Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Randy Schneider 11 | |
Andrin Hunziker 13 | |
Nishan Burkart 22 | |
Andrin Hunziker 28 |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Luzern


Diễn biến Winterthur vs Luzern
Thẻ vàng cho Andrin Hunziker.
V À A A O O O - Nishan Burkart ghi bàn!
V À A A O O O - Andrin Hunziker ghi bàn!
Thẻ vàng cho Randy Schneider.
Fedayi San ra hiệu cho Winterthur được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Randy Schneider (Winterthur) nhận thẻ vàng.
Quả đá phạt cho Luzern ở phần sân nhà.
Pajtim Kasami của Winterthur tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Liệu Winterthur có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Luzern không?
Fedayi San trao cho Winterthur một quả phát bóng lên.
Fedayi San ra hiệu cho Luzern được hưởng quả ném biên trong phần sân của Winterthur.
Luzern thực hiện quả ném biên trong phần sân của Winterthur.
Luzern được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Luzern sẽ cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Winterthur.
Liệu Winterthur có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Luzern không?
Winterthur được Fedayi San trao cho một quả phạt góc.
Luzern được hưởng quả phạt góc.
Fedayi San ra hiệu cho Luzern được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Winterthur.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Winterthur vs Luzern
Winterthur (3-1-4-2): Stefanos Kapino (1), Silvan Sidler (24), Marvin Martins (66), Adrian Durrer (22), Luca Zuffi (7), Nishan Burkart (99), Pajtim Kasami (23), Alexandre Jankewitz (45), Souleymane Diaby (18), Andrin Hunziker (17), Randy Schneider (10)
Luzern (4-3-1-2): Pascal David Loretz (1), Severin Ottiger (2), Stefan Knezevic (5), Adrian Bajrami (4), Bung Meng Freimann (46), Tyron Owusu (24), Taisei Abe (6), Kevin Spadanuda (7), Matteo Di Giusto (11), Adrian Grbic (9), Julian Von Moos (81)


| Cầu thủ dự bị | |||
Noah Brogli | Vaso Vasic | ||
Lukas Muhl | Sinan Karweina | ||
Theo Golliard | Andrejs Ciganiks | ||
Bafode Dansoko | Oscar Kabwit | ||
Francis Momoh | Andrej Vasovic | ||
Ledjan Sahitaj | Lars Villiger | ||
Elias Maluvunu | levin Winkler | ||
Stephane Cueni | Sandro Wyss | ||
Brian Beyer | Lucas Ferreira | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Winterthur
Thành tích gần đây Luzern
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 7 | 1 | 2 | 7 | 22 | B B T T T | |
| 2 | 10 | 7 | 0 | 3 | 13 | 21 | T B B T T | |
| 3 | 9 | 6 | 0 | 3 | 9 | 18 | T T B T T | |
| 4 | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | B H H T B | |
| 5 | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | B T H H H | |
| 6 | 9 | 4 | 2 | 3 | -2 | 14 | T T T B B | |
| 7 | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B H T T T | |
| 8 | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | T T T B B | |
| 9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | B H H T H | |
| 10 | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | T B T B B | |
| 11 | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | B T T B B | |
| 12 | 10 | 0 | 3 | 7 | -18 | 3 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch