Thẻ vàng cho Bartosz Kapustka.
![]() Marcin Kaminski (Kiến tạo: Jorge Jimenez) 11 | |
![]() Jean-Pierre Nsame (Thay: Petar Stojanovic) 61 | |
![]() Ruben Vinagre (Thay: Arkadiusz Reca) 61 | |
![]() Juergen Elitim (Thay: Ryoya Morishita) 61 | |
![]() Jean Pierre Nsame (Thay: Petar Stojanovic) 61 | |
![]() Bojan Nastic (Thay: Quentin Lecoeuche) 68 | |
![]() Ilya Shkurin (Thay: Mileta Rajovic) 72 | |
![]() Nemanja Mijuskovic (Thay: Daniel Pacheco) 74 | |
![]() Matchoi (Thay: Jorge Jimenez) 74 | |
![]() Jan Ziolkowski 76 | |
![]() Jakub Zewlakow (Thay: Vahan Bichakhchyan) 78 | |
![]() Aleksandre Kalandadze (Thay: Kevin Custovic) 85 | |
![]() Krystian Pomorski (Thay: Lukasz Sekulski) 85 | |
![]() Bartosz Kapustka 87 |
Thống kê trận đấu Wisla Plock vs Legia Warszawa


Diễn biến Wisla Plock vs Legia Warszawa

Lukasz Sekulski rời sân và được thay thế bởi Krystian Pomorski.
Kevin Custovic rời sân và được thay thế bởi Aleksandre Kalandadze.
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Jakub Zewlakow.

Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.
Jorge Jimenez rời sân và được thay thế bởi Matchoi.
Daniel Pacheco rời sân và được thay thế bởi Nemanja Mijuskovic.
Mileta Rajovic rời sân và được thay thế bởi Ilya Shkurin.
Quentin Lecoeuche rời sân và được thay thế bởi Bojan Nastic.
Arkadiusz Reca rời sân và được thay thế bởi Ruben Vinagre.
Petar Stojanovic rời sân và được thay thế bởi Jean Pierre Nsame.
Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Juergen Elitim.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jorge Jimenez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcin Kaminski đã ghi bàn!
Lukasz Kuzma ra hiệu cho một quả ném biên cho Wisla Plock, gần khu vực của Legia Warszawa.
Phạt góc được trao cho Wisla Plock.
Wisla Plock tấn công qua Jorge Jimenez Rodriguez, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Wisla Plock được hưởng quả ném biên tại Stadion im. Kazimierza Gorskiego.
Legia Warszawa được hưởng quả phạt góc do Lukasz Kuzma thực hiện.
Đội hình xuất phát Wisla Plock vs Legia Warszawa
Wisla Plock (3-4-1-2): Rafal Leszczynski (12), Marcus Haglind Sangre (4), Marcin Kaminski (35), Andrias Edmundsson (19), Dani Pacheco (8), Kevin Custovic (2), Quentin Lecoeuche (13), Wiktor Nowak (30), Dominik Kun (14), Lukasz Sekulski (20), Jorge Jimenez Rodriguez (11)
Legia Warszawa (4-3-2-1): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (7), Jan Ziolkowski (24), Steve Kapuadi (3), Arkadiusz Reca (13), Bartosz Kapustka (67), Marco Burch (4), Vahan Bichakhchyan (21), Petar Stojanović (30), Ryoya Morishita (25), Mileta Rajović (29)


Thay người | |||
68’ | Quentin Lecoeuche Bojan Nastic | 61’ | Petar Stojanovic Jean-Pierre Nsame |
74’ | Daniel Pacheco Nemanja Mijuskovic | 61’ | Arkadiusz Reca Ruben Vinagre |
74’ | Jorge Jimenez Matchoi Djaló | 61’ | Ryoya Morishita Juergen Elitim |
85’ | Kevin Custovic Sandro Kalandadze | 72’ | Mileta Rajovic Ilia Shkurin |
85’ | Lukasz Sekulski Krystian Pomorski | 78’ | Vahan Bichakhchyan Jakub Zewlakow |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanislaw Pruszkowski | Gabriel Kobylak | ||
Sandro Kalandadze | Rafal Augustyniak | ||
Bojan Nastic | Migouel Alfarela | ||
Krystian Pomorski | Ilia Shkurin | ||
Dawid Barnowski | Jean-Pierre Nsame | ||
Fabian Hiszpanski | Ruben Vinagre | ||
Piotr Krawczyk | Jakub Zewlakow | ||
Nemanja Mijuskovic | Juergen Elitim | ||
Bartosz Borowski | Patryk Kun | ||
Matchoi Djaló | Wojciech Urbanski | ||
Artur Jedrzejczyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wisla Plock
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại