Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Wisla Plock vs Cracovia hôm nay 28-11-2021

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 28/11

Kết thúc

Wisla Plock

Wisla Plock

2 : 1

Cracovia

Cracovia

Hiệp một: 2-0
CN, 18:30 28/11/2021
Vòng 16 - VĐQG Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mateusz Szwoch (Kiến tạo: Kristian Vallo)
14
Kristian Vallo (Kiến tạo: Rafal Wolski)
32
Anton Krivotsyuk
46
Filip Piszczek (Kiến tạo: Jakub Myszor)
47
Anton Krivotsyuk
50
Damian Michalski
51
Filip Piszczek (Kiến tạo: Jakub Myszor)
51
Damian Michalski
55
Jakub Rzezniczak
59
Jakub Rzezniczak
63
Damian Rasak
70
Matej Rodin
72
Dawid Kocyla
72
Damian Rasak
75
Dawid Kocyla
76
Mateusz Szwoch
82
Mateusz Szwoch
86
Filip Balaj
90+2'

Thống kê trận đấu Wisla Plock vs Cracovia

số liệu thống kê
Wisla Plock
Wisla Plock
Cracovia
Cracovia
55 Kiểm soát bóng 45
21 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Wisla Plock vs Cracovia

Wisla Plock (3-4-2-1): Krzysztof Kaminski (1), Jakub Rzezniczak (25), Damian Michalski (2), Anton Krivotsyuk (5), Kristian Vallo (15), Mateusz Szwoch (14), Damian Rasak (6), Piotr Tomasik (77), Rafal Wolski (10), Radoslaw Cielemecki (7), Damian Warchol (95)

Cracovia (3-4-2-1): Karol Niemczycki (23), Cornel Emilian Rapa (2), Matej Rodin (88), Michal Siplak (3), Otar Kakabadze (25), Mathias Hebo Rasmussen (8), Sylwester Lusiusz (6), Kamil Pestka (33), Michal Rakoczy (11), Sergiu Hanca (4), Filip Piszczek (26)

Wisla Plock
Wisla Plock
3-4-2-1
1
Krzysztof Kaminski
25
Jakub Rzezniczak
2
Damian Michalski
5
Anton Krivotsyuk
15
Kristian Vallo
14
Mateusz Szwoch
6
Damian Rasak
77
Piotr Tomasik
10
Rafal Wolski
7
Radoslaw Cielemecki
95
Damian Warchol
26
Filip Piszczek
4
Sergiu Hanca
11
Michal Rakoczy
33
Kamil Pestka
6
Sylwester Lusiusz
8
Mathias Hebo Rasmussen
25
Otar Kakabadze
3
Michal Siplak
88
Matej Rodin
2
Cornel Emilian Rapa
23
Karol Niemczycki
Cracovia
Cracovia
3-4-2-1
Thay người
58’
Rafal Wolski
Patryk Tuszynski
46’
Kamil Pestka
Jakub Myszor
67’
Radoslaw Cielemecki
Dawid Kocyla
46’
Sergiu Hanca
Luis Rocha
67’
Damian Warchol
Jorginho
67’
Filip Piszczek
Rivaldinho
67’
Kristian Vallo
Damian Zbozien
74’
Michal Rakoczy
Kamil Ogorzaly
81’
Jakub Rzezniczak
Dusan Lagator
78’
Mathias Hebo Rasmussen
Filip Balaj
Cầu thủ dự bị
Bartlomiej Gradecki
Jakub Myszor
Patryk Tuszynski
Rivaldinho
Dawid Kocyla
Jakub Jugas
Jorginho
Florian Loshaj
Filip Lesniak
Damir Sadikovic
Marko Kolar
Luis Rocha
Damian Zbozien
Kamil Ogorzaly
Dominik Furman
Lukas Hrosso
Dusan Lagator
Filip Balaj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
28/11 - 2021
13/05 - 2022
12/11 - 2022
27/05 - 2023

Thành tích gần đây Wisla Plock

VĐQG Ba Lan
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
28/10 - 2025
21/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
29/08 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
VĐQG Ba Lan
19/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze169341230H T T B H
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok14833927T T B B T
3Wisla PlockWisla Plock15762927T H T H H
4Lech PoznanLech Poznan15663324H H H B T
5Korona KielceKorona Kielce16655323H B H B T
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa15726023B T T T B
7CracoviaCracovia15645322T B H B B
8Radomiak RadomRadomiak Radom16646122B H T T B
9Zaglebie LubinZaglebie Lubin15564521T H H T B
10Pogon SzczecinPogon Szczecin16628-220H T B B T
11Motor LublinMotor Lublin15474-419B T H H T
12Legia WarszawaLegia Warszawa15465118B H H B H
13Arka GdyniaArka Gdynia16538-1518B T B T B
14Widzew LodzWidzew Lodz16529-317T B H B B
15GKS KatowiceGKS Katowice15528-617B T T T B
16Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza16448-816B H B T T
17Piast GliwicePiast Gliwice14356-114B B H T T
18Lechia GdanskLechia Gdansk16547-714T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow