Chủ Nhật, 26/10/2025
Randy Schneider
11
Andrin Hunziker
13
Nishan Burkart
22
Andrin Hunziker
28

Thống kê trận đấu Winterthur vs Luzern

số liệu thống kê
Winterthur
Winterthur
Luzern
Luzern
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Winterthur vs Luzern

Tất cả (21)
45'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

28' Thẻ vàng cho Andrin Hunziker.

Thẻ vàng cho Andrin Hunziker.

22' V À A A O O O - Nishan Burkart ghi bàn!

V À A A O O O - Nishan Burkart ghi bàn!

13' V À A A O O O - Andrin Hunziker ghi bàn!

V À A A O O O - Andrin Hunziker ghi bàn!

11' Thẻ vàng cho Randy Schneider.

Thẻ vàng cho Randy Schneider.

11'

Fedayi San ra hiệu cho Winterthur được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

11' Randy Schneider (Winterthur) nhận thẻ vàng.

Randy Schneider (Winterthur) nhận thẻ vàng.

11'

Quả đá phạt cho Luzern ở phần sân nhà.

10'

Pajtim Kasami của Winterthur tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

10'

Liệu Winterthur có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Luzern không?

10'

Fedayi San trao cho Winterthur một quả phát bóng lên.

8'

Fedayi San ra hiệu cho Luzern được hưởng quả ném biên trong phần sân của Winterthur.

8'

Luzern thực hiện quả ném biên trong phần sân của Winterthur.

6'

Luzern được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

5'

Luzern sẽ cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Winterthur.

5'

Liệu Winterthur có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Luzern không?

4'

Winterthur được Fedayi San trao cho một quả phạt góc.

3'

Luzern được hưởng quả phạt góc.

2'

Fedayi San ra hiệu cho Luzern được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Winterthur.

1'

Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Winterthur vs Luzern

Winterthur (3-1-4-2): Stefanos Kapino (1), Silvan Sidler (24), Marvin Martins (66), Adrian Durrer (22), Luca Zuffi (7), Nishan Burkart (99), Pajtim Kasami (23), Alexandre Jankewitz (45), Souleymane Diaby (18), Andrin Hunziker (17), Randy Schneider (10)

Luzern (4-3-1-2): Pascal David Loretz (1), Severin Ottiger (2), Stefan Knezevic (5), Adrian Bajrami (4), Bung Meng Freimann (46), Tyron Owusu (24), Taisei Abe (6), Kevin Spadanuda (7), Matteo Di Giusto (11), Adrian Grbic (9), Julian Von Moos (81)

Winterthur
Winterthur
3-1-4-2
1
Stefanos Kapino
24
Silvan Sidler
66
Marvin Martins
22
Adrian Durrer
7
Luca Zuffi
99
Nishan Burkart
23
Pajtim Kasami
45
Alexandre Jankewitz
18
Souleymane Diaby
17
Andrin Hunziker
10
Randy Schneider
81
Julian Von Moos
9
Adrian Grbic
11
Matteo Di Giusto
7
Kevin Spadanuda
6
Taisei Abe
24
Tyron Owusu
46
Bung Meng Freimann
4
Adrian Bajrami
5
Stefan Knezevic
2
Severin Ottiger
1
Pascal David Loretz
Luzern
Luzern
4-3-1-2
Cầu thủ dự bị
Noah Brogli
Vaso Vasic
Lukas Muhl
Sinan Karweina
Theo Golliard
Andrejs Ciganiks
Bafode Dansoko
Oscar Kabwit
Francis Momoh
Andrej Vasovic
Ledjan Sahitaj
Lars Villiger
Elias Maluvunu
levin Winkler
Stephane Cueni
Sandro Wyss
Brian Beyer
Lucas Ferreira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
03/07 - 2021
15/01 - 2022
17/06 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
11/09 - 2022
06/11 - 2022
10/04 - 2023
28/04 - 2023
23/07 - 2023
26/11 - 2023
11/02 - 2024
24/08 - 2024
15/12 - 2024
Giao hữu
11/01 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
09/02 - 2025
Giao hữu
05/07 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Winterthur

VĐQG Thụy Sĩ
26/10 - 2025
18/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
09/10 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
14/09 - 2025
H1: 1-3
30/08 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Luzern

VĐQG Thụy Sĩ
26/10 - 2025
19/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
H1: 2-0
28/09 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Thụy Sĩ
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun10712722B B T T T
2St. GallenSt. Gallen107031321T B B T T
3BaselBasel9603918T T B T T
4SionSion10433315B H H T B
5LuzernLuzern10352114B T H H H
6Young BoysYoung Boys9423-214T T T B B
7LuganoLugano9414-213B H T T T
8FC ZurichFC Zurich9414-313T T T B B
9LausanneLausanne923419B H H T H
10GrasshopperGrasshopper10235-49T B T B B
11ServetteServette9225-58B T T B B
12WinterthurWinterthur10037-183B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow