Alexander Harkam ra hiệu cho một quả đá phạt cho Wolfsberg ở phần sân nhà.
![]() Cheick Mamadou Diabate (Thay: Dominik Baumgartner) 25 | |
![]() Cheick Diabate (Thay: Dominik Baumgartner) 25 | |
![]() Maurice Malone (Kiến tạo: Andreas Gruber) 46 | |
![]() Ervin Omic (Thay: Emmanuel Agyemang) 46 | |
![]() Manfred Fischer (Kiến tạo: Dominik Fitz) 50 | |
![]() Erik Kojzek (Thay: Markus Pink) 55 | |
![]() Tobias Gruber (Thay: Simon Piesinger) 55 | |
![]() Ervin Omic (Kiến tạo: Boris Matic) 62 | |
![]() Marvin Potzmann (Thay: Abubakr Barry) 67 | |
![]() Tin Plavotic (Thay: Johannes Handl) 68 | |
![]() Hakim Guenouche (Thay: Matteo Perez Vinloef) 68 | |
![]() Manfred Fischer 76 | |
![]() David Atanga (Thay: Dejan Zukic) 79 | |
![]() Moritz Wels (Thay: Maurice Malone) 87 | |
![]() Konstantin Aleksa (Thay: Andreas Gruber) 90 |
Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs Austria Wien


Diễn biến Wolfsberger AC vs Austria Wien
Austria tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Quả phát bóng lên cho Austria tại Lavanttal Arena.
Wolfsberg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Wolfsberg được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Dietmar Kuhbauer thực hiện sự thay đổi người đầu tiên tại Lavanttal Arena với Cheick Mamadou Diabate thay thế Dominik Baumgartner.
Liệu Áo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Wolfsberg không?
Wolfsberg được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Áo được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Wolfsberg.
Áo được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cao trên sân cho Áo trong trận đấu với Wolfsberg.
Ném biên cho Áo.
Andreas Gruber rời sân và được thay thế bởi Konstantin Aleksa.
Đá phạt cho Áo ở phần sân nhà.
Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Moritz Wels.
Wolfsberg được hưởng phạt góc do Alexander Harkam trao.
Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi David Atanga.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Thẻ vàng cho Manfred Fischer.
Wolfsberg thực hiện quả ném biên trong phần sân của Áo.
Matteo Perez Vinloef rời sân và được thay thế bởi Hakim Guenouche.
Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs Austria Wien
Wolfsberger AC (3-4-1-2): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Boris Matic (2), Simon Piesinger (8), Emmanuel Ofori Agyemang (34), Maximilian Ullmann (31), Dejan Zukic (20), Markus Pink (32), Thierno Ballo (11)
Austria Wien (3-4-1-2): Samuel Radlinger (1), Johannes Handl (46), Aleksandar Dragovic (15), Philipp Wiesinger (28), Reinhold Ranftl (26), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Matteo Pérez Vinlöf (18), Dominik Fitz (36), Andreas Gruber (17), Maurice Malone (77)


Thay người | |||
25’ | Dominik Baumgartner Cheick Mamadou Diabate | 67’ | Abubakr Barry Marvin Potzmann |
46’ | Emmanuel Agyemang Ervin Omic | 68’ | Matteo Perez Vinloef Hakim Guenouche |
55’ | Markus Pink Erik Kojzek | 68’ | Johannes Handl Tin Plavotic |
55’ | Simon Piesinger Tobias Gruber | 87’ | Maurice Malone Moritz Wels |
79’ | Dejan Zukic David Atanga | 90’ | Andreas Gruber Konstantin Aleksa |
Cầu thủ dự bị | |||
David Atanga | Moritz Wels | ||
Ervin Omic | Marvin Potzmann | ||
Angelo Gattermayer | Konstantin Aleksa | ||
Erik Kojzek | Hakim Guenouche | ||
Cheick Mamadou Diabate | Tin Plavotic | ||
Lukas Gutlbauer | Lucas Galvao | ||
Tobias Gruber | Mirko Kos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Thành tích gần đây Austria Wien
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 15 | 37 | T T T H B |
2 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -1 | 28 | T H T H T |
3 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -15 | 19 | T B B T B |
4 | ![]() | 31 | 5 | 12 | 14 | -20 | 19 | B H H H T |
5 | ![]() | 31 | 5 | 10 | 16 | -17 | 17 | B T B H H |
6 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -36 | 16 | B B H B H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 27 | 39 | B B T T B |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 15 | 36 | T T B B T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 22 | 36 | H T T T B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 15 | 35 | H B T B T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 3 | 27 | B H B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -8 | 20 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại