Daniel Pacheco rời sân và được thay thế bởi Tomas Tavares.
![]() Yuki Kobayashi 19 | |
![]() Taras Romanczuk (Thay: Sergio Lozano) 46 | |
![]() Bernardo Vital (Thay: Yuki Kobayashi) 46 | |
![]() Alejandro Pozo (Thay: Louka Prip) 61 | |
![]() Afimico Pululu (Thay: Dimitris Rallis) 61 | |
![]() Matchoi (Thay: Jorge Jimenez) 69 | |
![]() Dawid Drachal (Thay: Leon Flach) 73 | |
![]() Tomas Tavares (Thay: Daniel Pacheco) 76 | |
![]() (Pen) Afimico Pululu 82 | |
![]() Kevin Custovic (Thay: Quentin Lecoeuche) 83 | |
![]() Krystian Pomorski (Thay: Zan Rogelj) 83 | |
![]() Aleksandre Kalandadze (Thay: Dominik Kun) 83 | |
![]() Alejandro Pozo 90+5' |
Thống kê trận đấu Wisla Plock vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Wisla Plock vs Jagiellonia Bialystok
Leon Flach rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Jorge Jimenez rời sân và được thay thế bởi Matchoi.
Dimitris Rallis rời sân và được thay thế bởi Afimico Pululu.
Louka Prip rời sân và được thay thế bởi Alejandro Pozo.
Yuki Kobayashi rời sân và được thay thế bởi Bernardo Vital.
Sergio Lozano rời sân và được thay thế bởi Taras Romanczuk.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yuki Kobayashi.
Bóng đi ra ngoài sân và Wisla Plock được hưởng quả phát bóng lên.
Ở Plock, Jagiellonia đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Plock.
Liệu Jagiellonia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Wisla Plock không?
Piotr Lasyk ra hiệu cho một quả ném biên của Jagiellonia ở phần sân của Wisla Plock.
Phát bóng lên cho Jagiellonia tại Stadion im. Kazimierza Gorskiego.
Ném biên cho Wisla Plock.
Piotr Lasyk cho Jagiellonia hưởng một quả phát bóng lên.
Wisla Plock thực hiện quả ném biên ở phần sân của Jagiellonia.
Jagiellonia có một quả phát bóng lên.
Tại Plock, Wisla Plock tấn công qua Wiktor Nowak. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Đội hình xuất phát Wisla Plock vs Jagiellonia Bialystok
Wisla Plock (3-5-2): Rafal Leszczynski (12), Marcus Haglind Sangre (4), Marcin Kaminski (35), Andrias Edmundsson (19), Zan Rogelj (21), Dani Pacheco (8), Quentin Lecoeuche (13), Jorge Jimenez Rodriguez (11), Wiktor Nowak (30), Iban Salvador (66), Dominik Kun (14)
Jagiellonia Bialystok (4-3-3): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Andy Pelmard (70), Yuki Kobayashi (4), Bartlomiej Wdowik (27), Leon Flach (31), Jesus Imaz Balleste (11), Sergio Lozano (21), Louka Prip (18), Dimitris Rallis (9), Oskar Pietuszewski (80)


Thay người | |||
69’ | Jorge Jimenez Matchoi Djaló | 46’ | Sergio Lozano Taras Romanczuk |
76’ | Daniel Pacheco Tomas Tavares | 46’ | Yuki Kobayashi Bernardo Vital |
83’ | Quentin Lecoeuche Kevin Custovic | 61’ | Louka Prip Alejandro Pozo |
83’ | Dominik Kun Sandro Kalandadze | 61’ | Dimitris Rallis Afimico Pululu |
83’ | Zan Rogelj Krystian Pomorski | 73’ | Leon Flach Dawid Drachal |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanislaw Pruszkowski | Milosz Piekutowski | ||
Kevin Custovic | Dusan Stojinovic | ||
Sandro Kalandadze | Taras Romanczuk | ||
Bojan Nastic | Alejandro Pozo | ||
Krystian Pomorski | Dawid Drachal | ||
Fabian Hiszpanski | Afimico Pululu | ||
Matchoi Djaló | Bernardo Vital | ||
Nemanja Mijuskovic | Youssef Sylla | ||
Oskar Tomczyk | Alejandro Cantero | ||
Filip Zajac | Aziel Jackson | ||
Tomas Tavares | Kamil Jozwiak | ||
Deni Juric | Bartosz Mazurek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wisla Plock
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại