Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Lukasz Sekulski
45+5' - Salvador, Iban
57 - Iban Salvador
57 - Ioannis Niarchos (Thay: Iban Salvador)
60 - Lukasz Sekulski (Kiến tạo: Kevin Custovic)
77 - Nemanja Mijuskovic (Thay: Marcin Kaminski)
79 - Wiktor Nowak (Thay: Lukasz Sekulski)
79 - Krystian Pomorski (Thay: Dominik Kun)
86 - Aleksandre Kalandadze (Thay: Bojan Nastic)
86
- Nono
7 - Tamar Svetlin
34 - Jakub Budnicki
45+2' - Jakub Budnicki
51 - Jakub Budnicki
51 - Wojciech Kaminski (Thay: Martin Remacle)
54 - Nikodem Niski (Thay: Dawid Blanik)
73 - Stjepan Davidovic (Thay: Tamar Svetlin)
78 - Mateusz Glowinski (Thay: Vladimir Nikolov)
78
Thống kê trận đấu Wisla Plock vs Korona Kielce
Diễn biến Wisla Plock vs Korona Kielce
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Bojan Nastic rời sân và được thay thế bởi Aleksandre Kalandadze.
Dominik Kun rời sân và được thay thế bởi Krystian Pomorski.
Lukasz Sekulski rời sân và được thay thế bởi Wiktor Nowak.
Marcin Kaminski rời sân và được thay thế bởi Nemanja Mijuskovic.
Vladimir Nikolov rời sân và được thay thế bởi Mateusz Glowinski.
Tamar Svetlin rời sân và được thay thế bởi Stjepan Davidovic.
Kevin Custovic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lukasz Sekulski đã ghi bàn!
Dawid Blanik rời sân và được thay thế bởi Nikodem Niski.
Iban Salvador rời sân và được thay thế bởi Ioannis Niarchos.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Iban Salvador.
Thẻ vàng cho [player1].
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.
THẺ ĐỎ! - Jakub Budnicki nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jakub Budnicki nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Lukasz Sekulski từ Wisla Plock thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Jakub Budnicki.
Thẻ vàng cho Jakub Budnicki.
Thẻ vàng cho Tamar Svetlin.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nono nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Damian Kos tạm dừng trận đấu vì Lukasz Sekulski của Wisla Plock vẫn đang nằm sân.
Ném biên cho Korona Kielce tại Stadion im. Kazimierza Gorskiego.
Wisla Plock được hưởng quả phạt góc do Damian Kos trao.
Wisla Plock thực hiện quả ném biên ở phần sân của Korona Kielce.
Korona Kielce được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wisla Plock vs Korona Kielce
Wisla Plock (5-3-2): Rafal Leszczynski (12), Kevin Custovic (2), Marcus Haglind Sangre (4), Marcin Kaminski (35), Andrias Edmundsson (19), Bojan Nastic (5), Dani Pacheco (8), Dominik Kun (14), Jorge Jimenez Rodriguez (11), Lukasz Sekulski (20), Iban Salvador (66)
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Jakub Budnicki (61), Constantinos Sotiriou (44), Marcel Pieczek (6), Hubert Zwozny (37), Martin Remacle (8), Nono (10), Konrad Matuszewski (3), Tamar Svetlin (88), Vladimir Nikolov (11), Dawid Blanik (7)
Thay người | |||
60’ | Iban Salvador Giannis Niarchos | 54’ | Martin Remacle Wojciech Kaminski |
79’ | Marcin Kaminski Nemanja Mijuskovic | 73’ | Dawid Blanik Nikodem Niski |
79’ | Lukasz Sekulski Wiktor Nowak | 78’ | Tamar Svetlin Stjepan Davidovic |
86’ | Bojan Nastic Sandro Kalandadze | 78’ | Vladimir Nikolov Mateusz Glowinski |
86’ | Dominik Kun Krystian Pomorski |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanislaw Pruszkowski | Rafal Mamla | ||
Sandro Kalandadze | Stjepan Davidovic | ||
Krystian Pomorski | Milosz Strzebonski | ||
Dawid Barnowski | Nikodem Niski | ||
Giannis Niarchos | Mateusz Glowinski | ||
Fabian Hiszpanski | Kacper Minuczyc | ||
Piotr Krawczyk | Konrad Ciszek | ||
Nemanja Mijuskovic | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Bartosz Borowski | Wojciech Kaminski | ||
Wiktor Nowak | |||
Gleb Kuchko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wisla Plock
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T H T T B | |
2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 13 | T B B T T | |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H B T H | |
4 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | H T H T T |
5 | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | B T T T | |
6 | | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | T B B H B |
7 | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | H T B H B | |
8 | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | H T B B T | |
9 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B | |
10 | | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | B T H B B |
11 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T T H | |
12 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | T H B B T | |
13 | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B B T B T | |
14 | | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H H T B H |
15 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T | |
16 | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | T B H H B | |
17 | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B B H H H | |
18 | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 0 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại