Thẻ vàng cho Anthony Racioppi.
![]() Rilind Nivokazi (Kiến tạo: Ali Kabacalman) 13 | |
![]() Elias Maluvunu (Kiến tạo: Silvan Sidler) 21 | |
![]() Noe Sow 32 | |
![]() Josias Lukembila (Kiến tạo: Rilind Nivokazi) 35 | |
![]() Brian Beyer (Thay: Randy Schneider) 46 | |
![]() Carmine Chiappetta (Thay: Theo Golliard) 46 | |
![]() Remo Arnold 61 | |
![]() Baltazar (Thay: Ali Kabacalman) 69 | |
![]() Lamine Diack (Thay: Theo Bouchlarhem) 69 | |
![]() Andrin Hunziker (Thay: Elias Maluvunu) 71 | |
![]() Marvin Martins (Thay: Silvan Sidler) 72 | |
![]() Ilyas Chouaref (Thay: Josias Lukembila) 76 | |
![]() Liam Chipperfield (Thay: Theo Berdayes) 76 | |
![]() Winsley Boteli (Thay: Rilind Nivokazi) 80 | |
![]() Dario Ulrich (Thay: Stephane Cueni) 83 | |
![]() Andrin Hunziker (Kiến tạo: Roman Buess) 85 | |
![]() Anthony Racioppi 89 |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Sion


Diễn biến Winterthur vs Sion

Roman Buess đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Andrin Hunziker đã ghi bàn!
Stephane Cueni rời sân và được thay thế bởi Dario Ulrich.
Rilind Nivokazi rời sân và được thay thế bởi Winsley Boteli.
Theo Berdayes rời sân và được thay thế bởi Liam Chipperfield.
Josias Lukembila rời sân và được thay thế bởi Ilyas Chouaref.
Silvan Sidler rời sân và được thay thế bởi Marvin Martins.
Elias Maluvunu rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.
Theo Bouchlarhem rời sân và được thay thế bởi Lamine Diack.
Ali Kabacalman rời sân và được thay thế bởi Baltazar.

Thẻ vàng cho Remo Arnold.
Theo Golliard rời sân và được thay thế bởi Carmine Chiappetta.
Randy Schneider rời sân và được thay thế bởi Brian Beyer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rilind Nivokazi đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Josias Lukembila đã ghi bàn!

V À A A O O O - Noe Sow đã ghi bàn!
Silvan Sidler đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Elias Maluvunu đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Winterthur vs Sion
Winterthur (3-4-3): Stefanos Kapino (1), Silvan Sidler (24), Remo Arnold (16), Tibault Citherlet (33), Elias Maluvunu (37), Stephane Cueni (44), Luca Zuffi (7), Souleymane Diaby (18), Theo Golliard (8), Roman Buess (9), Randy Schneider (10)
Sion (4-4-2): Anthony Racioppi (1), Numa Lavanchy (14), Kreshnik Hajrizi (28), Jan Kronig (17), Nias Hefti (20), Josias Tusevo Lukembila (39), Noe Sow (5), Ali Kabacalman (88), Theo Bouchlarhem (11), Rilind Nivokazi (33), Theo Berdayes (29)


Thay người | |||
46’ | Theo Golliard Carmine Chiappetta | 69’ | Ali Kabacalman Baltazar |
46’ | Randy Schneider Brian Beyer | 69’ | Theo Bouchlarhem Lamine Diack |
71’ | Elias Maluvunu Andrin Hunziker | 76’ | Josias Lukembila Ylyas Chouaref |
72’ | Silvan Sidler Marvin Martins | 76’ | Theo Berdayes Liam Scott Chipperfield |
83’ | Stephane Cueni Dario Ulrich | 80’ | Rilind Nivokazi Winsley Boteli |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Spagnoli | Francesco Ruberto | ||
Andrin Hunziker | Marquinhos Cipriano | ||
Dario Ulrich | Ylyas Chouaref | ||
Carmine Chiappetta | Baltazar | ||
Adrian Durrer | Winsley Boteli | ||
Ledjan Sahitaj | Liam Scott Chipperfield | ||
Alexandre Jankewitz | Lamine Diack | ||
Marvin Martins | Benjamin Kololli | ||
Brian Beyer | Donat Rrudhani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Winterthur
Thành tích gần đây Sion
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T H B B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | B T T T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B B H T T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B T T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại