Matej Rodin 42 | |
Mateusz Szwoch 45 | |
Takuto Oshima 47 | |
Jakub Rzezniczak 60 | |
Rafal Wolski (Kiến tạo: Davo) 66 | |
Mateusz Lewandowski (Thay: Lukasz Sekulski) 68 | |
Damian Rasak (Thay: Mateusz Szwoch) 68 | |
Marko Kolar (Thay: Davo) 68 | |
Jakub Myszor (Thay: Yevheniy Konoplyanka) 69 | |
Michal Rakoczy (Thay: Florian Loshaj) 75 | |
Karol Knap (Thay: Michal Siplak) 75 | |
Takuto Oshima 80 | |
Filip Lesniak (Thay: Marko Kolar) 81 | |
Anton Krivotsyuk (Thay: Rafal Wolski) 85 | |
Filip Balaj (Thay: Benjamin Kaellman) 90 |
Thống kê trận đấu Wisla Plock vs Cracovia
số liệu thống kê

Wisla Plock

Cracovia
57 Kiểm soát bóng 43
5 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 10
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wisla Plock vs Cracovia
Wisla Plock (4-1-4-1): Krzysztof Kaminski (1), Jakub Rzezniczak (25), Adam Chrzanowski (4), Steve Kapuadi (3), Piotr Tomasik (77), Dominik Furman (8), Kristian Vallo (15), Mateusz Szwoch (14), Rafal Wolski (10), Davo (11), Lukasz Sekulski (20)
Cracovia (3-4-2-1): Karol Niemczycki (23), David Jablonsky (85), Matej Rodin (88), Virgil Ghita (5), Cornel Rapa (2), Michal Siplak (3), Takuto Oshima (18), Florian Loshaj (22), Yevhen Konoplyanka (10), Patryk Makuch (71), Benjamin Kallman (9)

Wisla Plock
4-1-4-1
1
Krzysztof Kaminski
25
Jakub Rzezniczak
4
Adam Chrzanowski
3
Steve Kapuadi
77
Piotr Tomasik
8
Dominik Furman
15
Kristian Vallo
14
Mateusz Szwoch
10
Rafal Wolski
11
Davo
20
Lukasz Sekulski
9
Benjamin Kallman
71
Patryk Makuch
10
Yevhen Konoplyanka
22
Florian Loshaj
18
Takuto Oshima
3
Michal Siplak
2
Cornel Rapa
5
Virgil Ghita
88
Matej Rodin
85
David Jablonsky
23
Karol Niemczycki

Cracovia
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 68’ | Filip Lesniak Marko Kolar | 69’ | Yevheniy Konoplyanka Jakub Myszor |
| 68’ | Lukasz Sekulski Mateusz Lewandowski | 75’ | Michal Siplak Karol Knap |
| 68’ | Mateusz Szwoch Damian Rasak | 75’ | Florian Loshaj Michal Rakoczy |
| 81’ | Marko Kolar Filip Lesniak | 90’ | Benjamin Kaellman Filip Balaj |
| 85’ | Rafal Wolski Anton Krivotsyuk | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Aleksander Pawlak | Michal Stachera | ||
Marko Kolar | Filip Balaj | ||
Filip Lesniak | Jakub Myszor | ||
Miroslav Gono | Kacper Jerzy Jodlowski | ||
Martin Sulek | Karol Knap | ||
Mateusz Lewandowski | Przemysław Kapek | ||
Damian Rasak | Michal Rakoczy | ||
Anton Krivotsyuk | Mathias Hebo Rasmussen | ||
Bartlomiej Gradecki | Lukas Hrosso | ||
Nhận định Wisla Plock vs Cracovia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Wisla Plock
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | H T T B H | |
| 2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T T B B T | |
| 3 | 15 | 7 | 6 | 2 | 9 | 27 | T H T H H | |
| 4 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | H H H B T | |
| 5 | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | H B H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B T T T B | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B B | |
| 8 | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H T T B | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 5 | 21 | T H H T B | |
| 10 | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T B B T | |
| 11 | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 12 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | B H H B H | |
| 13 | 16 | 5 | 3 | 8 | -15 | 18 | B T B T B | |
| 14 | 16 | 5 | 2 | 9 | -3 | 17 | T B H B B | |
| 15 | 15 | 5 | 2 | 8 | -6 | 17 | B T T T B | |
| 16 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B H B T T | |
| 17 | 14 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | B B H T T | |
| 18 | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 14 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
