Bischoff (Thay: Kerim Alajbegovic) 63 | |
![]() Emmanuel Agyemang (Thay: Markus Pink) 63 | |
![]() Soumaila Diabate (Thay: Yorbe Vertessen) 73 | |
![]() Mickael Dosso (Thay: Angelo Gattermayer) 77 | |
![]() Emmanuel Chukwu (Thay: Simon Piesinger) 78 | |
![]() Fabian Wohlmuth (Thay: Dejan Zukic) 86 |
Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs FC Salzburg


Diễn biến Wolfsberger AC vs FC Salzburg
Simon Piesinger rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Chukwu.
Angelo Gattermayer rời sân và được thay thế bởi Mickael Dosso.
Yorbe Vertessen rời sân và được thay thế bởi Soumaila Diabate.
Markus Pink rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Agyemang.
Kerim Alajbegovic rời sân và được thay thế bởi Clement Bischoff.
Frans Kraetzig rời sân và được thay thế bởi Aleksa Terzic.
Petar Ratkov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Yorbe Vertessen đã ghi bàn!
Petar Ratkov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yorbe Vertessen đã ghi bàn!
Dejan Zukic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Angelo Gattermayer đã ghi bàn!
Maurits Kjaergaard rời sân và được thay thế bởi Edmund Baidoo.
Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Moussa Kounfolo Yeo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Markus Pink đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Alessandro Schoepf đã ghi bàn!
Angelo Gattermayer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Markus Pink đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs FC Salzburg
Wolfsberger AC (3-4-1-2): Lukas Gutlbauer (1), Dominik Baumgartner (22), Nicolas Wimmer (37), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Boris Matic (2), Simon Piesinger (8), Alessandro Schopf (18), Rene Renner (77), Dejan Zukic (20), Angelo Gattermayer (7), Markus Pink (32)
FC Salzburg (4-2-2-2): Alexander Schlager (1), Stefan Lainer (22), Kouakou Joane Gadou (23), Jacob Rasmussen (2), Frans Krätzig (13), Mads Bidstrup (18), Kerim Alajbegovic (27), Sota Kitano (8), Maurits Kjærgaard (14), Peter Ratkov (21), Yorbe Vertessen (11)


Thay người | |||
63’ | Markus Pink Emmanuel Ofori Agyemang | 46’ | Sota Kitano Moussa Kounfolo Yeo |
77’ | Angelo Gattermayer Mickael Dosso | 46’ | Maurits Kjaergaard Edmund Baidoo |
78’ | Simon Piesinger Emmanuel Chukwu | 63’ | Frans Kraetzig Aleksa Terzić |
86’ | Dejan Zukic Fabian Wohlmuth | 63’ | Kerim Alajbegovic Clement Bischoff |
73’ | Yorbe Vertessen Soumaila Diabate |
Cầu thủ dự bị | |||
Adama Drame | Salko Hamzic | ||
Cheick Mamadou Diabate | Aleksa Terzić | ||
Tobias Gruber | Jannik Schuster | ||
Emmanuel Ofori Agyemang | Clement Bischoff | ||
Marco Sulzner | Tim Trummer | ||
Fabian Wohlmuth | Mamady Diambou | ||
Emmanuel Chukwu | Moussa Kounfolo Yeo | ||
Elias Muller | Soumaila Diabate | ||
Mickael Dosso | Edmund Baidoo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Thành tích gần đây FC Salzburg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại