Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Wisla Krakow vs Kotwica Kolobrzeg hôm nay 29-03-2025

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 29/3

Kết thúc

Wisla Krakow

Wisla Krakow

2 : 1

Kotwica Kolobrzeg

Kotwica Kolobrzeg

Hiệp một: 0-0
T7, 02:30 29/03/2025
Vòng 25 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Denis Favorov
51
Alan Uryga
55
(Pen) Angel Rodado
66
Denis Favorov
90+3'

Thống kê trận đấu Wisla Krakow vs Kotwica Kolobrzeg

số liệu thống kê
Wisla Krakow
Wisla Krakow
Kotwica Kolobrzeg
Kotwica Kolobrzeg
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
01/09 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Kotwica Kolobrzeg

Hạng 2 Ba Lan
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
14/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3320943669T H T B H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3320853068T H B T T
3Wisla PlockWisla Plock33171061961H B T T H
4Wisla KrakowWisla Krakow3317882859T H B T T
5Miedz LegnicaMiedz Legnica3316891256T H T B B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3316710955H H B T B
7Gornik LecznaGornik Leczna33131191050T H B B H
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713312147950T H H B H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow33131010849B T H T T
10LKS LodzLKS Lodz33138121047B T T T T
11Ruch ChorzowRuch Chorzow3313812447T T T B H
12Stal RzeszowStal Rzeszow339816-1435B B B B B
13Chrobry GlogowChrobry Glogow337917-2430B H B T H
14Odra OpoleOdra Opole337917-2830T H B T B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3361116-2529B T T B H
16Pogon SiedlcePogon Siedlce336918-1627B H T T H
17Warta PoznanWarta Poznan336621-3324B B B B T
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3341118-3523H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow