Kevin Custovic rời sân và được thay thế bởi Tomas Tavares.
![]() Zan Rogelj (Kiến tạo: Wiktor Nowak) 45 | |
![]() Marcin Wasielewski 54 | |
![]() Lukas Klemenz 57 | |
![]() Adam Zrelak (Thay: Ilya Shkurin) 63 | |
![]() Marcel Wedrychowski (Thay: Eman Markovic) 63 | |
![]() Matchoi (Thay: Iban Salvador) 72 | |
![]() Daniel Pacheco 80 | |
![]() Bojan Nastic (Thay: Daniel Pacheco) 85 | |
![]() Nemanja Mijuskovic (Thay: Deni Juric) 85 | |
![]() Adrian Blad (Thay: Bartosz Nowak) 86 | |
![]() Tomas Tavares (Thay: Kevin Custovic) 90 |
Thống kê trận đấu Wisla Plock vs GKS Katowice


Diễn biến Wisla Plock vs GKS Katowice
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Adrian Blad.
Deni Juric rời sân và được thay thế bởi Nemanja Mijuskovic.
Daniel Pacheco rời sân và được thay thế bởi Bojan Nastic.

Thẻ vàng cho Daniel Pacheco.
Iban Salvador rời sân và được thay thế bởi Matchoi.
Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Adam Zrelak.

Thẻ vàng cho Lukas Klemenz.

V À A A O O O - Marcin Wasielewski đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Wiktor Nowak đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Zan Rogelj đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wisla Plock vs GKS Katowice
Wisla Plock (3-5-2): Rafal Leszczynski (12), Marcus Haglind Sangre (4), Marcin Kaminski (35), Andrias Edmundsson (19), Zan Rogelj (21), Dani Pacheco (8), Dominik Kun (14), Wiktor Nowak (30), Kevin Custovic (2), Iban Salvador (66), Deni Juric (99)
GKS Katowice (3-4-3): Rafal Straczek (12), Lukas Klemenz (6), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Borja Galan Gonzalez (8), Mateusz Kowalczyk (77), Kacper Lukasiak (19), Marcin Wasielewski (23), Bartosz Nowak (27), Ilia Shkurin (80), Eman Markovic (15)


Thay người | |||
72’ | Iban Salvador Matchoi Djaló | 63’ | Eman Markovic Marcel Wedrychowski |
85’ | Daniel Pacheco Bojan Nastic | 63’ | Ilya Shkurin Adam Zrelak |
85’ | Deni Juric Nemanja Mijuskovic | 86’ | Bartosz Nowak Adrian Blad |
90’ | Kevin Custovic Tomas Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanislaw Pruszkowski | Patryk Szczuka | ||
Sandro Kalandadze | Jesse Bosch | ||
Bojan Nastic | Marcel Wedrychowski | ||
Krystian Pomorski | Adrian Blad | ||
Fabian Hiszpanski | Jakub Lukowski | ||
Matchoi Djaló | Grzegorz Rogala | ||
Lukasz Sekulski | Filip Rejczyk | ||
Nemanja Mijuskovic | Sebastian Milewski | ||
Oskar Tomczyk | Alan Czerwinski | ||
Filip Zajac | Adam Zrelak | ||
Tomas Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wisla Plock
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại