Thứ Sáu, 23/05/2025
Cheick Mamadou Diabate (Thay: Dominik Baumgartner)
25
Cheick Diabate (Thay: Dominik Baumgartner)
25
Maurice Malone (Kiến tạo: Andreas Gruber)
46
Ervin Omic (Thay: Emmanuel Agyemang)
46
Manfred Fischer (Kiến tạo: Dominik Fitz)
50
Erik Kojzek (Thay: Markus Pink)
55
Tobias Gruber (Thay: Simon Piesinger)
55
Ervin Omic (Kiến tạo: Boris Matic)
62
Marvin Potzmann (Thay: Abubakr Barry)
67
Tin Plavotic (Thay: Johannes Handl)
68
Hakim Guenouche (Thay: Matteo Perez Vinloef)
68
Manfred Fischer
76
David Atanga (Thay: Dejan Zukic)
79
Moritz Wels (Thay: Maurice Malone)
87
Konstantin Aleksa (Thay: Andreas Gruber)
90

Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs Austria Wien

số liệu thống kê
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
Austria Wien
Austria Wien
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsberger AC vs Austria Wien

Tất cả (53)
30'

Alexander Harkam ra hiệu cho một quả đá phạt cho Wolfsberg ở phần sân nhà.

29'

Austria tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

28'

Quả phát bóng lên cho Austria tại Lavanttal Arena.

27'

Wolfsberg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

27'

Wolfsberg được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

25'

Dietmar Kuhbauer thực hiện sự thay đổi người đầu tiên tại Lavanttal Arena với Cheick Mamadou Diabate thay thế Dominik Baumgartner.

24'

Liệu Áo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Wolfsberg không?

23'

Wolfsberg được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

21'

Áo được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Wolfsberg.

21'

Áo được hưởng một quả phạt góc.

20'

Ném biên cao trên sân cho Áo trong trận đấu với Wolfsberg.

19'

Ném biên cho Áo.

90'

Andreas Gruber rời sân và được thay thế bởi Konstantin Aleksa.

18'

Đá phạt cho Áo ở phần sân nhà.

87'

Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Moritz Wels.

18'

Wolfsberg được hưởng phạt góc do Alexander Harkam trao.

79'

Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi David Atanga.

17'

Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

76' Thẻ vàng cho Manfred Fischer.

Thẻ vàng cho Manfred Fischer.

16'

Wolfsberg thực hiện quả ném biên trong phần sân của Áo.

68'

Matteo Perez Vinloef rời sân và được thay thế bởi Hakim Guenouche.

Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs Austria Wien

Wolfsberger AC (3-4-1-2): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Boris Matic (2), Simon Piesinger (8), Emmanuel Ofori Agyemang (34), Maximilian Ullmann (31), Dejan Zukic (20), Markus Pink (32), Thierno Ballo (11)

Austria Wien (3-4-1-2): Samuel Radlinger (1), Johannes Handl (46), Aleksandar Dragovic (15), Philipp Wiesinger (28), Reinhold Ranftl (26), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Matteo Pérez Vinlöf (18), Dominik Fitz (36), Andreas Gruber (17), Maurice Malone (77)

Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
3-4-1-2
12
Nikolas Polster
22
Dominik Baumgartner
27
Chibuike Godfrey Nwaiwu
37
Nicolas Wimmer
2
Boris Matic
8
Simon Piesinger
34
Emmanuel Ofori Agyemang
31
Maximilian Ullmann
20
Dejan Zukic
32
Markus Pink
11
Thierno Ballo
77
Maurice Malone
17
Andreas Gruber
36
Dominik Fitz
18
Matteo Pérez Vinlöf
5
Abubakr Barry
30
Manfred Fischer
26
Reinhold Ranftl
28
Philipp Wiesinger
15
Aleksandar Dragovic
46
Johannes Handl
1
Samuel Radlinger
Austria Wien
Austria Wien
3-4-1-2
Thay người
25’
Dominik Baumgartner
Cheick Mamadou Diabate
67’
Abubakr Barry
Marvin Potzmann
46’
Emmanuel Agyemang
Ervin Omic
68’
Matteo Perez Vinloef
Hakim Guenouche
55’
Markus Pink
Erik Kojzek
68’
Johannes Handl
Tin Plavotic
55’
Simon Piesinger
Tobias Gruber
87’
Maurice Malone
Moritz Wels
79’
Dejan Zukic
David Atanga
90’
Andreas Gruber
Konstantin Aleksa
Cầu thủ dự bị
David Atanga
Moritz Wels
Ervin Omic
Marvin Potzmann
Angelo Gattermayer
Konstantin Aleksa
Erik Kojzek
Hakim Guenouche
Cheick Mamadou Diabate
Tin Plavotic
Lukas Gutlbauer
Lucas Galvao
Tobias Gruber
Mirko Kos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
02/10 - 2021
27/02 - 2022
21/08 - 2022
13/11 - 2022
20/08 - 2023
26/11 - 2023
11/08 - 2024
09/11 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

VĐQG Áo
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2025
VĐQG Áo
27/04 - 2025
23/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK31165101537T T T H B
2TSV HartbergTSV Hartberg31101110-128T H T H T
3WSG TirolWSG Tirol317816-1519T B B T B
4Grazer AKGrazer AK3151214-2019B H H H T
5SCR AltachSCR Altach3151016-1717B T B H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt316916-3616B B H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3119572739B B T T B
2Austria WienAustria Wien3118581536T T B B T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC3116692236H T T T B
4FC SalzburgFC Salzburg3115971535H B T B T
5Rapid WienRapid Wien3112811327B H B T T
6BW LinzBW Linz3111416-820T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow