Fabian Rohner 25 | |
Christian Gomis (Thay: Aldin Turkes) 62 | |
Carmine Chiappetta (Thay: Fabian Rohner) 62 | |
Lukas Goertler (Thay: Mihailo Stevanovic) 68 | |
Felix Mambimbi (Thay: Chadrac Akolo) 68 | |
Matteo Di Giusto (Kiến tạo: Christian Gomis) 70 | |
Randy Schneider (Thay: Boubacar Fofana) 75 | |
Lukas Goertler 76 | |
Victor Ruiz (Thay: Christian Witzig) 78 | |
Nikolaj Moeller (Thay: Willem Geubbels) 78 | |
Musa Araz (Thay: Matteo Di Giusto) 83 | |
Jordi Quintilla 89 |
Thống kê trận đấu Winterthur vs St. Gallen
số liệu thống kê

Winterthur

St. Gallen
39 Kiểm soát bóng 61
6 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Winterthur vs St. Gallen
Winterthur (4-2-3-1): Markus Kuster (30), Silvan Sidler (24), Granit Lekaj (23), Remo Arnold (16), Souleymane Diaby (18), Basil Stillhart (4), Luca Zuffi (7), Fabian Rohner (27), Matteo Di Giusto (10), Boubacar Fofana (29), Aldin Turkes (11)
St. Gallen (4-1-2-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Isaac Schmidt (33), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Chima Okoroji (36), Jordi Quintilla (8), Mihailo Stevanovic (64), Christian Witzig (7), Bastien Toma (24), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)

Winterthur
4-2-3-1
30
Markus Kuster
24
Silvan Sidler
23
Granit Lekaj
16
Remo Arnold
18
Souleymane Diaby
4
Basil Stillhart
7
Luca Zuffi
27
Fabian Rohner
10
Matteo Di Giusto
29
Boubacar Fofana
11
Aldin Turkes
10
Chadrac Akolo
9
Willem Geubbels
24
Bastien Toma
7
Christian Witzig
64
Mihailo Stevanovic
8
Jordi Quintilla
36
Chima Okoroji
20
Albert Vallci
4
Jozo Stanic
33
Isaac Schmidt
1
Lawrence Ati Zigi

St. Gallen
4-1-2-1-2
| Thay người | |||
| 62’ | Aldin Turkes Christian Pierre Louis Gomis | 68’ | Chadrac Akolo Felix Mambimbi |
| 62’ | Fabian Rohner Carmine Chiappetta | 68’ | Mihailo Stevanovic Lukas Gortler |
| 75’ | Boubacar Fofana Randy Schneider | 78’ | Christian Witzig Victor Ruiz |
| 83’ | Matteo Di Giusto Musa Araz | 78’ | Willem Geubbels Nikolaj Duus Moller |
| Cầu thủ dự bị | |||
Albin Krasniqi | Yannick Noah | ||
Antonio Spagnoli | Felix Mambimbi | ||
Christian Pierre Louis Gomis | Konrad Faber | ||
Loic Luthi | Lukas Gortler | ||
Musa Araz | Victor Ruiz | ||
Carmine Chiappetta | Nikolaj Duus Moller | ||
Antoine Baroan | Corsin Konietzke | ||
Tobias Schattin | Stephan Ambrosius | ||
Randy Schneider | Lukas Watkowiak | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 1 | 5 | 14 | 37 | B B T B T | |
| 2 | 18 | 11 | 1 | 6 | 15 | 34 | T H B T T | |
| 3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T T H B T | |
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | B H H T H | |
| 5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | H H T T B | |
| 6 | 17 | 8 | 3 | 6 | 1 | 27 | T B H H T | |
| 7 | 17 | 7 | 3 | 7 | -4 | 24 | T H T T H | |
| 8 | 17 | 5 | 6 | 6 | 4 | 21 | H B T H H | |
| 9 | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B H H T B | |
| 10 | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | B H B B B | |
| 11 | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | T H B B B | |
| 12 | 18 | 2 | 4 | 12 | -27 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch