![]() (og) Adrian Gantenbein 7 | |
![]() Samir Ramizi 13 | |
![]() Samir Ramizi 13 | |
![]() (Pen) Joaquin Ardaiz 38 | |
![]() (Pen) Joaquin Ardaiz 38 | |
![]() Ivan Prtajin 48 | |
![]() Ivan Prtajin 48 | |
![]() Joaquin Ardaiz 58 | |
![]() Joaquin Ardaiz 58 | |
![]() Souleymane Diaby 60 | |
![]() Souleymane Diaby 60 | |
![]() Uran Bislimi 62 |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Schaffhausen
số liệu thống kê

Winterthur

Schaffhausen
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Schaffhausen
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | H T T H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B T H B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H T B T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
8 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B T B B B | |
9 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | H B B H B |
10 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại