Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Wisla Plock vs Miedz Legnica hôm nay 09-08-2022

Giải VĐQG Ba Lan - Th 3, 09/8

Kết thúc

Wisla Plock

Wisla Plock

4 : 1
Hiệp một: 2-1
T3, 00:00 09/08/2022
Vòng 4 - VĐQG Ba Lan
Stadion Kazimierz Gorski
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kristian Vallo (Kiến tạo: Rafal Wolski)
26
Chuca (Kiến tạo: Olaf Kobacki)
36
Davo (Kiến tạo: Kristian Vallo)
38
Koldo Obieta (Thay: Angelo Henriquez)
66
Mehdi Lehaire (Thay: Maxime Dominguez)
66
Marko Kolar (Thay: Lukasz Sekulski)
68
Dawid Kocyla (Thay: Dominik Furman)
68
Damian Rasak (Thay: Kristian Vallo)
68
Damian Michalski
70
Luciano Narsingh (Thay: Kamil Zapolnik)
75
Michal Mokrzycki (Thay: Rafal Wolski)
76
Dawid Kocyla
78
Michal Mokrzycki
83
Mateusz Lewandowski (Thay: Filip Lesniak)
84
Maciej Sliwa (Thay: Chuca)
84
Jens Martin Gammelby
87
Mateusz Lewandowski
90+1'
Marko Kolar (Kiến tạo: Damian Rasak)
90+4'

Thống kê trận đấu Wisla Plock vs Miedz Legnica

số liệu thống kê
Wisla Plock
Wisla Plock
Miedz Legnica
Miedz Legnica
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 17
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Wisla Plock vs Miedz Legnica

Wisla Plock (4-1-4-1): Bartlomiej Gradecki (69), Aleksander Pawlak (89), Damian Michalski (2), Steve Kapuadi (3), Piotr Tomasik (77), Dominik Furman (8), Kristian Vallo (15), Davo (11), Filip Lesniak (23), Rafal Wolski (10), Lukasz Sekulski (20)

Miedz Legnica (4-1-4-1): Pawel Lenarcik (1), Carlos Julio (2), Nemanja Mijuskovic (25), Jon Aurtenetxe Borde (13), Jens Martin Gammelby (99), Szymon Matuszek (6), Kamil Zapolnik (18), Maxime Dominguez (10), Chuca (8), Olaf Kobacki (79), Angelo Henriquez (7)

Wisla Plock
Wisla Plock
4-1-4-1
69
Bartlomiej Gradecki
89
Aleksander Pawlak
2
Damian Michalski
3
Steve Kapuadi
77
Piotr Tomasik
8
Dominik Furman
15
Kristian Vallo
11
Davo
23
Filip Lesniak
10
Rafal Wolski
20
Lukasz Sekulski
7
Angelo Henriquez
79
Olaf Kobacki
8
Chuca
10
Maxime Dominguez
18
Kamil Zapolnik
6
Szymon Matuszek
99
Jens Martin Gammelby
13
Jon Aurtenetxe Borde
25
Nemanja Mijuskovic
2
Carlos Julio
1
Pawel Lenarcik
Miedz Legnica
Miedz Legnica
4-1-4-1
Thay người
68’
Kristian Vallo
Damian Rasak
66’
Angelo Henriquez
Koldo Obieta
68’
Dominik Furman
Dawid Kocyla
66’
Maxime Dominguez
Mehdi Lehaire
68’
Lukasz Sekulski
Marko Kolar
75’
Kamil Zapolnik
Luciano Narsingh
76’
Rafal Wolski
Michal Mokrzycki
84’
Chuca
Maciej Sliwa
84’
Filip Lesniak
Mateusz Lewandowski
Cầu thủ dự bị
Krzysztof Kaminski
Mateusz Abramowicz
Jakub Rzezniczak
Hubert Matynia
Anton Krivotsyuk
Levent Gulen
Damian Rasak
Luciano Narsingh
Dawid Kocyla
Koldo Obieta
Mateusz Lewandowski
Michael Kostka
Michal Mokrzycki
Jeronimo Cacciabue
Martin Sulek
Mehdi Lehaire
Marko Kolar
Maciej Sliwa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
09/08 - 2022
19/02 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
22/10 - 2023
24/04 - 2024
26/11 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Plock

VĐQG Ba Lan
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
28/10 - 2025
21/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
29/08 - 2025

Thành tích gần đây Miedz Legnica

Hạng 2 Ba Lan
22/11 - 2025
07/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze169341230H T T B H
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok14833927T T B B T
3Wisla PlockWisla Plock15762927T H T H H
4Lech PoznanLech Poznan15663324H H H B T
5Korona KielceKorona Kielce16655323H B H B T
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa15726023B T T T B
7CracoviaCracovia15645322T B H B B
8Radomiak RadomRadomiak Radom16646122B H T T B
9Zaglebie LubinZaglebie Lubin15564521T H H T B
10Pogon SzczecinPogon Szczecin16628-220H T B B T
11Motor LublinMotor Lublin15474-419B T H H T
12Legia WarszawaLegia Warszawa15465118B H H B H
13Arka GdyniaArka Gdynia16538-1518B T B T B
14Widzew LodzWidzew Lodz16529-317T B H B B
15GKS KatowiceGKS Katowice15528-617B T T T B
16Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza16448-816B H B T T
17Piast GliwicePiast Gliwice14356-114B B H T T
18Lechia GdanskLechia Gdansk16547-714T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow