Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Wisla Plock vs Ruch Chorzow hôm nay 27-08-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 3, 27/8

Kết thúc

Wisla Plock

Wisla Plock

3 : 2

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

Hiệp một: 1-1
T3, 00:00 27/08/2024
Vòng 7 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andrias Edmundsson
21
Mateusz Szwoch
33
Fabian Hiszpanski
70
(Pen) Daniel Szczepan
76
Piotr Krawczyk
90+3'

Thống kê trận đấu Wisla Plock vs Ruch Chorzow

số liệu thống kê
Wisla Plock
Wisla Plock
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
27/08 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Plock

VĐQG Ba Lan
01/12 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
28/10 - 2025
21/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
30/11 - 2025
23/11 - 2025
07/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
06/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
22/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla KrakowWisla Krakow1813323342T T B H T
2Pogon Grodzisk MazowieckiPogon Grodzisk Mazowiecki189541032T T T H B
3Polonia BytomPolonia Bytom189451031B T T T H
4Chrobry GlogowChrobry Glogow189451031T B T B T
5Stal RzeszowStal Rzeszow18936130B H T T T
6Slask WroclawSlask Wroclaw18855329T B B H H
7Polonia WarsawPolonia Warsaw18855229T T T T T
8Wieczysta KrakowWieczysta Krakow18765927B B B T H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow18765227H T T B T
10Miedz LegnicaMiedz Legnica18837-227T T B T T
11LKS LodzLKS Lodz18747-125B T B T H
12Pogon SiedlcePogon Siedlce18576222T H H H B
13Odra OpoleOdra Opole18576-322H B T B B
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18396-418T H T B B
15Znicz PruszkowZnicz Pruszkow184212-2114B B B T H
16Stal MielecStal Mielec183411-1813B H H B B
17GKS Tychy 71GKS Tychy 71183312-1812B B B B B
18Gornik LecznaGornik Leczna18189-1511B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow