Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Younes Namli (Kiến tạo: Davy van den Berg) 27 | |
![]() Davy van den Berg 29 | |
![]() Rob Nizet 29 | |
![]() Anouar El Azzouzi 38 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Kyan Vaesen) 63 | |
![]() Uriel van Aalst (Thay: Nick Doodeman) 63 | |
![]() Kaj de Rooij (Thay: Dylan Mbayo) 69 | |
![]() Damian van der Haar (Thay: Sherel Floranus) 69 | |
![]() Jesse Bosch 72 | |
![]() Jamiro Monteiro (Thay: Filip Krastev) 77 | |
![]() Eliano Reijnders (Kiến tạo: Kaj de Rooij) 79 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Dennis Kaygin) 82 | |
![]() Samir Lagsir (Thay: Younes Namli) 90 | |
![]() Jesse Bosch 90+2' |
Thống kê trận đấu Willem II vs PEC Zwolle


Diễn biến Willem II vs PEC Zwolle
Kiểm soát bóng: Willem II: 42%, PEC Zwolle: 58%.
Samir Lagsir sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Thomas Didillon đã kiểm soát được.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
PEC Zwolle thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Jesse Bosch nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.
Jesse Bosch bị phạt vì đẩy Jamiro Monteiro.
PEC Zwolle đang kiểm soát bóng.
Willem II đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Emilio Kehrer của Willem II sút bóng ra ngoài khung thành.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Kiểm soát bóng: Willem II: 42%, PEC Zwolle: 58%.
Younes Namli rời sân để nhường chỗ cho Samir Lagsir trong một sự thay đổi chiến thuật.
Rob Nizet bị phạt vì đẩy Jamiro Monteiro.
Anselmo Garcia McNulty giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Willem II thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Eliano Reijnders giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt và cho Willem II hưởng quả đá phạt khi Jeremy Bokila phạm lỗi với Anouar El Azzouzi.
Phát bóng lên cho Willem II.
Đội hình xuất phát Willem II vs PEC Zwolle
Willem II (4-3-3): Thomas Didillon (1), Tommy St. Jago (33), Boris Lambert (6), Erik Schouten (4), Rob Nizet (22), Dennis Kaygin (77), Ringo Meerveld (16), Jesse Bosch (8), Nick Doodeman (7), Kyan Vaesen (9), Emilio Kehrer (11)
PEC Zwolle (4-3-3): Jasper Schendelaar (1), Eliano Reijnders (23), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Sherel Floranus (2), Anouar El Azzouzi (6), Younes Namli (7), Davy van den Berg (10), Dylan Mbayo (11), Odysseus Velanas (18), Filip Krastev (50)


Thay người | |||
63’ | Kyan Vaesen Jeremy Bokila | 69’ | Sherel Floranus Damian van der Haar |
63’ | Nick Doodeman Uriel Van Alst | 69’ | Dylan Mbayo Kaj de Rooij |
82’ | Dennis Kaygin Youssef Sylla | 77’ | Filip Krastev Jamiro Monteiro |
90’ | Younes Namli Samir Lagsir |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Bokila | Samir Lagsir | ||
Dani Mathieu | Ryan Thomas | ||
Connor Van Den Berg | Kenneth Vermeer | ||
Maarten Schut | Mike Hauptmeijer | ||
Miodrag Pivas | Thierry Lutonda | ||
Per Van Loon | Damian van der Haar | ||
Uriel Van Alst | Gabriel Reiziger | ||
Patrick Joosten | Jamiro Monteiro | ||
Youssef Sylla | Teun Gijselhart | ||
Ahmed Fatah | Dylan Vente | ||
Kaj de Rooij | |||
Thomas Buitink |
Tình hình lực lượng | |||
Olivier Aertssen Chấn thương mắt cá | |||
Tristan Gooijer Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Willem II
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại