Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Daniel Pacheco (Kiến tạo: Marcus Haglind Sangre) 29 | |
Arkadiusz Kasperkiewicz 39 | |
Lukasz Sekulski (Kiến tạo: Zan Rogelj) 42 | |
Deni Juric (Kiến tạo: Dominik Kun) 43 | |
Lucas Masoero (Thay: Arkadiusz Kasperkiewicz) 46 | |
Damian Hilbrycht (Thay: Igor Strzalek) 65 | |
Matchoi (Thay: Daniel Pacheco) 71 | |
Kevin Custovic (Thay: Deni Juric) 77 | |
Wojciech Jakubik (Thay: Morgan Fassbender) 77 | |
Rafal Kurzawa (Thay: Maciej Ambrosiewicz) 77 | |
(og) Andrias Edmundsson 83 | |
Krystian Pomorski (Thay: Lukasz Sekulski) 84 | |
Aleksandre Kalandadze (Thay: Quentin Lecoeuche) 84 | |
Nemanja Mijuskovic (Thay: Tomas Tavares) 84 | |
Thiago Dombroski (Thay: Radu Boboc) 89 |
Thống kê trận đấu Wisla Plock vs Termalica Nieciecza


Diễn biến Wisla Plock vs Termalica Nieciecza
Radu Boboc rời sân và được thay thế bởi Thiago Dombroski.
Tomas Tavares rời sân và được thay thế bởi Nemanja Mijuskovic.
Quentin Lecoeuche rời sân và được thay thế bởi Aleksandre Kalandadze.
Lukasz Sekulski rời sân và được thay thế bởi Krystian Pomorski.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Andrias Edmundsson đưa bóng vào lưới nhà!
Maciej Ambrosiewicz rời sân và được thay thế bởi Rafal Kurzawa.
Morgan Fassbender rời sân và được thay thế bởi Wojciech Jakubik.
Deni Juric rời sân và được thay thế bởi Kevin Custovic.
Daniel Pacheco rời sân và được thay thế bởi Matchoi.
Igor Strzalek rời sân và được thay thế bởi Damian Hilbrycht.
Arkadiusz Kasperkiewicz rời sân và được thay thế bởi Lucas Masoero.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dominik Kun đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Deni Juric đã ghi bàn!
Zan Rogelj đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lukasz Sekulski đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Arkadiusz Kasperkiewicz.
Marcus Haglind Sangre đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Daniel Pacheco đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Wisla Plock vs Termalica Nieciecza
Wisla Plock (5-3-2): Rafal Leszczynski (12), Zan Rogelj (21), Marcus Haglind Sangre (4), Marcin Kaminski (35), Andrias Edmundsson (19), Quentin Lecoeuche (13), Dominik Kun (14), Tomas Tavares (84), Dani Pacheco (8), Deni Juric (99), Lukasz Sekulski (20)
Termalica Nieciecza (3-4-3): Milosz Mleczko (99), Arkadiusz Kasperkiewicz (3), Bartosz Kopacz (2), Artem Putivtsev (77), Gabriel Isik (29), Sergio Guerrero (23), Maciej Ambrosiewicz (28), Radu Boboc (27), Morgan Fassbender (7), Krzysztof Kubica (13), Igor Strzalek (86)


| Thay người | |||
| 71’ | Daniel Pacheco Matchoi Djaló | 46’ | Arkadiusz Kasperkiewicz Lucas Masoero |
| 77’ | Deni Juric Kevin Custovic | 65’ | Igor Strzalek Damian Hilbrycht |
| 84’ | Tomas Tavares Nemanja Mijuskovic | 77’ | Morgan Fassbender Wojciech Jakubik |
| 84’ | Quentin Lecoeuche Sandro Kalandadze | 77’ | Maciej Ambrosiewicz Rafal Kurzawa |
| 84’ | Lukasz Sekulski Krystian Pomorski | 89’ | Radu Boboc Thiago Dombroski |
| Cầu thủ dự bị | |||
Stanislaw Pruszkowski | Adrian Chovan | ||
Bojan Nastic | Thiago Dombroski | ||
Nemanja Mijuskovic | Lucas Masoero | ||
Sandro Kalandadze | Milosz Kozik | ||
Filip Zajac | Wojciech Jakubik | ||
Matchoi Djaló | Dominik Biniek | ||
Kevin Custovic | Damian Hilbrycht | ||
Fabian Hiszpanski | Rafal Kurzawa | ||
Krystian Pomorski | Diego Deisadze | ||
Oskar Tomczyk | |||
Mateusz Lesniewski | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wisla Plock
Thành tích gần đây Termalica Nieciecza
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | H T T B H | |
| 2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T T B B T | |
| 3 | 15 | 7 | 6 | 2 | 9 | 27 | T H T H H | |
| 4 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | H H H B T | |
| 5 | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | H B H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B T T T B | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B B | |
| 8 | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H T T B | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 5 | 21 | T H H T B | |
| 10 | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T B B T | |
| 11 | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 12 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | B H H B H | |
| 13 | 16 | 5 | 3 | 8 | -15 | 18 | B T B T B | |
| 14 | 16 | 5 | 2 | 9 | -3 | 17 | T B H B B | |
| 15 | 15 | 5 | 2 | 8 | -6 | 17 | B T T T B | |
| 16 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B H B T T | |
| 17 | 14 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | B B H T T | |
| 18 | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 14 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch