Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bafode Dansoko 27 | |
![]() Andrin Hunziker (Kiến tạo: Elias Maluvunu) 46 | |
![]() Uran Bislimi (Kiến tạo: Hicham Mahou) 57 | |
![]() Mattia Zanotti (Thay: Martim Marques) 59 | |
![]() Daniel Dos Santos (Thay: Hadj Mahmoud) 59 | |
![]() Nishan Burkart (Thay: Elias Maluvunu) 62 | |
![]() Luca Zuffi 63 | |
![]() Daniel Dos Santos (Kiến tạo: Uran Bislimi) 64 | |
![]() Kevin Behrens (Kiến tạo: Hicham Mahou) 68 | |
![]() Kevin Behrens 68 | |
![]() Yanis Cimignani (Kiến tạo: Mattia Zanotti) 70 | |
![]() Hicham Mahou 71 | |
![]() Zachary Brault-Guillard (Thay: Hicham Mahou) 74 | |
![]() Silvan Sidler 77 | |
![]() Stephane Cueni (Thay: Pajtim Kasami) 77 | |
![]() Randy Schneider (Thay: Alexandre Jankewitz) 77 | |
![]() Francis Momoh (Thay: Bafode Dansoko) 77 | |
![]() Andrin Hunziker 81 | |
![]() Roman Buess (Thay: Luca Zuffi) 88 | |
![]() Claudio Cassano (Thay: Yanis Cimignani) 88 | |
![]() Alexandre Duville-Parsemain (Thay: Kevin Behrens) 89 |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Lugano


Diễn biến Winterthur vs Lugano
Kevin Behrens rời sân và được thay thế bởi Alexandre Duville-Parsemain.
Yanis Cimignani rời sân và được thay thế bởi Claudio Cassano.
Luca Zuffi rời sân và được thay thế bởi Roman Buess.

Thẻ vàng cho Andrin Hunziker.
Alexandre Jankewitz rời sân và được thay thế bởi Randy Schneider.
Bafode Dansoko rời sân và được thay thế bởi Francis Momoh.
Pajtim Kasami rời sân và được thay thế bởi Stephane Cueni.

Thẻ vàng cho Silvan Sidler.
Hicham Mahou rời sân và được thay thế bởi Zachary Brault-Guillard.

Thẻ vàng cho Hicham Mahou.
Mattia Zanotti đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yanis Cimignani ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kevin Behrens.
Hicham Mahou đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Behrens ghi bàn!
Uran Bislimi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Dos Santos đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luca Zuffi.
Elias Maluvunu rời sân và được thay thế bởi Nishan Burkart.
Hadj Mahmoud rời sân và được thay thế bởi Daniel Dos Santos.
Đội hình xuất phát Winterthur vs Lugano
Winterthur (4-4-2): Stefanos Kapino (1), Silvan Sidler (24), Remo Arnold (16), Marvin Martins (66), Souleymane Diaby (18), Pajtim Kasami (23), Alexandre Jankewitz (45), Luca Zuffi (7), Bafode Dansoko (11), Elias Maluvunu (37), Andrin Hunziker (17)
Lugano (4-4-1-1): David Von Ballmoos (16), Martim Marques (26), Antonios Papadopoulos (6), Lars Lukas Mai (17), Ezgjan Alioski (7), Yanis Cimignani (21), Anto Grgic (8), Uran Bislimi (25), Hicham Mahou (18), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Kevin Behrens (91)


Thay người | |||
62’ | Elias Maluvunu Nishan Burkart | 59’ | Martim Marques Mattia Zanotti |
77’ | Alexandre Jankewitz Randy Schneider | 59’ | Hadj Mahmoud Daniel Dos Santos |
77’ | Pajtim Kasami Stephane Cueni | 74’ | Hicham Mahou Zachary Brault-Guillard |
77’ | Bafode Dansoko Francis Momoh | 88’ | Yanis Cimignani Claudio Cassano |
88’ | Luca Zuffi Roman Buess | 89’ | Kevin Behrens Alexandre Duville-Parsemain |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Brogli | Amir Saipi | ||
Nishan Burkart | Mattia Zanotti | ||
Theo Golliard | Zachary Brault-Guillard | ||
Randy Schneider | Ayman El Wafi | ||
Tibault Citherlet | Ousmane Doumbia | ||
Dario Ulrich | Daniel Dos Santos | ||
Stephane Cueni | Elias Pihlstrom | ||
Roman Buess | Claudio Cassano | ||
Francis Momoh | Alexandre Duville-Parsemain |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Winterthur
Thành tích gần đây Lugano
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T H B B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | B T T T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B B H T T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B T T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại