Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Chibuike Nwaiwu (Kiến tạo: Ervin Omic)
15 - Dominik Baumgartner
30 - Erik Kojzek (Kiến tạo: Emmanuel Agyemang)
54 - Thierno Ballo (Thay: Angelo Gattermayer)
70 - Markus Pink (Thay: Erik Kojzek)
70 - David Atanga (Thay: Emmanuel Agyemang)
70 - Cheick Diabate (Thay: Nicolas Wimmer)
81 - Pascal Muller (Thay: Sandro Altunashvili)
90
- Adam Daghim (Thay: Moussa Kounfolo Yeo)
27 - Tim Trummer
40 - Mamady Diambou
53 - Adam Daghim
58 - Edmund Baidoo (Thay: Mamady Diambou)
59 - Petar Ratkov (Thay: Oscar Gloukh)
59 - Alexander Schlager
65 - (Pen) Nene Dorgeles
90+4' - Samson Baidoo
90+5' - Samson Baidoo
90+5'
Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs FC Salzburg
Diễn biến Wolfsberger AC vs FC Salzburg
Tất cả (42)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Samson Baidoo nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Samson Baidoo.
V À A A O O O - Nene Dorgeles từ Salzburg thực hiện thành công quả phạt đền!
Sandro Altunashvili rời sân và được thay thế bởi Pascal Muller.
Nicolas Wimmer rời sân và được thay thế bởi Cheick Diabate.
Emmanuel Agyemang rời sân và được thay thế bởi David Atanga.
Erik Kojzek rời sân và được thay thế bởi Markus Pink.
Angelo Gattermayer rời sân và được thay thế bởi Thierno Ballo.
Thẻ vàng cho Alexander Schlager.
Oscar Gloukh rời sân và được thay thế bởi Petar Ratkov.
Mamady Diambou rời sân và được thay thế bởi Edmund Baidoo.
Thẻ vàng cho Adam Daghim.
Emmanuel Agyemang đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Erik Kojzek đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mamady Diambou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tim Trummer.
Thẻ vàng cho Dominik Baumgartner.
Moussa Kounfolo Yeo rời sân và được thay thế bởi Adam Daghim.
Ervin Omic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Chibuike Nwaiwu đã ghi bàn!
Đá phạt cho Wolfsberg.
Daniel Pfister trao cho đội nhà một quả ném biên.
Phát bóng lên cho Salzburg tại Lavanttal Arena.
Wolfsberg đang tiến lên và Angelo Gattermayer có một cú sút, tuy nhiên, nó không trúng đích.
Ném biên cho Salzburg ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Wolfsberg ở phần sân của họ.
Phát bóng lên cho Wolfsberg tại Lavanttal Arena.
Daniel Pfister trao cho Salzburg một quả phát bóng lên.
Tại Wolfsberg, Wolfsberg tấn công qua Maximilian Ullmann. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Wolfsberg.
Wolfsberg có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Salzburg ở phần sân của Wolfsberg.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Wolfsberg.
Ném biên cho Salzburg tại Lavanttal Arena.
Salzburg bị thổi phạt việt vị.
Daniel Pfister ra hiệu cho một quả ném biên cho Salzburg, gần khu vực của Wolfsberg.
Liệu Salzburg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Wolfsberg không?
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs FC Salzburg
Wolfsberger AC (3-4-1-2): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Boris Matic (2), Ervin Omic (44), Emmanuel Ofori Agyemang (34), Maximilian Ullmann (31), Sandro Altunashvili (19), Angelo Gattermayer (7), Erik Kojzek (47)
FC Salzburg (4-2-3-1): Alexander Schlager (24), Tim Trummer (37), Kouakou Joane Gadou (23), Samson Baidoo (6), Aleksa Terzić (3), Mads Bidstrup (18), Mamady Diambou (15), Nene Dorgeles (45), Oscar Gloukh (30), Moussa Kounfolo Yeo (49), Yorbe Vertessen (11)
Thay người | |||
70’ | Emmanuel Agyemang David Atanga | 27’ | Moussa Kounfolo Yeo Adam Daghim |
70’ | Erik Kojzek Markus Pink | 59’ | Mamady Diambou Edmund Baidoo |
70’ | Angelo Gattermayer Thierno Ballo | 59’ | Oscar Gloukh Peter Ratkov |
81’ | Nicolas Wimmer Cheick Mamadou Diabate | ||
90’ | Sandro Altunashvili Pascal Muller |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Gutlbauer | Janis Blaswich | ||
Cheick Mamadou Diabate | Maximiliano Caufriez | ||
Pascal Muller | Hendry Blank | ||
David Atanga | Edmund Baidoo | ||
Markus Pink | Peter Ratkov | ||
Thierno Ballo | Adam Daghim | ||
Tobias Gruber | Valentin Sulzbacher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Thành tích gần đây FC Salzburg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T | |
2 | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T | |
3 | | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B | |
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T | |
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T | |
7 | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B | |
8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H | |
10 | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B | |
12 | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H | |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H | |
2 | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T | |
3 | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H | |
4 | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H | |
5 | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H | |
6 | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H | |
2 | | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H | |
4 | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H | |
5 | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B | |
6 | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại